KPS System Corp | Công ty cổ phần Hệ Thống An Ninh Khai Phát

NII-41012-V3

NII-41012-V3
  • Độ phân giải 720p cho hình ảnh sắc nét
  • Camera IP dome trong nhà với ống kính đa điểm
  • Có thể định cấu hình bốn luồng
  • Phiên bản IR với khoảng cách xem 15 m (50 ft)
  • Các khu vực quan tâm và E-PTZ
MOR CHI TIẾT
Quyền lực 
Điện áp đầu vào  +12 VDC hoặc Power-over-Ethernet (danh nghĩa 48 VDC)
Sự tiêu thụ năng lượng   Tối đa 3,8 W Tối đa 6,3 W (Phiên bản IR)
PoE  IEEE 802.3af (802.3at Type 1) Cấp công suất: Loại 2
cảm biến  
Loại cảm biến   CMOS 1 / 2,7 inch
Pixel hoạt động   1280 x 960
Hiệu suất video - Độ nhạy  
Độ nhạy - (3200K, độ phản xạ 89%, F1.5, 30IRE)
Màu  0,24 lx
Mono  0,05 lx
Với IR   0,0 lx
Hiệu suất video - Dải động   
Phạm vi động   76 dB WDR
Phát trực tuyến video  
Nén video   H.264 (MP); M-JPEG
Truyền trực tuyến Nhiều luồng có thể cấu hình trong H.264 và MJPEG, tốc độ khung hình và băng thông có thể cấu hình được. Các khu vực quan tâm (ROI)
Tổng IP trễ  Min 120 mili giây, Tối đa 340 mili giây
Cấu trúc GOP   IP, IBP, IBBP
Khoảng thời gian mã hóa   1 đến 30 [25] khung hình / giây
Vùng mã hóa   Tối đa 8 khu vực có cài đặt chất lượng bộ mã hóa cho mỗi khu vực
Độ phân giải video (H x V)  
HD 720p  1280 x 720
1,3 MP (4: 3)  1280 x 960
Thẳng đứng 9:16 (đã cắt) 400 x 720
D1 4: 3 (bị thu nhỏ / cắt) 704 x 480
SD 480p   Mã hóa: 704 x 480; Đã hiển thị: 854 x 480
SD 432p  768 x 432
288p SD   512 x 288
240p SD   Mã hóa: 352 x 240; Đã hiển thị: 432 x 240
144p SD   256 x 144
Chức năng video  
Che đậy quyền riêng tư Tám khu vực độc lập, có thể lập trình hoàn toàn
Phân tích video ĐỀ NGHỊ +
Cac chưc năng khac Gương hình ảnh, lật hình ảnh, bộ đếm Pixel, đóng dấu video, Hiển thị dán tem, Chế độ cảnh, Vị trí
Tầm nhìn ban đêm (chỉ dành cho phiên bản IR) 
Khoảng cách 15 m (50 ft)
LED 10 LED hiệu quả cao mảng, 850 nm
Cường độ IR Có thể điều chỉnh
Quang học 
Loại ống kính Varifocal 3,3-10 mm, DC Iris F1.5 - 360, IR chỉnh sửa
Gắn ống kính Đã lắp bảng
Ngày đêm Bộ lọc IR cơ khí chuyển mạch
Trường nhìn ngang 35,3 ° - 105,5 °
Trường theo chiều dọc 19,7 ° - 55,4 °
Đầu ra đầu vào 
Video tương tự Đầu nối SMB, CVBS (PAL / NTSC), 1 Vpp, 75 Ohm
Dòng âm thanh trong 0,707 Vrms max, 10 kOhm điển hình, giắc cắm
Dòng âm thanh ra 0,707 Vrms tại 16 Ohm điển hình, đầu nối jack
Đầu vào âm thanh Micrô tích hợp (có thể bị tắt vĩnh viễn)
Đầu vào báo thức 1 đầu vào
Kích hoạt đầu vào báo thức Kích hoạt ngắn hoặc DC 5V
Đầu ra báo động 1 đầu ra
Điện áp đầu ra báo động 30 VDC, CPC tải 0,5 A
Ethernet RJ45
Phát thanh 
Tiêu chuẩn G.711, tỷ lệ lấy mẫu 8 kHz
L16, tỷ lệ lấy mẫu 16 kHz
AAC-LC, 48 kbps ở tốc độ lấy mẫu 16 kHz
AAC-LC, 80 kbps ở tốc độ lấy mẫu 16 kHz
Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu > 50 dB
Phát thanh Full-duplex / half duplex
Lưu trữ cục bộ 
RAM nội bộ Ghi âm trước 10 giây
Khe cắm thẻ nhớ Hỗ trợ
thẻ microSDHCC 32 GB microSDHC / 2 TB . ( Nên sử dụng thẻ SD loại 6 trở
lên để ghi HD)
ghi âm Ghi liên tục, ghi âm vòng. báo động / sự kiện / ghi lịch biểu
Phần mềm 
Phát hiện đơn vị Trình trợ giúp IP
Cấu hình đơn vị Qua trình duyệt web hoặc Trình quản lý cấu hình
Cập nhật firmware Lập trình từ xa
Xem phần mềm Web browser;
Video Security Client;
Video Security App;
Bosch Video Management System;
Bosch Video Client;
or third party software
Latest firmware and software  
Network 
Protocols IPv4, IPv6, UDP, TCP, HTTP, HTTPS, RTP/
RTCP, IGMP V2/V3, ICMP, ICMPv6, RTSP,
FTP, Telnet, ARP, DHCP, APIPA (Auto-IP, link
local address), NTP (SNTP), SNMP (V1, MIBII),
802.1x, DNS, DNSv6, DDNS
(DynDNS.org, selfHOST.de, no-ip.com),
SMTP, iSCSI, UPnP (SSDP), DiffServ (QoS),
LLDP, SOAP, Dropbox, CHAP, digest
authentication
Encryption TLS 1.0, SSL, DES, 3DES
Ethernet 10/100 Base-T, auto-sensing, half/full duplex
Connectivity Auto-MDIX
Interoperability ONVIF Profile S;
GB/T 28181
Mechanical 
3-axis adjustment (pan/tilt/rotation) 350º / 130º / 330º
Dimensions (Ø x H) 135 x 102 mm (5.32 x 4 in)
Weight (approx.) 450 g (0.99 lb)
Color RAL 9004, RAL 9010
Environmental 
Operating temperature (continuous) -20 ºC to +50 ºC (-4 ºF to +122 ºF)
Storage temperature -30 ºC to +70 ºC (-22 ºF to +158 ºF)
Humidity 20% to 90% relative humidity (non condensing)
Download
Tên File Download
Datasheet › Việt Nam › English

Tin tức công ty

Tin công nghệ

Kinh nghiệm hay

Dịch Vụ

Giải pháp

Dự án

Tuyển dụng

Sản phẩm liên quan

VIP-X1600-XFM4A

VIP-X1600-XFM4A

VIP X1600 XF Modular High-performance Video Encoder

LTC 8834/00

LTC 8834/00

LTC 8800 Series Allegiant Matrix/Control Systems - Modular

MHW-AWM2E-UK

MHW-AWM2E-UK

MHW-W67M2D4-AE Management Workstation

VTN-4075-V311

VTN-4075-V311

DINION AN bullet 4000

MIC-7230-PG4

MIC-7230-PG4

MIC IP dynamic 7000 HD

VER-L2R5-1

VER-L2R5-1

DINION capture 5000

DSX-N6D6X6-60AT

DSX-N6D6X6-60AT

DSA E-Series 6TB (E2700)

MIC-550IRB28P

MIC-550IRB28P

MIC Series 550 Infrared Camera

NER-L2R3-1

NER-L2R3-1

DINION capture 5000

LTC 8903/60

LTC 8903/60

LTC 8900 Series Allegiant Matrix/Control Systems - Modular

LTC 8805/60

LTC 8805/60

LTC 8800 Series Allegiant Matrix/Control Systems - Modular

MIC-ILB-100

MIC-ILB-100

MIC7000 Illuminator

Công ty cổ phần Hệ Thống An Ninh Khai Phát (gọi tắt là Công ty KPS). GPDKKD: 0310471658 do sở KH & ĐT TP.HCM cấp ngày 24/11/2010. Đại diện pháp luật: Đinh Tấn Đạt.

2010-2019 © Bản quyền thuộc KPS

Đang Online: 5 | Tổng Truy Cập: 8752411

Giới Thiệu | Tuyển dụng | Tin tức | Liên Hệ