KPS System Corp | Công ty cổ phần Hệ Thống An Ninh Khai Phát

NUC-21012-F2

NUC-21012-F2

• Microdome IP nhỏ gọn và phong cách trong nhà

• Độ phân giải 720p hoặc VGA ở 30 hình ảnh mỗi giây

• Khe cắm thẻ MicroSD để ghi cạnh

• Phát hiện chuyển động, giả mạo và âm thanh

• Báo thức FTP, Dropbox và e-mail

Description Details
Quyền lực
Điện áp đầu vào +12 VDC đến +24 VDC (dung sai 10%) hoặc Power-over-Ethernet (danh nghĩa 48 VDC)
Sự tiêu thụ năng lượng Tối đa 3,84 W (Phiên bản 720p); Tối đa 2,8 W (Phiên bản VGA)
PoE IEEE 802.3af (802.3at Loại 1); Mức công suất: Loại 1
Video
Loại cảm biến CMOS 1/4 inch
Điểm ảnh hiệu quả 1280 x 720 (phiên bản 720p) 640 x 480 (phiên bản VGA)
Độ nhạy (3200 K, độ phản xạ 89%, F2.8, 30IRE) 1,0 lx
Phạm vi động 76 dB
Ngày / đêm điện tử Tự động, màu, đơn sắc
Tốc độ màn trập Tự động Shutter điện tử (AES) cố định (1/30 [1/25] đến 1/15000)
Độ phân giải video 720p, 480p, 432p, 288p, 240p, 144p (phiên bản 720p) 480p, 240p (phiên bản VGA)
Nén video H.264 MP (Cấu hình chính); M-JPEG
Tối đa tỷ lệ khung hình 30 ips (tốc độ khung hình M-JPEG có thể khác nhau tùy thuộc vào tải hệ thống)
Cài đặt video Video watermarking, chế độ báo thức dập, hình ảnh gương, hình ảnh lật, tương phản, độ bão hòa, độ sáng, cân bằng trắng, đèn nền bồi thường, bảo mật mặt nạ, phát hiện chuyển động, báo động tamper, âm thanh báo động, truy cập pixel
Ống kính
Loại ống kính 2.5 mm cố định, F2.8
Gắn ống kính Đã lắp bảng
Góc nhìn (H x V) 89 ° x 50 ° (phiên bản 720p) 66,7 ° x 50 ° (phiên bản VGA)
Phát thanh
Phát thanh Full duplex / half duplex
Signal-to-noise ratio > 50 dB
Audio compression AAC-LC, G.711, L16 (live and recording)
Audio input Built-in microphone
Local storage
Internal RAM 10 s pre-alarm recording
Memory card slot Supports up to 32 GB microSDHC / 2 TB microSDXC card. (An SD card of Class 6 or higher is recommended for HD recording)
Recording Continuous recording, ring recording. alarm/ events/schedule recording
Software
Unit Configuration Via web browser or Configuration Manager
Firmware update Remotely programmable
Software viewer Web browser, Bosch Video Client, or third party software
Network
Protocols IPv4, IPv6, UDP, TCP, HTTP, HTTPS, RTP/ RTCP, IGMP V2/V3, ICMP, ICMPv6, RTSP, FTP, Telnet, ARP, DHCP, APIPA (Auto-IP, link local address), NTP (SNTP), SNMP (V1, MIBII), 802.1x, DNS, DNSv6, DDNS (DynDNS.org, selfHOST.de, no-ip.com), SMTP, iSCSI, UPnP (SSDP), DiffServ (QoS), LLDP, SOAP, Dropbox, CHAP, digest authentication
Encryption TLS 1.2, SSL, DES, 3DES
Ethernet 10/100 Base-T, auto-sensing, half/full duplex
Connectivity Auto-MDIX
Interoperability ONVIF Profile S; ONVIF Profile G ; ONVIF Profile Q GB/T 28181
Mechanical
3-axis adjustment (pan/tilt/rotation) ±175º / ±70º / ±180º
Dimensions Diameter: 105 mm (4.13 in) Height: 55 mm (2.17 in)
Weight 250 g (8.81 oz) approx.
Color RAL 9017, RAL 9003
Environmental
Operating temperature -20 ºC đến +50 ºC (-4 ºF đến +122 ºF) để hoạt động liên tục; -34 ºC đến +74 ºC (-30 ºF đến +165 ºF) theo NEMA TS 2-2003 (R2008), đoạn 2.1.5.1 sử dụng hình. 2.1 hồ sơ thử nghiệm
Nhiệt độ lưu trữ -20 ºC đến +70 ºC (-4 ºF đến +158 ºF)
Độ ẩm Độ ẩm tương đối 0% đến 95% (không ngưng tụ)
Download
Tên File Download
› Việt Nam › English

Tin tức công ty

Tin công nghệ

Kinh nghiệm hay

Dịch Vụ

Giải pháp

Dự án

Tuyển dụng

Sản phẩm liên quan

UML-423-90

UML-423-90

UML Series 42- and 55-inch High Performance HD LED Monitors

NEZ-4112-PPCW4

NEZ-4112-PPCW4

AUTODOME IP 4000 HD

LTC 2382/90

LTC 2382/90

LTC 2380/90, LTC 2382/90 Digital Video Quad Processor

VPC-1055-F210

VPC-1055-F210

AN micro 1000

NXF-9130-S4

NXF-9130-S4

EXTEGRA IP starlight 9000 FX

DVR-3000-08A001

DVR-3000-08A001

DIVAR AN 3000

MIC-IR-24PSU-UL

MIC-IR-24PSU-UL

MIC Series Power Supplies (Standard)

VEZ-413-EWTS

VEZ-413-EWTS

AUTODOME 4000

VTI-4075-V321

VTI-4075-V321

DINION AN bullet 4000

UFLED30-8BD

UFLED30-8BD

AEGIS UFLED Intelligent-IR Illuminator

NUC-51051-F4

NUC-51051-F4

FLEXIDOME IP micro 5000

VG5-614-ECS

VG5-614-ECS

AUTODOME 600 Series Analog PTZ Camera

Công ty cổ phần Hệ Thống An Ninh Khai Phát (gọi tắt là Công ty KPS). GPDKKD: 0310471658 do sở KH & ĐT TP.HCM cấp ngày 24/11/2010. Đại diện pháp luật: Đinh Tấn Đạt.

2010-2019 © Bản quyền thuộc KPS

Đang Online: 8 | Tổng Truy Cập: 8679208

Giới Thiệu | Tuyển dụng | Tin tức | Liên Hệ