info@kps.com.vn
+ 84 903 709 019
Optics (Quang học) |
Day/night functionality (Chức năng Ngày/Đêm) |
Optical glass window with higher light transmittance (Cửa kính quang học với độ truyền sáng cao) |
IR anti-reflection window to increase the infrared transmittance (Cửa chống phản xạ hồng ngoại để tăng độ truyền hồng ngoại) |
Up to 30m (98ft) IR distance (Khoảng cách hồng ngoại lên đến 30m (98ft)) |
3D noise reduction (Giảm tiếng ồn 3D) |
Compression (Nén) |
H.264/MJPEG |
Triple streams (Ba luồng dữ liệu) |
9:16 corridor mode (Chế độ hành lang 9:16) |
Network (Mạng) |
ONVIF Conformance |
Structure (Cấu trúc) |
Support PoE power supply (optional) (Hỗ trợ nguồn cung cấp điện qua Ethernet - tùy chọn) |
Wide temperature range: -35 C to 60 C (-31 F to 140 F) (Phạm vi nhiệt độ rộng: -35 C đến 60 C (-31 F đến 140 F)) |
4 KV surge protection designed for network interface (Bảo vệ chống sét 4 KV thiết kế cho giao diện mạng) |
IP66 |
Mô tả |
Chi tiết |
Camera (Camera) |
|
Sensor (Cảm biến) |
1/3", 2 megapixel, progressive scan, CMOS |
Shutter (Curtain) |
Auto/Manual, 1/6~1/8000 s |
Lens (Ống kính) |
2.8mm@F1.8 |
Angle of view(H) (Góc nhìn ngang) |
99.1 |
Day/Night (Chế độ Ngày/Đêm) |
IR-cut filter with auto switch (ICR) |
Min. Illumination (Ánh sáng tối thiểu) |
Colour: 0.06 Lux (F1.8, AGC ON) |
|
0 Lux with IR |
IR (Hồng ngoại) |
30m (98ft) IR range |
AWB (Auto white balance) |
Auto/manual |
Gain Control (Kiểm soát độ nhạy sáng) |
Auto/manual |
WDR (Wide Dynamic Range) |
Supported |
Noise Reduction (Giảm tiếng ồn) |
2D/3D |
Video (Video) |
|
Max. Resolution (Độ phân giải tối đa) |
1920 x 1080 |
Video Compression (Nén video) |
H.264, MJPEG |
Frame Rate (Tốc độ khung hình) |
1080P (1920x1080): Max. 30 fps; |
|
720P (1280x720): Max. 30 fps; |
|
D1 (720 576): Max. 25 fps |
9:16 Corridor Mode (Chế độ hành lang 9:16) |
Supported |
Video Streaming (Luồng video) |
Triple |
OSD (On-Screen Display - Hiển thị trên màn hình) |
Up to 8 OSDs |
Motion Detection (Phát hiện chuyển động) |
Up to 2 areas |
Privacy Mask (Che đậy quyền riêng tư) |
Up to 4 areas |
Network (Mạng) |
|
Protocols (Giao thức) |
IPv4,IGMP,ICMP,ARP,TCP,UDP,DHCP, RTP,RTSP,Qos,DNS,DDNS,NTP,FTP,UPnP,HTTP |
Compatible Integration (Tích hợp tương thích) |
ONVIF, API |
Interface (Giao diện) |
|
Network (Mạng) |
10M/100M Base-TX Ethernet |
General (Chung) |
|
Power (Nguồn) |
12 V DC, or PoE (IEEE802.3 af) |
Power consumption (Tiêu thụ năng lượng) |
3.5 W (5.5W with IR on) |
Dimensions (Kích thước) |
Φ126 x 94 mm (Ø5.0” x 3.7”) |
Weight (Trọng lượng) |
0.33 kg (0.73lb) |
Working Environment (Môi trường làm việc) |
-35 C ~ +60 C (-31 F ~ 140 F), Humidity ≤ 90% RH(non-condensing) |
Ingress Protection (Bảo vệ ngập nước) |
IP66 |
Tên File | Download |
Datasheet | › Việt Nam › English |
2010 © Bản quyền thuộc KPS
Đang Online: 13 | Tổng Truy Cập: 9732680
Giới Thiệu | Tuyển dụng | Tin tức | Liên Hệ