KPS System Corp | Công ty cổ phần Hệ Thống An Ninh Khai Phát

TDT21R-28

TDT21R-28

TÍNH NĂNG

Optics (Quang học)

Day/night functionality (Chức năng Ngày/Đêm)

Optical glass window with higher light transmittance (Cửa kính quang học với độ truyền sáng cao)

IR anti-reflection window to increase the infrared transmittance (Cửa chống phản xạ hồng ngoại để tăng độ truyền hồng ngoại)

Up to 30m (98ft) IR distance (Khoảng cách hồng ngoại lên đến 30m (98ft))

3D noise reduction (Giảm tiếng ồn 3D)

Compression (Nén)

H.264/MJPEG

Triple streams (Ba luồng dữ liệu)

9:16 corridor mode (Chế độ hành lang 9:16)

Network (Mạng)

ONVIF Conformance

Structure (Cấu trúc)

Support PoE power supply (optional) (Hỗ trợ nguồn cung cấp điện qua Ethernet - tùy chọn)

Wide temperature range: -35 C to 60 C (-31 F to 140 F) (Phạm vi nhiệt độ rộng: -35 C đến 60 C (-31 F đến 140 F))

4 KV surge protection designed for network interface (Bảo vệ chống sét 4 KV thiết kế cho giao diện mạng)

IP66

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Mô tả

Chi tiết 

Camera (Camera)

Sensor (Cảm biến)

1/3", 2 megapixel, progressive scan, CMOS

Shutter (Curtain)

Auto/Manual, 1/6~1/8000 s

Lens (Ống kính)

2.8mm@F1.8

Angle of view(H) (Góc nhìn ngang)

99.1

Day/Night (Chế độ Ngày/Đêm)

IR-cut filter with auto switch (ICR)

Min. Illumination (Ánh sáng tối thiểu)

Colour: 0.06 Lux (F1.8, AGC ON)

 

0 Lux with IR

IR (Hồng ngoại)

30m (98ft) IR range

AWB (Auto white balance)

Auto/manual

Gain Control (Kiểm soát độ nhạy sáng)

Auto/manual

WDR (Wide Dynamic Range)

Supported

Noise Reduction (Giảm tiếng ồn)

2D/3D

Video (Video)

Max. Resolution (Độ phân giải tối đa)

1920 x 1080

Video Compression (Nén video)

H.264, MJPEG

Frame Rate (Tốc độ khung hình)

1080P (1920x1080): Max. 30 fps;

 

720P (1280x720): Max. 30 fps;

 

D1 (720 576): Max. 25 fps

9:16 Corridor Mode (Chế độ hành lang 9:16)

Supported

Video Streaming (Luồng video)

Triple

OSD (On-Screen Display - Hiển thị trên màn hình)

Up to 8 OSDs

Motion Detection (Phát hiện chuyển động)

Up to 2 areas

Privacy Mask (Che đậy quyền riêng tư)

Up to 4 areas

Network (Mạng)

 

Protocols (Giao thức)

IPv4,IGMP,ICMP,ARP,TCP,UDP,DHCP,

RTP,RTSP,Qos,DNS,DDNS,NTP,FTP,UPnP,HTTP

Compatible Integration (Tích hợp tương thích)

ONVIF, API

Interface (Giao diện)

Network (Mạng)

10M/100M Base-TX Ethernet

General (Chung)

Power (Nguồn)

12 V DC, or PoE (IEEE802.3 af)

Power consumption (Tiêu thụ năng lượng)

3.5 W (5.5W with IR on)

Dimensions (Kích thước)

Φ126 x 94 mm (Ø5.0” x 3.7”)

Weight (Trọng lượng)

0.33 kg (0.73lb)

Working Environment (Môi trường làm việc)

-35 C ~ +60 C (-31 F ~ 140 F), Humidity ≤ 90% RH(non-condensing)

Ingress Protection (Bảo vệ ngập nước)

IP66

Download
Tên File Download
Datasheet › Việt Nam › English

Tin tức công ty

Tin công nghệ

Kinh nghiệm hay

Dịch Vụ

Giải pháp

Dự án

Tuyển dụng

Sản phẩm liên quan

NV52-1PR

NV52-1PR

CNB NV52-1PR 5MB H.265 Dome IR IP Camera

NV21-5MU

NV21-5MU

CNB NV21-5MU Full HD Vandal Dome Camera

NV85-1UR

NV85-1UR

CNB NV85-1UR 4K Vandal Dome IP Camera

MGC6050F

MGC6050F

CNB MGC6050F FUll HD IP Box Camera

MDC4050VR

MDC4050VR

CNB MDC4050VR Full HD IR IP Dome Camera

CNB MDC4050IR

CNB MDC4050IR

CNB MDC4050IR

TBN45R-W

TBN45R-W

CNB TBN45R-W H.265 4MP MFZ IR Bullet

TBL24R-x10SW

TBL24R-x10SW

CNB TBL24R-x10SW 2MP WDR Dark Hunter AF Network IR Bullet Camera

NV22-1MHR

NV22-1MHR

CNB NV22-1MHR Fusion IR Full HD Vandal Dome IP Camera

TDV45R-W

TDV45R-W

CNB TDV45R-W H.265 4MP MFZ IR Dome

TDV25R-W

TDV25R-W

CNB TDV25R-W H.265 Full HD MFZ IR Dome

TDM21R-28

TDM21R-28

CNB TDM21R-28 Full HD Fixed IR Dome

1 2 3 4 5 6 7 8
Công ty cổ phần Hệ Thống An Ninh Khai Phát (gọi tắt là Công ty KPS). GPDKKD: 0310471658 do sở KH & ĐT TP.HCM cấp ngày 24/11/2010. Đại diện pháp luật: Đinh Tấn Đạt.

2010-2019 © Bản quyền thuộc KPS

Đang Online: 12 | Tổng Truy Cập: 8672393

Giới Thiệu | Tuyển dụng | Tin tức | Liên Hệ