info@kps.com.vn
+ 84 903 709 019
Bạn có bao giờ thắc mắc tại sao một số video trông mượt mà đến khó tin, trong khi những video khác lại có vẻ giật cục hoặc thiếu đi sự sống động? Bí mật thường nằm ở tốc độ khung hình (FPS - Frames Per Second) – một yếu tố tưởng chừng nhỏ bé nhưng lại có sức ảnh hưởng khổng lồ đến chất lượng ghi hình. Không chỉ quyết định độ mượt của chuyển động, FPS còn tác động đến cảm giác điện ảnh, khả năng tạo hiệu ứng quay chậm (slow motion), và thậm chí cả dung lượng tệp tin của video. Vậy FPS thực sự là gì và nó ảnh hưởng thế nào đến những thước phim bạn tạo ra? Hãy cùng khám phá để hiểu rõ hơn về yếu tố cốt lõi này và biến mọi khoảnh khắc ghi lại trở nên hoàn hảo nhất.
Tốc độ khung hình (FPS), viết tắt của Frames Per Second (khung hình trên giây), là một chỉ số quan trọng dùng để đo lường tần suất mà các hình ảnh tĩnh (gọi là khung hình) xuất hiện liên tiếp trên màn hình trong một giây. Đây là một khái niệm cơ bản trong quay phim, làm phim, truyền hình, hoạt hình và đặc biệt quan trọng trong game.
FPS | Ý nghĩa / Ứng dụng |
---|---|
24 FPS | Tiêu chuẩn của phim điện ảnh – tạo cảm giác “đậm chất điện ảnh” |
30 FPS | Phổ biến trên video YouTube, camera điện thoại, livestream |
60 FPS | Dùng cho game, thể thao, chuyển động nhanh – mượt mà hơn |
120 FPS / 240 FPS | Dùng cho quay chậm (slow motion) – giúp video chậm mà không giật |
Lưu ý: FPS khác với độ phân giải (như 1080p, 4K). Một video 4K nhưng chỉ có 15 FPS vẫn có thể bị giật, trong khi video 720p với 60 FPS có thể trông rất mượt mà.
Tốc độ khung hình (FPS) đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc định hình chất lượng ghi hình của video, không chỉ ảnh hưởng đến độ mượt mà của chuyển động mà còn tác động đến cảm nhận tổng thể về hình ảnh. Dưới đây là những khía cạnh chính mà FPS tác động:
Đây là ảnh hưởng rõ rệt và dễ nhận thấy nhất của FPS.
FPS thấp (ví dụ: 24-30 FPS): Khi quay ở FPS thấp, mỗi giây video chỉ có ít khung hình được hiển thị. Điều này có thể tạo ra cảm giác giật cục hoặc thiếu mượt mà, đặc biệt khi có các chuyển động nhanh trong khung hình. Tuy nhiên, 24 FPS lại là tiêu chuẩn trong ngành điện ảnh, tạo nên một "cảm giác phim" (cinematic look) với một chút hiệu ứng nhòe chuyển động (motion blur) tự nhiên, mang lại vẻ cổ điển và nghệ thuật.
FPS trung bình (ví dụ: 30-60 FPS): Đây là mức FPS phổ biến cho hầu hết các video thông thường, vlog, tin tức hoặc nội dung YouTube. Chuyển động ở mức này tương đối mượt mà và dễ chịu cho mắt.
FPS cao (ví dụ: 60 FPS trở lên): Với số lượng khung hình lớn được chiếu mỗi giây, video sẽ có chuyển động cực kỳ mượt mà và chân thực. Mức FPS này lý tưởng cho các thể loại video yêu cầu độ chính xác cao về chuyển động như thể thao, game, hoặc các cảnh hành động nhanh, nơi bạn muốn mọi chi tiết chuyển động đều được hiển thị rõ nét.
Motion blur là hiện tượng các vật thể chuyển động nhanh xuất hiện mờ đi hoặc kéo dài thành vệt trong khung hình.
FPS thấp: Thường đi kèm với motion blur rõ rệt hơn, đặc biệt khi tốc độ màn trập (shutter speed) tương ứng được sử dụng (ví dụ: quy tắc 180 độ). Hiệu ứng này đôi khi được mong muốn trong điện ảnh để tạo cảm giác chuyển động tự nhiên và mềm mại cho hình ảnh.
FPS cao: Làm giảm đáng kể motion blur, giúp các vật thể chuyển động nhanh vẫn giữ được độ sắc nét và chi tiết. Điều này rất quan trọng trong các video kỹ thuật, thể thao hay game nơi cần phân tích rõ từng pha chuyển động.
Để tạo ra hiệu ứng quay chậm mượt mà và ấn tượng, bạn buộc phải ghi hình ở FPS cao.
Khi bạn quay video ở một FPS cao (ví dụ: 120 FPS) và sau đó phát lại nó ở một FPS thấp hơn (ví dụ: 30 FPS), video sẽ phát chậm lại nhưng vẫn giữ được độ mượt mà vì có đủ khung hình để "kéo dài" thời gian.
Ví dụ: Quay 120 FPS và phát lại 30 FPS sẽ tạo ra video chậm 4 lần. Nếu bạn quay 30 FPS và cố gắng làm chậm 4 lần, video sẽ trở nên rất giật cục và không xem được. Do đó, FPS cao là điều kiện tiên quyết để có những cảnh quay chậm chất lượng cao.
Dung lượng tệp tin: Một video có FPS cao hơn sẽ chứa nhiều khung hình hơn trong cùng một khoảng thời gian, điều này đồng nghĩa với dung lượng tệp tin lớn hơn. Điều này ảnh hưởng đến không gian lưu trữ và thời gian truyền tải, chỉnh sửa.
Yêu cầu phần cứng: Quay và xử lý video ở FPS cao (đặc biệt là 4K 60FPS hay 8K 30/60FPS) đòi hỏi máy ảnh/điện thoại có khả năng xử lý mạnh mẽ và máy tính có cấu hình cao (CPU, GPU, RAM) để chỉnh sửa mượt mà.
Việc lựa chọn tốc độ khung hình (FPS) phù hợp phụ thuộc vào loại nội dung, mục đích sáng tạo, nền tảng phát sóng và khả năng kỹ thuật của bạn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng loại nội dung phổ biến:
FPS lý tưởng: 24fps
Tại sao? Đây là tiêu chuẩn vàng của điện ảnh từ thời phim nhựa, tạo ra "cảm giác phim" quen thuộc, nghệ thuật với độ nhòe chuyển động nhẹ.
Lưu ý: Phù hợp với phim truyện, phim ngắn, phim tài liệu nghệ thuật, quay cảnh chậm rãi, đối thoại. Tránh dùng cho cảnh hành động nhanh nếu muốn giảm giật.
FPS lý tưởng:
25fps: Tiêu chuẩn cho hệ thống PAL/SECAM (Châu Âu, Úc, Châu Á - bao gồm Việt Nam).
30fps (hoặc 29.97fps): Tiêu chuẩn cho hệ thống NTSC (Mỹ, Nhật, Hàn Quốc).
Tại sao? Phù hợp với tin tức, phỏng vấn, chương trình tạp kỹ, YouTube/Vlog thông thường. Cho hình ảnh rõ ràng, ít giật hơn 24fps một chút, tương thích với tần số điện lưới (50Hz/60Hz).
Lưu ý: Đây là lựa chọn an toàn và phổ biến nhất cho video đa dụng.
FPS lý tưởng: 50fps/60fps hoặc 100fps/120fps
Tại sao?
60fps: Giảm đáng kể nhòe chuyển động và giật hình, giúp theo dõi hành động nhanh (bóng đá, đua xe, trò chơi thể chất) rõ ràng, mượt mà. Là tiêu chuẩn ngày càng phổ biến cho truyền hình thể thao HD.
120fps: Dành để quay slow-motion chất lượng cao (khi phát lại ở 24/30fps). Cho slow-motion mượt, chi tiết.
Ứng dụng: Sự kiện thể thao, video hành động (travel, adventure), quay drone tốc độ cao, game show sôi động.
FPS lý tưởng: Càng cao càng tốt! (120fps, 240fps, 480fps, 960fps+)
Tại sao? FPS gốc càng cao, bạn càng có nhiều khung hình để kéo dài thời gian khi phát lại ở tốc độ thường (24/30fps) mà vẫn giữ được độ mượt mà và sắc nét.
Lưu ý cực kỳ quan trọng:
Bạn PHẢI quay ở FPS cao để có slow-motion đẹp.
Tốc độ màn trập (Shutter Speed): Phải đặt ít nhất gấp đôi FPS (ví dụ: quay 120fps → shutter 1/240s hoặc nhanh hơn) để tránh nhòe.
Cần RẤT NHIỀU ÁNH SÁNG (do shutter speed rất nhanh).
Phân giải có thể giảm: Nhiều máy chỉ quay được FPS rất cao ở độ phân giải thấp hơn (ví dụ: 1080p/240fps thay vì 4K/60fps).
FPS lý tưởng: 30fps hoặc 60fps
Tại sao?
30fps: Đủ mượt cho cảnh bay chậm rãi, panorama, tiết kiệm dung lượng thẻ nhớ.
60fps: Lý tưởng khi bay tốc độ cao, quay cảnh có nhiều chuyển động ngang (panning) hoặc để dự phòng làm slow-motion nhẹ (giảm tốc 50%). Giúp video ổn định, mượt mà hơn.
Lưu ý: Tránh 24fps nếu drone di chuyển nhanh vì dễ gây giật.
FPS lý tưởng: 30fps hoặc 60fps
Tại sao?
30fps: Phổ biến, dung lượng file vừa phải, tương thích tốt với hầu hết điện thoại và nền tảng.
60fps: Cho chất lượng cao, mượt mà hơn, đặc biệt phù hợp với content thể thao, làm đẹp (sản phẩm xoay), hoặc nếu muốn có option làm slow-motion.
Lưu ý: Kiểm tra tỷ lệ khung hình chuẩn của từng nền tảng (ví dụ: 9:16 cho TikTok/Reels).
FPS ghi hình (Recording/Streaming): 60fps (là tiêu chuẩn vàng hiện nay).
Tại sao?
Hiển thị chuyển động trong game (đặc biệt game bắn súng, hành động) rất mượt.
Phù hợp với khả năng xử lý của phần cứng streaming/recording phổ thông.
Dung lượng file hợp lý hơn so với 120fps.
Nâng cao:
120fps: Cho chất lượng cực cao, nhưng đòi hỏi PC cực mạnh, băng thông internet lớn (cho stream) và dung lượng lưu trữ khổng lồ. Thường dành cho highlight, montage chuyên nghiệp.
FPS phát lại: 24fps hoặc 30fps (tiêu chuẩn).
Tại sao? Quá trình quay chụp từng khung hình (interval shooting) - tốc độ khung hình thực tế được quyết định bởi khoảng thời gian giữa các lần chụp (interval). FPS phát lại 24/30fps giúp video tua nhanh trông tự nhiên và mượt mà.
Ví dụ: Chụp 1 ảnh mỗi 5 giây, phát ở 30fps → 1 giây video = 30 ảnh = 150 giây thực (2.5 phút tua thành 1 giây).
FPS lý tưởng: 30fps (cân bằng) hoặc 60fps (chất lượng cao/mượt mà).
Tại sao?
30fps: Tiết kiệm dung lượng, phù hợp quay thông thường, đủ mượt cho hầu hết nhu cầu.
60fps: Chất lượng hình ảnh mượt hơn, tốt cho chuyển động hoặc làm slow-motion sau này.
Lưu ý: Quay 4K/60fps tốn rất nhiều dung lượng và pin.
Loại Nội Dung | FPS Khuyên Dùng | Mục Đích Chính & Lưu ý |
---|---|---|
Phim điện ảnh | 24fps | Tạo cảm giác "cinematic" cổ điển. |
Truyền hình/YouTube/Vlog | 25fps (PAL) / 30fps (NTSC) | Tiêu chuẩn phổ biến, tương thích rộng. |
Thể thao/Hành động | 60fps | Giảm nhòe, tăng độ mượt cho chuyển động nhanh. |
Slow-Motion (Chất lượng cao) | 120fps, 240fps+ | Bắt buộc để slow-motion mượt, chi tiết. Cần nhiều ánh sáng. |
Drone (Flycam) | 30fps (ổn định) / 60fps (mượt) | Cân bằng giữa mượt mà và dung lượng. |
TikTok/Reels/Instagram | 30fps / 60fps | Phổ biến, tối ưu cho mobile. 60fps cho nội dung động. |
Ghi hình Gameplay/Stream | 60fps | Tiêu chuẩn vàng: mượt mà, dung lượng hợp lý. |
Time Lapse | 24fps / 30fps (phát lại) | FPS phát lại tiêu chuẩn. FPS "thật" do interval quyết định. |
Quay điện thoại (chung) | 30fps (tiết kiệm) / 60fps (chất lượng) | Cân bằng chất lượng, dung lượng và pin. |
Dù là một yếu tố quan trọng trong quay và xem video, FPS vẫn thường bị hiểu lầm. Việc làm rõ những quan niệm sai lầm này sẽ giúp bạn đưa ra những quyết định sáng suốt hơn khi làm phim hay thưởng thức nội dung số.
Sự thật: FPS (tốc độ khung hình) chỉ ảnh hưởng đến độ mượt của chuyển động và khả năng bắt nét các vật thể đang di chuyển – nó không quyết định độ sắc nét tổng thể của hình ảnh.
Ví dụ, một video quay ở 4K 15 FPS dù có độ phân giải cao nhưng sẽ trông rất giật cục do thiếu khung hình. Ngược lại, một video 720p 60 FPS có thể trông mượt mà hơn nhiều ở các cảnh chuyển động, mặc dù độ phân giải của nó thấp hơn. Độ phân giải (HD, Full HD, 4K, 8K) mới là yếu tố chính quyết định độ nét và chi tiết của hình ảnh tĩnh, còn FPS chỉ là yếu tố bổ sung để làm cho chuyển động trở nên sống động hơn.
Sự thật: Không phải lúc nào FPS cao cũng là lựa chọn tối ưu hay cần thiết.
Với các nội dung thông thường như vlog hàng ngày, các cuộc họp trực tuyến hay phỏng vấn, 24 FPS hoặc 30 FPS là hoàn toàn đủ để mang lại trải nghiệm xem mượt mà và tự nhiên.
Việc sử dụng FPS quá cao một cách không cần thiết sẽ dẫn đến dung lượng tệp tin lớn hơn đáng kể, nhanh chóng tiêu tốn bộ nhớ lưu trữ. Đồng thời, nó cũng tiêu thụ pin nhanh hơn và tăng áp lực xử lý lên CPU/GPU của thiết bị ghi hình (nhất là trên điện thoại hay các máy quay tầm trung), có thể gây nóng máy và giảm tuổi thọ thiết bị.
Điều quan trọng là bạn cần cân đối giữa chất lượng mong muốn, mục đích sử dụng video và khả năng của thiết bị của mình.
Sự thật: Mờ hoặc rung trong video thường xuất phát từ các yếu tố khác như tốc độ màn trập (shutter speed) quá chậm, thiếu ánh sáng trầm trọng, hoặc chất lượng ống kính kém, chứ không phải do FPS.
FPS cao chỉ giúp máy quay bắt trọn các chuyển động tốt hơn và giảm thiểu hiện tượng nhòe chuyển động (motion blur) nếu tốc độ màn trập phù hợp. Nó không có khả năng khắc phục các vấn đề về ánh sáng, lấy nét hay sự ổn định của camera trong quá trình quay. Nếu video của bạn bị mờ hay rung, bạn cần kiểm tra lại các thiết lập cơ bản về ánh sáng, tốc độ màn trập, khẩu độ và sử dụng các công cụ chống rung.
Sự thật: 30 FPS vẫn là một tiêu chuẩn mạnh mẽ và được sử dụng rộng rãi, là sự lựa chọn cân bằng cho rất nhiều loại nội dung phổ biến hiện nay.
Nó là mức FPS phổ biến cho các video trên YouTube, TikTok, livestream, các chương trình truyền hình và camera an ninh.
30 FPS đạt được sự cân bằng tối ưu giữa độ mượt mà của chuyển động, hiệu năng xử lý cần thiết và dung lượng lưu trữ, khiến nó trở thành lựa chọn hiệu quả và thực tế cho hầu hết người dùng.
Sự thật: Dù màn hình 60Hz chỉ có khả năng hiển thị tối đa 60 khung hình mỗi giây, việc quay video ở 120 FPS vẫn mang lại những lợi ích đáng kể:
Tạo hiệu ứng Slow Motion mượt mà: Đây là lợi ích lớn nhất. Khi quay ở 120 FPS và phát lại ở 30 FPS (hoặc 60 FPS), bạn có thể tạo ra các cảnh quay chậm gấp 4 (hoặc 2) lần mà vẫn giữ được độ mượt mà đáng kinh ngạc, vì có đủ dữ liệu khung hình để dàn trải.
Tùy chọn biên tập linh hoạt hơn: Có nhiều khung hình hơn để lựa chọn giúp phần mềm dựng phim dễ dàng chọn ra những khung hình đẹp nhất hoặc điều chỉnh tốc độ video một cách linh hoạt hơn.
Giảm nhòe chuyển động trong cảnh hành động: Khi bạn có ý định xuất video cuối cùng ở 60 FPS, việc quay ở 120 FPS có thể giúp thu thập nhiều dữ liệu hơn và giảm thiểu nhòe chuyển động ngay cả trước khi bạn điều chỉnh tốc độ phát lại.
Các tin khác
Giải pháp barrier tự động cho bãi đỗ xe
Barrier tự động MAG là thiết bị kiểm soát ra vào được sản xuất bởi thương hiệu MAG (Magnet) đến từ Malaysia. Thiết bị này được thiết..
Xem chi tiết
Giải pháp quản lý khách sạn thông minh DND/MUR của HDL
Giải pháp DND/MUR của HDL giúp khách sạn tự động hóa việc thông báo trạng thái phòng, nâng cao hiệu quả quản lý và trải nghiệm khách hàng.
Xem chi tiết
Giải pháp cho phòng máy tính và trung tâm dữ liệu của Janus Fire
Data center & server room fire protection with Janus Fire System’s clean agent suppression. Protect data with absolute safety and optimal efficiency!
Xem chi tiết
Giải pháp điều khiển phòng khách sạn (GRMS) của HDL
Giải pháp tự động hóa thông minh – Nâng tầm trải nghiệm, tối ưu vận hành
Xem chi tiết
Giải pháp tủ điện và thiết bị đóng cắt Legrand
Giải pháp tủ điện & thiết bị đóng cắt Legrand – An toàn, bền bỉ, đạt chuẩn IEC. Tối ưu phân phối & bảo vệ hệ thống điện cho dân..
Xem chi tiết
Giải pháp Kiểm soát truy cập tối ưu cho doanh nghiệp
Giải pháp kiểm soát truy cập tối ưu cho doanh nghiệp, nâng cao an ninh và hiệu quả quản lý.
Xem chi tiết
Thiết bị báo cháy GST: Giải pháp an toàn tối ưu
Đảm bảo an toàn phòng cháy với thiết bị báo cháy GST. Thiết bị tin cậy, dễ dàng lắp đặt và bảo trì cho các công trình dân dụng và công..
Xem chi tiết
Thiết bị báo cháy Bosch
Thiết bị báo cháy Bosch giúp phát hiện sớm nguy cơ cháy, bảo vệ an toàn tài sản và con người với công nghệ tiên tiến và độ tin cậy cao.
Xem chi tiết
2010 © Bản quyền thuộc KPS
Đang Online: 9 | Tổng Truy Cập: 11914172
Giới Thiệu | Tuyển dụng | Tin tức | Liên Hệ
//Basic Speeds //Basic Speeds keypressed = window.event.keyCode; //IE keypressed = e.which; //NON-IE, Standard