info@kps.com.vn
+ 84 903 709 019
Bạn có biết: Một camera 4K sử dụng chuẩn nén lỗi thời có thể "ngốn" tới 240GB dung lượng/ngày - tương đương 1 ổ cứng 2TB chỉ lưu được 8 ngày? Trong khi công nghệ H.265+ giúp con số này giảm xuống còn 45GB, kéo dài thời gian lưu trữ gấp 5 lần! Bài viết này sẽ so sánh chi tiết 3 "trùm cuối" trong làng nén video: H.264, H.265 và H.265+, giúp bạn chọn chuẩn nén tối ưu để tiết kiệm 70% chi phí đầu tư hệ thống camera!
Chuẩn nén hình ảnh (Video Compression Standard) là một bộ quy tắc và thuật toán được tiêu chuẩn hóa để giảm kích thước tệp tin video mà vẫn cố gắng giữ chất lượng hình ảnh ở mức chấp nhận được. Mục đích chính là làm cho việc lưu trữ, truyền tải và xử lý video trở nên hiệu quả và khả thi hơn.
Dữ liệu video thô (raw) cực kỳ lớn: Một video chưa nén (VD: độ phân giải Full HD 1080p, 30 khung hình/giây) có thể cần băng thông lên tới hàng trăm Mbps đến hàng Gbps và dung lượng lưu trữ khổng lồ. Điều này gần như không thể với hạ tầng mạng và ổ cứng thông thường.
Giảm tải băng thông mạng: Giúp truyền video qua mạng (Internet, mạng nội bộ) mượt mà, không giật lag, ngay cả trên đường truyền băng thông thấp.
Tiết kiệm dung lượng lưu trữ: Cho phép lưu trữ nhiều giờ, ngày, tháng video trên ổ cứng hoặc đám mây với chi phí hợp lý.
Giảm yêu cầu xử lý: Dữ liệu nén nhỏ hơn đồng nghĩa với việc giải mã (xem lại) cũng ít tốn tài nguyên CPU/GPU hơn.
Các chuẩn nén video hoạt động dựa trên việc loại bỏ bớt thông tin dư thừa trong dữ liệu video. Có hai loại dư thừa chính:
Dư thừa không gian (Spatial Redundancy): Các pixel cạnh nhau trong cùng một khung hình thường rất giống nhau (ví dụ: một bức tường màu trắng).
Giải pháp: Thay vì lưu trữ từng pixel riêng lẻ, nén theo khối và chỉ lưu sự khác biệt giữa các pixel trong khối (sử dụng các phép biến đổi như DCT - Discrete Cosine Transform).
Dư thừa thời gian (Temporal Redundancy): Các khung hình liên tiếp nhau thường rất giống nhau (ví dụ: cảnh phòng trống không có người qua lại).
Giải pháp: Chỉ lưu trữ đầy đủ một số khung hình chính (I-frame). Các khung hình sau được mã hóa dưới dạng sự khác biệt so với khung trước đó (P-frame) hoặc khung trước/sau (B-frame), sử dụng dự đoán chuyển động (Motion Estimation & Compensation) để tìm các khối tương đồng giữa các khung.
Nén không tổn hao (Lossless Compression): Phục hồi dữ liệu gốc 100% sau khi giải nén. Tỷ lệ nén thấp, không phù hợp cho video thực tế (ví dụ: ZIP file).
Nén tổn hao (Lossy Compression): Chấp nhận mất một phần thông tin không đáng kể hoặc ít quan trọng để đạt tỷ lệ nén cao. Hầu hết các chuẩn nén video (H.264, H.265, MPEG-2) đều thuộc loại này. Chất lượng phụ thuộc vào "độ tổn hao" (bitrate).
MJPEG (Motion JPEG): Nén từng khung hình riêng lẻ như ảnh JPEG. Dung lượng cao, chất lượng tốt từng khung, nhưng không tận dụng dư thừa thời gian.
MPEG-4 Part 2: Tiền thân của H.264, tỷ lệ nén tốt hơn MJPEG.
H.264 / AVC (Advanced Video Coding): Chuẩn cực kỳ phổ biến, cân bằng tốt giữa chất lượng, tỷ lệ nén và khả năng xử lý.
H.265 / HEVC (High Efficiency Video Coding): Thế hệ kế tiếp, nén hiệu quả hơn H.264 khoảng 30-50% ở cùng chất lượng, tối ưu cho video 4K/8K.
H.265+/HEVC+/Smart Codec: Phiên bản nâng cao độc quyền dựa trên H.265 của các hãng camera, sử dụng kỹ thuật thông minh (ROI, điều chỉnh bitrate/fps) để nén hiệu quả hơn nữa (tiết kiệm 70-90% so với H.264).
AV1: Chuẩn nén mới, mã nguồn mở, hiệu quả hơn HEVC, nhưng yêu cầu xử lý cao và chưa phổ biến rộng trong camera.
Camera thường ghi hình liên tục 24/7, tạo ra lượng dữ liệu video khổng lồ.
Nhu cầu lưu trữ lâu dài (hàng tuần, hàng tháng).
Cần truyền tải nhiều luồng video đồng thời qua mạng (đến đầu ghi, điện thoại, máy tính).
Ngân sách cho ổ cứng lưu trữ và băng thông mạng luôn có giới hạn.
Chuẩn nén hiệu quả (như H.265, H.265+) là chìa khóa để giải quyết các thách thức này: giảm đáng kể chi phí lưu trữ, giảm tải mạng, cho phép sử dụng camera độ phân giải cao (4K, 8MP) một cách thực tế.
Năm ra đời: 2003 (Phổ biến từ ~2008)
Mục tiêu: Thay thế MPEG-2, nén tốt hơn cho HD (1080p).
Công nghệ chính:
Chia khung hình thành macroblock 16x16 pixel.
Dự đoán chuyển động (Motion Estimation/Compensation) phức tạp.
Biến đổi số nguyên 4x4 (Integer Transform).
Mã hóa entropy CAVLC (Context-Adaptive Variable-Length Coding) hoặc CABAC (Context-Adaptive Binary Arithmetic Coding - hiệu quả hơn nhưng tốn tài nguyên).
Ưu điểm:
Phổ biến rộng rãi: Hỗ trợ trên hầu hết thiết bị (điện thoại, TV, máy tính, trình duyệt, camera IP cũ).
Tương thích tốt: Dễ phát lại, stream.
Hiệu quả nén tốt hơn chuẩn cũ (MPEG-2, DivX): Giảm ~50% bitrate cho cùng chất lượng.
Nhược điểm:
Băng thông & Lưu trữ: Đòi hỏi băng thông/lưu trữ lớn cho video độ phân giải cao (4K, 8K).
Hiệu suất nén: Kém hiệu quả hơn H.265/HEVC đáng kể.
Ứng dụng: Streaming (YouTube, Netflix - trước đây), Blu-ray, HDTV broadcast, video call, camera IP phổ thông.
Năm ra đời: 2013 (Phổ biến từ ~2016)
Mục tiêu: Giảm ~50% bitrate so với H.264 ở cùng chất lượng, hỗ trợ 4K/8K, HDR.
Công nghệ chính (Cải tiến từ H.264):
CTU (Coding Tree Units): Thay thế macroblock. CTU linh hoạt hơn (kích thước từ 64x64 đến 16x16), chia thành CUs (Coding Units), PUs (Prediction Units), TUs (Transform Units).
Dự đoán nội (Intra Prediction): Nhiều hướng dự đoán hơn (35 hướng so với 9 của H.264).
Dự đoán chuyển động (Inter Prediction): Hỗ trợ chuyển động song song (Parallel processing), vectơ chuyển động chính xác hơn.
Biến đổi: Kích thước biến đổi lớn hơn (lên đến 32x32).
Mã hóa entropy: Chủ yếu dùng CABAC được tối ưu.
SAO (Sample Adaptive Offset): Bộ lọc hậu xử lý mới giúp giảm nhiễu khối và nâng cao chất lượng.
Ưu điểm:
Hiệu suất nén vượt trội: Tiết kiệm 40-50% băng thông/lưu trữ so với H.264 ở cùng chất lượng.
Hỗ trợ độ phân giải cao: Tối ưu cho 4K (UHD), 8K, HDR, 360° video.
Chất lượng hình ảnh tốt hơn: Ở cùng bitrate, hình ảnh sắc nét, ít nhiễu khối hơn H.264.
Nhược điểm:
Độ phức tạp tính toán cao: Yêu cầu phần cứng mạnh hơn để mã hóa và giải mã (so với H.264).
Vấn đề bản quyền phức tạp: Có thể dẫn đến chi phí bản quyền cao hơn cho nhà sản xuất.
Hỗ trợ phần cứng/cần thời gian: Thiết bị cũ không hỗ trợ giải mã phần cứng HEVC.
Ứng dụng: Streaming 4K (YouTube, Netflix, Amazon Prime), UHD Blu-ray, camera IP độ phân giải cao (4K+), hệ thống giám sát yêu cầu tiết kiệm lưu trữ, VR/360 video.
Bản chất: Không phải là một chuẩn nén mới (như H.264 hay H.265). Đây là giải pháp mở rộng (extension) hoặc công nghệ tối ưu hóa dựa trên nền tảng H.265/HEVC, được phát triển chủ yếu bởi các nhà sản xuất camera giám sát và thiết bị mạng (Hikvision, Dahua, Uniview...).
Mục tiêu: Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ hơn nữa (so với H.265 thông thường), đặc biệt cho hệ thống camera giám sát hoạt động 24/7.
Công nghệ chính (Thường bao gồm):
Tối ưu hóa VBR nâng cao (Smart VBR/VBR+): Điều chỉnh bitrate linh hoạt hơn dựa trên:
Phân tích cảnh (Scene Analysis): Nhận diện chuyển động, thay đổi ánh sáng, độ phức tạp của cảnh.
Giảm khung hình thông minh (Smart Frame Reduction): Tự động giảm khung hình (FPS) khi cảnh tĩnh hoặc chuyển động ít (ví dụ: từ 25fps xuống 5fps), và tăng lại khi có chuyển động đáng kể. Đây là điểm then chốt giúp tiết kiệm.
Tối ưu hóa mã hóa theo ROI (Region of Interest): Ưu tiên chất lượng cho vùng quan trọng (có người, xe) và giảm bitrate cho vùng ít quan trọng (nền, trời).
Công nghệ tiền/hậu xử lý thông minh: Lọc nhiễu, nâng cấp chi tiết trước khi mã hóa hoặc sau khi giải mã để duy trì chất lượng ở bitrate thấp.
Ưu điểm:
Tiết kiệm lưu trữ & băng thông cực tốt: Có thể tiết kiệm thêm 30-70% so với H.265 thông thường, lên đến 80-90% so với H.264 (theo quảng cáo của nhà sản xuất, trong điều kiện lý tưởng).
Lý tưởng cho giám sát 24/7: Tối ưu hóa cho luồng video liên tục, đặc biệt khi cảnh chủ yếu tĩnh.
Nhược điểm:
Không phải chuẩn chung: Mỗi hãng có thể triển khai công nghệ riêng -> Khả năng tương thích kém. Video H.265+ thường chỉ phát lại tốt nhất trên thiết bị/NVR của chính hãng đó hoặc phần mềm chuyên dụng. Phát trên trình phát thông thường có thể lỗi.
Nguy cơ mất chi tiết/chất lượng: Giảm FPS mạnh khi cảnh tĩnh có thể làm mất các chuyển động nhỏ. Giảm bitrate quá nhiều ở vùng "không quan trọng" có thể làm mất chi tiết nền khi cần thiết.
Độ trễ tiềm tàng: Quá trình phân tích cảnh và điều chỉnh tham số có thể gây độ trễ nhỏ.
Yêu cầu phần cứng hỗ trợ: Cần camera và NVR hỗ trợ công nghệ H.265+ của cùng hãng.
Ứng dụng chủ yếu: Hệ thống camera giám sát IP, đặc biệt khi yêu cầu lưu trữ video dài ngày (hàng tháng) với nhiều kênh camera độ phân giải cao mà không tốn quá nhiều ổ cứng.
Tính năng | H.264 / AVC | H.265 / HEVC | H.265+ / HEVC+ |
---|---|---|---|
Năm phổ biến | ~2008 | ~2016 | ~2018 (chủ yếu trong giám sát) |
Hiệu suất nén | Cơ sở | Tốt hơn ~40-50% so với H.264 | Tốt hơn nữa (30-70%) so với H.265 |
Bitrate | Cao nhất | Trung bình (≈50% H.264) | Thấp nhất (có thể <50% H.265) |
Độ phân giải tối ưu | HD (1080p) | 4K (UHD), 8K, HDR | 4K+ (Giám sát) |
Độ phức tạp | Trung bình | Cao (Mã hóa/Giải mã) | Rất cao (Thêm AI, phân tích) |
CPU/GPU tải | Thấp hơn HEVC | Cao hơn AVC | Cao nhất (đặc biệt khi mã hóa) |
Bản quyền | Rõ ràng, phổ biến | Phức tạp, có thể tốn kém | Phụ thuộc nhà sản xuất |
Tương thích | Tuyệt vời (Gần như mọi nơi) | Tốt (phổ biến trên thiết bị mới) | Kém (Thường chỉ trong hệ sinh thái hãng) |
Ứng dụng chính | Streaming HD, Hội nghị, Camera IP cũ | Streaming 4K, UHD Blu-ray, Camera IP 4K | Camera giám sát IP (tiết kiệm lưu trữ) |
Việc lựa chọn chuẩn nén phù hợp cho hệ thống camera giám sát của bạn là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất, chi phí và khả năng mở rộng trong tương lai. Dưới đây là những hướng dẫn giúp bạn đưa ra lựa chọn tối ưu giữa H.264, H.265 và H.265+:
H.264 vẫn là một lựa chọn đáng tin cậy và phổ biến trong nhiều trường hợp, đặc biệt là khi bạn có những ràng buộc về ngân sách hoặc hệ thống hiện có.
Bạn muốn tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu: Các camera và đầu ghi hình chỉ hỗ trợ H.264 thường có giá thành phải chăng hơn. Nếu ngân sách hạn chế, đây có thể là lựa chọn kinh tế nhất.
Hệ thống hiện có của bạn là H.264: Nếu bạn đang muốn nâng cấp hoặc mở rộng một hệ thống giám sát đã sử dụng H.264, việc tiếp tục dùng chuẩn này sẽ đảm bảo tính tương thích cao nhất giữa các thiết bị cũ và mới.
Nhu cầu về độ phân giải không quá cao: Đối với các camera có độ phân giải thấp hơn (ví dụ: dưới 2MP hoặc chỉ cần 1080p ở mức bitrate chấp nhận được), H.264 vẫn cung cấp hiệu suất nén tốt và đủ dùng.
Băng thông mạng và dung lượng lưu trữ không phải là vấn đề quá lớn: Nếu bạn có đủ băng thông mạng ổn định và dung lượng lưu trữ dồi dào, hoặc chỉ cần lưu trữ trong thời gian ngắn, H.264 vẫn là một lựa chọn hợp lý.
H.265 là bước tiến lớn về hiệu quả nén, phù hợp cho các hệ thống mới hoặc khi bạn muốn tận dụng tối đa chất lượng hình ảnh và tiết kiệm tài nguyên.
Bạn sử dụng camera độ phân giải cao (4MP, 5MP, 4K trở lên): Đây là ưu điểm vượt trội nhất của H.265. Với cùng một chất lượng hình ảnh, H.265 có thể giảm 50% băng thông và dung lượng lưu trữ so với H.264. Điều này cực kỳ quan trọng khi bạn muốn triển khai camera siêu nét.
Bạn muốn tối ưu băng thông mạng: Nếu hệ thống của bạn có số lượng lớn camera, hoặc đường truyền mạng bị hạn chế, H.265 sẽ giúp giảm tải đáng kể cho mạng, giảm thiểu tình trạng giật lag.
Bạn muốn kéo dài thời gian lưu trữ: Bằng cách giảm kích thước tệp video, H.265 cho phép bạn lưu trữ video trong thời gian dài hơn trên cùng một dung lượng ổ cứng, giúp tiết kiệm chi phí lưu trữ trong dài hạn.
Bạn sẵn sàng đầu tư vào phần cứng mới hơn: Camera và đầu ghi hỗ trợ H.265 thường yêu cầu chip xử lý mạnh hơn, do đó chi phí có thể cao hơn H.264 một chút. Tuy nhiên, khoản đầu tư này sẽ được bù đắp bằng việc tiết kiệm băng thông và lưu trữ.
Bạn đang xây dựng một hệ thống giám sát mới: Đây là cơ hội tốt để bạn triển khai H.265 ngay từ đầu, tận dụng các lợi ích mà chuẩn nén này mang lại.
H.265+ là lựa chọn tối ưu nhất cho các hệ thống giám sát quy mô lớn, chuyên nghiệp, đặc biệt khi yêu cầu về tiết kiệm tài nguyên là cực kỳ cao.
Bạn có hệ thống giám sát quy mô lớn với nhiều camera: H.265+ có thể giảm thêm 30-70% dữ liệu so với H.265. Với hàng trăm hoặc hàng nghìn camera, mức tiết kiệm này trở nên khổng lồ, giúp giảm chi phí hạ tầng mạng và lưu trữ một cách đáng kinh ngạc.
Bạn sử dụng camera độ phân giải cực cao và cần lưu trữ rất lâu: Khi kết hợp camera 4K/8K với yêu cầu lưu trữ vài tuần hoặc vài tháng, H.265+ là lựa chọn không thể tốt hơn để quản lý dữ liệu khổng lồ.
Hầu hết các cảnh giám sát là tĩnh (ít chuyển động): H.265+ phát huy hiệu quả tối đa nhờ khả năng tối ưu hóa thông minh trong các cảnh tĩnh, chỉ nén chi tiết các đối tượng chuyển động. Điều này rất phổ biến ở các khu vực như văn phòng, hành lang, bãi đậu xe...
Bạn cam kết sử dụng thiết bị của cùng một nhà sản xuất: Do H.265+ là công nghệ độc quyền của từng hãng (ví dụ: Hikvision's H.265+, Dahua's Smart H.265), bạn cần đảm bảo rằng cả camera và đầu ghi hình đều hỗ trợ và tương thích với công nghệ này để đạt được hiệu quả tối đa.
Bạn có ngân sách cho phép đầu tư vào phần cứng cao cấp: Mặc dù mang lại lợi ích lớn về lâu dài, phần cứng hỗ trợ H.265+ thường có giá cao hơn do yêu cầu chip xử lý mạnh mẽ hơn để chạy các thuật toán thông minh phức tạp.
Việc lựa chọn và sử dụng hiệu quả các chuẩn nén như H.264, H.265, hay H.265+ là yếu tố then chốt để tối ưu hóa hệ thống camera giám sát của bạn. Tuy nhiên, để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và hiệu quả, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:
Quan trọng nhất: Đây là yếu tố hàng đầu. Nếu bạn mua camera hỗ trợ H.265 nhưng đầu ghi hình (NVR/DVR) chỉ hỗ trợ H.264, bạn sẽ không thể tận dụng được lợi ích của H.265. Camera sẽ tự động chuyển về chuẩn nén thấp hơn (H.264) hoặc không tương thích hoàn toàn.
Đồng bộ hóa thương hiệu (đối với H.265+): Đối với các chuẩn nén tối ưu hóa riêng như H.265+ (của Hikvision) hay Smart H.265 (của Dahua), để đạt được hiệu quả nén cao nhất, tốt nhất bạn nên sử dụng đồng bộ cả camera và đầu ghi hình của cùng một hãng sản xuất hỗ trợ công nghệ đó. Mặc dù camera của hãng này có thể chạy trên đầu ghi của hãng khác, nhưng các tính năng tối ưu hóa sâu của H.265+ có thể không hoạt động đầy đủ.
H.265 và H.265+ đòi hỏi cao hơn: Mặc dù giúp tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ, việc mã hóa và giải mã video theo chuẩn H.265 và H.265+ đòi hỏi sức mạnh xử lý cao hơn từ chip trên camera và đặc biệt là trên đầu ghi hình (NVR/DVR).
Ảnh hưởng đến chi phí: Các thiết bị hỗ trợ H.265/H.265+ hiệu quả thường có chip mạnh hơn, dẫn đến chi phí ban đầu có thể cao hơn một chút so với các thiết bị chỉ hỗ trợ H.264. Đảm bảo rằng đầu ghi NVR của bạn có đủ khả năng xử lý để ghi lại đồng thời nhiều luồng video H.265/H.265+ ở độ phân giải cao mà không bị giật hình hoặc mất khung hình.
Đánh đổi giữa chất lượng và kích thước: Các chuẩn nén có mất mát luôn tồn tại sự đánh đổi giữa chất lượng hình ảnh và kích thước tệp (hay bitrate). Bitrate càng thấp, tệp càng nhỏ, nhưng chất lượng hình ảnh có thể giảm đi và xuất hiện các hiện tượng như nhiễu, răng cưa (artifacts).
Cài đặt phù hợp: Bạn cần cài đặt bitrate (tốc độ bit) và tốc độ khung hình (frame rate) phù hợp với nhu cầu giám sát thực tế.
Bitrate:
Bitrate cao hơn = Chất lượng hình ảnh tốt hơn, nhưng tốn nhiều dung lượng và băng thông hơn.
Bitrate thấp hơn = Dung lượng nhỏ hơn, tiết kiệm băng thông, nhưng chất lượng hình ảnh giảm.
Frame Rate:
25/30 FPS (khung hình/giây): Chuẩn cho video mượt mà, phù hợp cho các khu vực có nhiều chuyển động.
10-15 FPS: Thường đủ dùng cho các khu vực ít chuyển động, tiết kiệm đáng kể dung lượng.
Chế độ CBR và VBR:
CBR (Constant Bit Rate - Tốc độ Bit Cố định): Bitrate được giữ ở mức gần như cố định. Dễ dự đoán dung lượng, nhưng chất lượng có thể giảm ở cảnh phức tạp.
VBR (Variable Bit Rate - Tốc độ Bit Thay đổi): Bitrate sẽ thay đổi tùy thuộc vào độ phức tạp của cảnh (tăng khi nhiều chuyển động, giảm khi tĩnh). Thường cho chất lượng tối ưu hơn ở cùng dung lượng trung bình.
Cảnh tĩnh vs. Cảnh động:
H.265+ cực kỳ hiệu quả trong các cảnh giám sát tĩnh, nơi có ít chuyển động (ví dụ: bãi đậu xe vào ban đêm, hành lang vắng). Nó sẽ giảm bitrate xuống mức rất thấp.
Tuy nhiên, trong các cảnh có nhiều chuyển động liên tục (ví dụ: đường phố đông đúc, cửa hàng luôn có khách), lợi ích của H.265+ so với H.265 có thể không quá rõ rệt, vì lúc này thuật toán tối ưu hóa sẽ không có nhiều dữ liệu dư thừa để loại bỏ.
Độ phức tạp của hình ảnh: Hình ảnh có nhiều chi tiết, màu sắc phức tạp, nhiễu hạt sẽ khó nén hơn và yêu cầu bitrate cao hơn để giữ chất lượng.
Tính toán cẩn thận: Dù các chuẩn nén mới giúp tiết kiệm đáng kể, bạn vẫn cần tính toán kỹ lưỡng dung lượng ổ cứng cần thiết dựa trên số lượng camera, độ phân giải, tốc độ khung hình và thời gian lưu trữ mong muốn. Có nhiều công cụ tính toán dung lượng trực tuyến hỗ trợ việc này.
Kế hoạch sao lưu: Ngay cả với dung lượng lớn, việc sao lưu dữ liệu quan trọng định kỳ là cần thiết để phòng tránh rủi ro mất mát dữ liệu do hỏng hóc thiết bị.
Luôn cập nhật: Các nhà sản xuất thường xuyên phát hành bản cập nhật firmware cho camera và đầu ghi hình để cải thiện hiệu suất nén, sửa lỗi, và thêm tính năng mới. Việc cập nhật định kỳ sẽ giúp hệ thống của bạn hoạt động ổn định và tối ưu nhất.
Phần mềm xem lại: Đảm bảo phần mềm xem lại trên máy tính hoặc ứng dụng di động của bạn cũng được cập nhật để hỗ trợ các chuẩn nén mới nhất, giúp xem lại video mượt mà và không gặp lỗi.
Các tin khác
KPS & BOSCH ra mắt âm thanh thông báo IP Prospero tại thị trường Hồ Chí Minh
Công ty Cổ phần Hệ thống An Ninh Khai Phát (KPS) xin gửi lời cảm ơn chân thành đến Quý đối tác, đã dành thời gian tham dự sự kiện “Ra mắt..
Xem chi tiết
Nhà phân phối Hệ thống âm thanh thông báo IP Prospero BOSCH
Bosch bắt tay KPS phân phối dòng âm thanh IP Prospero tại Việt Nam – giải pháp công nghệ mới mở ra kỷ nguyên âm thanh số hiện đại.
Xem chi tiết
Bảo trì hệ thống FM200 đúng chuẩn NFPA 2001
Bảo trì hệ thống FM200 dễ hơn bạn nghĩ! Cùng tìm hiểu quy trình chuẩn giúp hệ thống luôn hoạt động hiệu quả khi cần.
Xem chi tiết
KPS chính thức trở thành nhà phân phối ủy quyền toàn diện giải pháp LEGRAND tại việt nam
TP. Hồ Chí Minh, ngày 03/04/2025, Legrand, thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực giải pháp nhà thông minh, điều khiển phòng khách sạn,..
Xem chi tiết
Camera ITS: Giải pháp an ninh cho thành phố thông minh của CNB & Atoma
Giải pháp camera ITS cho thành phố thông minh
Xem chi tiết
Tiêu chuẩn UL/FM và Tầm quan trọng trong PCCC
Tiêu chuẩn UL/FM đảm bảo thiết bị PCCC an toàn, tin cậy. Bạn đã chọn đúng hệ thống đạt chuẩn chưa? Tìm hiểu ngay để bảo vệ tối đa!
Xem chi tiết
Hệ thống SCADA và Vai trò trong Tòa nhà thông minh
Khám phá SCADA – công nghệ giám sát & điều khiển giúp tối ưu vận hành, tiết kiệm năng lượng & nâng cao trải nghiệm trong tòa nhà thông minh!
Xem chi tiết
Hệ thống MEP – Vai trò và ứng dụng trong xây dựng
Bạn có biết hệ thống MEP chính là "trái tim" của mọi công trình? Không chỉ cung cấp điện, nước mà còn quyết định sự an toàn và tiện nghi!
Xem chi tiết
2010 © Bản quyền thuộc KPS
Đang Online: 27 | Tổng Truy Cập: 11930928
Giới Thiệu | Tuyển dụng | Tin tức | Liên Hệ
//Basic Speeds //Basic Speeds keypressed = window.event.keyCode; //IE keypressed = e.which; //NON-IE, Standard