KPS System Corp | Công ty cổ phần Hệ Thống An Ninh Khai Phát

Tiêu chuẩn NFPA-2001 là gì? Những điều cần biết

Trong bối cảnh công nghệ ngày càng phát triển, việc bảo vệ các hệ thống điện tử, trung tâm dữ liệu và kho lưu trữ tài liệu quan trọng trước nguy cơ hỏa hoạn trở nên vô cùng cấp thiết. Chính vì vậy, tiêu chuẩn NFPA-2001 ra đời như một giải pháp hiệu quả và an toàn cho hệ thống chữa cháy bằng khí sạch. Vậy NFPA-2001 là gì? Tiêu chuẩn này quy định những gì và có vai trò như thế nào trong việc thiết kế, lắp đặt và vận hành hệ thống chữa cháy hiện đại? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

Tiêu chuẩn NFPA-2001 là gì?

Tiêu chuẩn NFPA 2001 (tên đầy đủ: NFPA 2001 – Standard on Clean Agent Fire Extinguishing Systems) là một tiêu chuẩn do Hiệp hội Phòng cháy Quốc gia Hoa Kỳ (NFPA) ban hành. Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về thiết kế, lắp đặt, kiểm tra, thử nghiệm và bảo trì hệ thống chữa cháy bằng khí sạch (clean agent), nhằm đảm bảo hiệu quả chữa cháy và an toàn cho con người cũng như thiết bị.

Một số điểm chính của tiêu chuẩn NFPA-2001:

  • Áp dụng cho các loại khí sạch như: FM-200 (HFC-227ea), Novec 1230 (FK-5-1-12), Inergen, Argonite,...

  • Thời gian xả khí nhanh: Phải đạt được nồng độ thiết kế trong vòng 10 giây kể từ khi kích hoạt.

  • Không gây hại cho người và thiết bị: Các loại khí được quy định trong tiêu chuẩn không dẫn điện, không ăn mòn, thân thiện với môi trường và an toàn với con người ở mức nồng độ cho phép.

  • Thiết kế hệ thống dựa trên thể tích bảo vệ, nồng độ khí cần thiết, và điều kiện môi trường cụ thể của khu vực bảo vệ.

NFPA-2001 thường được áp dụng ở đâu?

  • Trung tâm dữ liệu (Data Center).

  • Phòng máy chủ (Server Room).

  • Kho lưu trữ tài liệu, thư viện, bảo tàng.

  • Tủ điện, trung tâm điều khiển công nghiệp, phòng thiết bị y tế,...

Nội dung chính của tiêu chuẩn NFPA-2001

Các loại khí sạch được chấp nhận

Trong tiêu chuẩn NFPA-2001, các loại khí sạch (clean agents) được chấp nhận là những chất chữa cháy không để lại cặn, không dẫn điện, an toàn cho thiết bị điện tử và ít hoặc không gây hại cho con người khi sử dụng trong không gian kín. Dưới đây là các nhóm khí chính:

1. Nhóm khí Halocarbon (khí tổng hợp)

Đây là các hợp chất có chứa flo, carbon và hydro, được thiết kế để thay thế cho các chất phá hủy tầng ozone như Halon.

  • FM-200 (HFC-227ea)

    • Hiệu quả dập lửa cao, thường dùng trong trung tâm dữ liệu, phòng thiết bị viễn thông.

    • Không ảnh hưởng đến tầng ozone.

    • Dập tắt lửa bằng cách hấp thụ nhiệt.

  • Novec 1230 (FK-5-1-12)

    • Thân thiện với môi trường, thời gian tồn tại trong khí quyển rất ngắn (~5 ngày).

    • Dập tắt lửa bằng cách hấp thụ nhiệt và làm giảm nhiệt độ phản ứng.

    • Được đánh giá là một trong những chất chữa cháy an toàn nhất hiện nay.

2. Nhóm khí trơ (Inert Gases)

Đây là các khí tự nhiên hoặc hỗn hợp khí không phản ứng hóa học với lửa, hoạt động chủ yếu bằng cách làm giảm nồng độ oxy đến mức không duy trì được sự cháy.

  • IG-01 (100% Argon)

  • IG-100 (100% Nitrogen)

  • IG-55 (50% Nitrogen + 50% Argon)

  • IG-541 (52% Nitrogen + 40% Argon + 8% CO₂)

Ưu điểm:

  • Không ăn mòn, không dẫn điện, không ảnh hưởng đến thiết bị.

  • An toàn cho môi trường (GWP và ODP bằng 0).

  • Phù hợp với các khu vực có yêu cầu về tính bền vững và bảo vệ tài sản công nghệ cao.

3. CO₂ (Carbon Dioxide) – Giới hạn sử dụng

  • CO₂ được đề cập trong một số ứng dụng riêng biệt nhưng không được khuyến nghị cho khu vực có người do nguy cơ gây ngạt thở.

  • Dập tắt lửa bằng cách loại bỏ oxy khỏi khu vực cháy.

Yêu cầu kỹ thuật của hệ thống

Tiêu chuẩn NFPA 2001 quy định các yêu cầu kỹ thuật cho hệ thống chữa cháy bằng khí sạch (Clean Agent Fire Extinguishing Systems), bao gồm cả phương pháp tổng ngập (total flooding) và phun cục bộ (local application). Dưới đây là các yêu cầu kỹ thuật chính theo tiêu chuẩn này:

1. Tác nhân chữa cháy (Clean Agent)

  • Phải là chất khí không dẫn điện, không ăn mòn, không để lại cặn sau khi xả và an toàn cho thiết bị điện tử.

  • Các loại tác nhân phổ biến:

    • FM-200 (HFC-227ea)

    • Novec 1230 (FK-5-1-12)

    • Khí trơ (Inert gases): IG-541 (Inergen), IG-55, IG-100

  • Tác nhân phải được phê duyệt theo chương trình EPA SNAP của Hoa Kỳ.

 2. Nồng độ thiết kế

  • Phải đạt nồng độ cần thiết để dập tắt đám cháy trong vòng 10 giây sau khi xả.

  • Nồng độ thiết kế không được vượt quá mức NOAEL (No Observed Adverse Effect Level) để đảm bảo an toàn cho con người.

  • Ví dụ:

    • FM-200: NOAEL = 9%, nồng độ thiết kế thường từ 7% đến 8.5%

    • Novec 1230: NOAEL = 10%, nồng độ thiết kế thường từ 4.5% đến 6%

3. Thời gian giữ khí (Hold Time)

  • Phải duy trì nồng độ khí chữa cháy trong không gian được bảo vệ ít nhất 10 phút để ngăn ngừa đám cháy bùng phát trở lại.

  • Thời gian giữ khí được xác định thông qua Room Integrity Test (thử nghiệm độ kín của phòng).

 An toàn cho con người

  • Hệ thống phải có cảnh báo bằng âm thanh và ánh sáng trước khi xả khí để người trong khu vực có thể sơ tán kịp thời.

  • Phải có thời gian trễ (pre-discharge delay), thường từ 10 đến 30 giây, trước khi xả khí.

  • Cần trang bị nút ngắt khẩn cấp (Abort Switch) để dừng quá trình xả khí trong trường hợp cần thiết.

  • Không gian được bảo vệ phải có lối thoát hiểm rõ ràng và dễ tiếp cận.

Thiết kế và lắp đặt hệ thống

  • Hệ thống bao gồm:

    • Bình chứa khí

    • Van xả

    • Hệ thống ống dẫn

    • Đầu phun (Nozzle)

    • Hệ thống điều khiển và kích hoạt

  • Thiết kế phải đảm bảo phân phối đồng đều khí trong không gian, không vượt quá áp suất giới hạn và đạt nồng độ cần thiết trong thời gian quy định.

Kiểm tra và bảo trì

  • Mỗi 6 tháng: Kiểm tra trọng lượng bình chứa tác nhân.

  • Hàng năm: Kiểm tra toàn bộ thiết bị điều khiển, bao gồm các thiết bị khởi động và thực hiện thử nghiệm độ kín của phòng.

  • Mỗi 5 năm: Kiểm tra bình chứa để xác định có cần thử nghiệm thủy lực hay không.

Lợi ích khi tuân thủ NFPA-2001

1. Dập tắt cháy nhanh chóng và hiệu quả

Hệ thống chữa cháy sử dụng khí sạch theo NFPA 2001 có khả năng đạt nồng độ dập lửa cần thiết trong vòng chưa đến 10 giây, giúp kiểm soát đám cháy ngay từ giai đoạn đầu. Điều này vượt trội so với hệ thống phun nước truyền thống vốn chỉ có thể ngăn chặn đám cháy lan rộng .

2. Không gây hư hại cho thiết bị và tài sản

Khí sạch là chất không dẫn điện, bay hơi nhanh và không để lại cặn sau khi phun, giúp bảo vệ các thiết bị điện tử, tài liệu quan trọng và hiện vật có giá trị khỏi hư hỏng do nước hoặc hóa chất .

3. An toàn cho con người và thân thiện với môi trường

Các loại khí sạch như Novec 1230 và FM-200 được thiết kế để sử dụng trong không gian có người ở, không gây hại cho sức khỏe và được Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) phê duyệt. Ngoài ra, các khí này có tiềm năng gây hiệu ứng nhà kính (GWP) và phá hủy tầng ozone (ODP) thấp hoặc bằng 0, phù hợp với các tiêu chuẩn bảo vệ môi trường hiện đại .

4. Tuân thủ pháp luật và giảm rủi ro pháp lý

Mặc dù NFPA không trực tiếp thi hành tiêu chuẩn, nhưng nhiều quốc gia và địa phương đã tích hợp các quy định của NFPA vào luật xây dựng và phòng cháy chữa cháy. Việc tuân thủ NFPA 2001 giúp doanh nghiệp tránh được các hình phạt pháp lý và đảm bảo hoạt động theo đúng quy định .

5. Giảm chi phí bảo hiểm và tăng độ tin cậy

Nhiều công ty bảo hiểm yêu cầu hoặc ưu tiên các hệ thống chữa cháy tuân thủ NFPA 2001, giúp doanh nghiệp giảm phí bảo hiểm và đảm bảo được bồi thường trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Hệ thống này cũng giúp giảm thiểu thời gian gián đoạn hoạt động do sự cố cháy nổ .

6. Dễ dàng bảo trì và kiểm tra định kỳ

NFPA 2001 quy định rõ ràng về lịch trình kiểm tra và bảo trì hệ thống, bao gồm:

  • Mỗi 6 tháng: Kiểm tra trọng lượng và áp suất của bình khí.

  • Hàng năm: Kiểm tra toàn bộ thiết bị điều khiển và thực hiện kiểm tra độ kín của phòng.

  • Mỗi 5 năm: Kiểm tra bình chứa để giảm nhu cầu thử nghiệm thủy lực .

Việc tuân thủ lịch trình này đảm bảo hệ thống luôn sẵn sàng hoạt động hiệu quả khi cần thiết.

7. Phù hợp với nhiều loại công trình và ứng dụng

Hệ thống chữa cháy khí sạch theo NFPA 2001 phù hợp với nhiều loại công trình như:

  • Trung tâm dữ liệu và phòng máy chủ

  • Viện bảo tàng và thư viện

  • Phòng thí nghiệm và cơ sở y tế

  • Kho lưu trữ tài liệu và vật liệu dễ cháy

  • Trung tâm điều hành và viễn thông .

Ứng dụng thực tế của NFPA-2001

1. Trung tâm dữ liệu và phòng máy chủ

Các trung tâm dữ liệu và phòng máy chủ chứa nhiều thiết bị điện tử quan trọng như máy chủ, thiết bị lưu trữ và hệ thống mạng. Việc sử dụng hệ thống chữa cháy khí sạch theo NFPA 2001 giúp dập tắt đám cháy nhanh chóng mà không gây hư hại cho thiết bị, nhờ vào đặc tính không dẫn điện và không để lại cặn sau khi phun.

2. Bảo tàng, thư viện và kho lưu trữ

Những nơi lưu giữ hiện vật lịch sử, tác phẩm nghệ thuật và tài liệu quý giá yêu cầu hệ thống chữa cháy không gây tổn hại cho nội dung bên trong. Hệ thống khí sạch theo NFPA 2001 đáp ứng yêu cầu này bằng cách dập tắt lửa hiệu quả mà không ảnh hưởng đến hiện vật.

3. Bệnh viện và cơ sở y tế

Trong môi trường y tế, việc bảo vệ thiết bị y tế và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân là ưu tiên hàng đầu. Hệ thống chữa cháy khí sạch theo NFPA 2001 được thiết kế để sử dụng trong không gian có người ở, không gây hại cho sức khỏe và không làm hỏng thiết bị y tế nhạy cảm.

4. Phòng thí nghiệm và cơ sở nghiên cứu

Các phòng thí nghiệm thường chứa hóa chất và thiết bị đắt tiền. Hệ thống chữa cháy khí sạch giúp dập tắt đám cháy mà không gây phản ứng hóa học không mong muốn hoặc làm hỏng thiết bị nghiên cứu.

5. Nhà máy sản xuất và cơ sở công nghiệp

Trong các nhà máy sản xuất, đặc biệt là những nơi có thiết bị điện tử hoặc máy móc tinh vi, hệ thống chữa cháy khí sạch theo NFPA 2001 giúp bảo vệ tài sản và đảm bảo hoạt động liên tục mà không gây gián đoạn do hư hại từ nước hoặc hóa chất chữa cháy truyền thống.

6. Cơ sở viễn thông và trung tâm điều hành

Các cơ sở viễn thông và trung tâm điều hành yêu cầu hệ thống chữa cháy nhanh chóng và hiệu quả để bảo vệ thiết bị truyền thông và đảm bảo liên lạc không bị gián đoạn. Hệ thống khí sạch theo NFPA 2001 đáp ứng yêu cầu này bằng cách dập tắt lửa nhanh chóng mà không gây hư hại cho thiết bị.

7. Ngành dầu khí và năng lượng

Trong ngành dầu khí và năng lượng, việc phòng cháy chữa cháy là cực kỳ quan trọng do nguy cơ cháy nổ cao. Hệ thống chữa cháy khí sạch theo NFPA 2001 được sử dụng để bảo vệ các thiết bị và cơ sở hạ tầng quan trọng, đảm bảo an toàn cho nhân viên và môi trường.

8. Tủ điện và thiết bị công nghiệp

Hệ thống chữa cháy khí sạch cũng được áp dụng để bảo vệ các tủ điện, máy CNC và thiết bị công nghiệp khác, nơi mà việc sử dụng nước hoặc bọt chữa cháy có thể gây hư hại nghiêm trọng.

Sự khác biệt giữa NFPA-2001 và các tiêu chuẩn khác

 

 

Tiêu chuẩnPhương pháp chữa cháyỨng dụng chínhƯu điểm nổi bậtHạn chế
NFPA 2001 Khí sạch (FM-200, Novec 1230, Inergen) Trung tâm dữ liệu, phòng máy chủ, thư viện, bảo tàng Không dẫn điện, không để lại cặn, an toàn cho con người, thân thiện môi trường Chi phí đầu tư cao, yêu cầu phòng kín
NFPA 13 Nước (sprinkler) Nhà xưởng, văn phòng, nhà ở Chi phí thấp, dễ bảo trì Gây hư hại cho thiết bị điện tử, không phù hợp với tài sản nhạy cảm
NFPA 12 CO₂ Phòng máy không có người, kho chứa hóa chất Hiệu quả cao, chi phí thấp Nguy hiểm cho con người, không dùng trong không gian có người
NFPA 17/17A Hóa chất khô/ướt Nhà bếp công nghiệp, khu vực dễ cháy dầu mỡ Hiệu quả với cháy dầu mỡ Gây bẩn, cần vệ sinh sau khi phun
NFPA 750 Sương mù nước Phòng máy, kho chứa chất dễ cháy Tiết kiệm nước, giảm hư hại thiết bị Yêu cầu hệ thống phức tạp, không phù hợp với một số thiết bị
NFPA 2010 Aerosol Tủ điện, thiết bị nhỏ Kích thước nhỏ gọn, dễ lắp đặt Có thể gây ăn mòn, không phù hợp với không gian lớn

 

 

Điểm nổi bật của NFPA 2001

  • An toàn cho con người: Các khí sạch như FM-200, Novec 1230 và Inergen được thiết kế để sử dụng trong không gian có người, không gây hại cho sức khỏe.

  • Bảo vệ thiết bị nhạy cảm: Không dẫn điện và không để lại cặn sau khi phun, giúp bảo vệ các thiết bị điện tử, tài liệu quan trọng và hiện vật có giá trị khỏi hư hỏng.

  • Thân thiện với môi trường: Các khí sạch này có tiềm năng gây hiệu ứng nhà kính (GWP) và phá hủy tầng ozone (ODP) thấp hoặc bằng 0, phù hợp với các tiêu chuẩn bảo vệ môi trường hiện đại.

Những điều cần lưu ý

1. Thiết kế và độ kín của không gian

Hệ thống chữa cháy khí sạch yêu cầu không gian được bảo vệ phải có độ kín đủ để duy trì nồng độ khí cần thiết trong thời gian tối thiểu. Điều này đảm bảo hiệu quả dập tắt đám cháy và ngăn ngừa khí thoát ra ngoài quá nhanh. Việc kiểm tra độ kín của phòng (Room Integrity Testing) là một bước quan trọng trong quá trình thiết kế và lắp đặt hệ thống.

2. An toàn cho con người

Mặc dù các khí sạch như FM-200, Novec 1230 và Inergen được thiết kế để an toàn cho con người, việc sử dụng chúng trong không gian có người vẫn cần tuân thủ các quy định nghiêm ngặt. Hệ thống cần có cảnh báo âm thanh và ánh sáng trước khi phun khí để đảm bảo mọi người có thể sơ tán kịp thời. Ngoài ra, cần có nút hủy kích hoạt (abort switch) để dừng quá trình phun khí trong trường hợp khẩn cấp.

3. Kiểm tra và bảo trì định kỳ

Để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả, cần thực hiện kiểm tra và bảo trì định kỳ theo hướng dẫn của NFPA 2001:

  • Hàng tháng: Kiểm tra áp suất và trọng lượng của bình chứa khí.

  • Hàng năm: Kiểm tra toàn bộ hệ thống, bao gồm cảm biến, van và đường ống.

  • Mỗi 5 năm: Kiểm tra độ kín của không gian được bảo vệ.

Việc tuân thủ lịch trình này giúp phát hiện sớm các vấn đề và đảm bảo hệ thống luôn sẵn sàng hoạt động khi cần thiết.

 4. Lựa chọn loại khí phù hợp

Có nhiều loại khí sạch được sử dụng trong hệ thống chữa cháy, mỗi loại có đặc điểm riêng:

  • FM-200 (HFC-227ea): Hiệu quả cao, không dẫn điện, không để lại cặn.

  • Novec 1230: Thân thiện với môi trường, thời gian tồn tại trong khí quyển ngắn.

  • Inergen: Gồm hỗn hợp khí trơ, an toàn cho con người, không ảnh hưởng đến tầng ozone.

Việc lựa chọn loại khí phù hợp phụ thuộc vào đặc điểm của không gian được bảo vệ và yêu cầu cụ thể của dự án.

5. Tuân thủ quy định và đào tạo nhân viên

Việc tuân thủ các quy định của NFPA 2001 là bắt buộc để đảm bảo an toàn và hiệu quả của hệ thống. Ngoài ra, nhân viên vận hành và bảo trì hệ thống cần được đào tạo đầy đủ về cách sử dụng, kiểm tra và xử lý sự cố liên quan đến hệ thống chữa cháy khí sạch.


Các tin khác

Tìm hiểu về hệ thống chữa cháy bằng khí IG-100 (Nitơ)

Tìm hiểu về hệ thống chữa cháy bằng khí IG-100 (Nitơ)

Hệ thống chữa cháy IG-100 là một giải pháp phòng cháy chữa cháy sử dụng khí Nitơ (N₂) tinh khiết 100% để dập tắt đám cháy. Khí Nitơ,..

Xem chi tiết

Hệ Thống Báo Cháy Thường GST – Giải Pháp An Toàn Hiệu Quả

Hệ Thống Báo Cháy Thường GST – Giải Pháp An Toàn Hiệu Quả

Hệ thống báo cháy thường, còn được gọi là hệ thống báo cháy quy ước, là một giải pháp an toàn phòng cháy chữa cháy cơ bản, trong đó các..

Xem chi tiết

Giải pháp liên lạc cửa ra vào ABB-Welcome: Công nghệ tiên tiến cho ngôi nhà thông minh

Giải pháp liên lạc cửa ra vào ABB-Welcome: Công nghệ tiên tiến cho ngôi nhà thông minh

Hệ thống ABB-Welcome là giải pháp liên lạc cửa ra vào hiện đại, mang đến sự an toàn và tiện nghi cho các công trình dân dụng và thương mại...

Xem chi tiết

Giải pháp an ninh báo động cho ngân hàng optex

Giải pháp an ninh báo động cho ngân hàng optex

Hệ thống an ninh báo động đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo vệ ngân hàng khỏi các mối đe dọa như trộm cắp, xâm nhập trái phép và các..

Xem chi tiết

Hệ thống báo cháy địa chỉ GST - Giải pháp an toàn cho doanh nghiệp

Hệ thống báo cháy địa chỉ GST - Giải pháp an toàn cho doanh nghiệp

Hệ thống báo cháy địa chỉ GST là một giải pháp phòng cháy chữa cháy tiên tiến, được thiết kế để phát hiện và cảnh báo cháy một cách..

Xem chi tiết

Tiêu chuẩn VDS và FM: Tầm quan trọng trong lĩnh vực PCCC

Tiêu chuẩn VDS và FM: Tầm quan trọng trong lĩnh vực PCCC

Bảo vệ tính mạng và tài sản với thiết bị PCCC đạt chuẩn VDS, FM từ KPS. Giải pháp an toàn hàng đầu từ BOSCH, JANUS, GST. Khám phá ngay!

Xem chi tiết

Hệ thống IMS: Chìa khóa tối ưu hóa quản lý hiện đại

Hệ thống IMS: Chìa khóa tối ưu hóa quản lý hiện đại

Hệ thống quản lý tích hợp (IMS) giúp doanh nghiệp hợp nhất các tiêu chuẩn, tối ưu quy trình, nâng cao hiệu suất và phát triển bền vững.

Xem chi tiết

Tối ưu hóa logistics với hệ thống quản lý vận tải TMS

Tối ưu hóa logistics với hệ thống quản lý vận tải TMS

Hệ thống quản lý vận tải TMS (Transportation Management System) là một công cụ phần mềm được thiết kế để tối ưu hóa và quản lý toàn bộ..

Xem chi tiết

1 2 3 4 5
Công ty cổ phần Hệ Thống An Ninh Khai Phát (gọi tắt là Công ty KPS). GPDKKD: 0310471658 do sở KH & ĐT TP.HCM cấp ngày 24/11/2010. Đại diện pháp luật: Đinh Tấn Đạt.

2010 © Bản quyền thuộc KPS

Đang Online: 27 | Tổng Truy Cập: 11183466

Giới Thiệu | Tuyển dụng | Tin tức | Liên Hệ

zalo
messenger