KPS System Corp | Công ty cổ phần Hệ Thống An Ninh Khai Phát

ESG là gì? Xu hướng ESG nổi bật hiện nay và những năm tới

📑 Mục lục

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu ngày càng hướng đến sự phát triển bền vững, ESG đang trở thành tiêu chuẩn quan trọng đánh giá mức độ trách nhiệm và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. ESG không chỉ là xu hướng, mà còn là cam kết chiến lược giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả, giảm rủi ro, nâng cao uy tín với nhà đầu tư, đối tác và khách hàng.

Thực tiễn cho thấy, những doanh nghiệp triển khai ESG bài bản không chỉ góp phần bảo vệ môi trường và cải thiện phúc lợi xã hội, mà còn tối ưu chi phí, tăng năng suất và củng cố vị thế trên thị trường. Chính vì vậy, hiểu rõ ESG, nắm bắt các xu hướng và áp dụng các giải pháp phù hợp trở thành yếu tố sống còn cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong kỷ nguyên mới.

ESG là gì? Ba trụ cột chính của ESG

ESG là gì?

ESG là bộ tiêu chuẩn dùng để đánh giá hoạt động của doanh nghiệp theo ba khía cạnh: Môi trường (Environmental), Xã hội (Social), Quản trị (Governance). Bộ tiêu chuẩn này sử dụng để đánh giá mức độ phát triển bền vững, khả năng quản trị rủi ro và trách nhiệm của một doanh nghiệp đối với môi trường xung quanh, cộng đồng và hệ thống điều hành nội bộ.

Ngày nay, ESG trở thành một thước đo bắt buộc trong chuỗi cung ứng toàn cầu, thị trường vốn, và chiến lược phát triển của nhiều doanh nghiệp - đặc biệt khi thế giới đang chuyển dịch sang Net Zero và kinh tế xanh.

Ba trụ cột của ESG

Trụ cột Environmental (E) - Môi trường

Tập trung vào tác động của doanh nghiệp đối với hệ sinh thái và các vấn đề về biến đổi khí hậu. Các yếu tố chính bao gồm:

  • Phát thải khí nhà kính (GHG) - CO₂, CH₄, N₂O
  • Tiêu thụ năng lượng, tỷ lệ dùng năng lượng tái tạo
  • Quản lý nước
  • Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại
  • Ô nhiễm đất - không khí - tiếng ồn
  • Sử dụng tài nguyên thiên nhiên
  • Ứng phó biến đổi khí hậu

Việc thực hiện E đòi hỏi doanh nghiệp phải giảm lượng phát thải carbon, sử dụng năng lượng tái tạo, tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và vật liệu, đồng thời áp dụng công nghệ sạch để giảm thiểu chất thải và ô nhiễm. Lượng phát thải khí nhà kính (GHG) là thước đo phổ biến nhất, được sử dụng để theo dõi và so sánh giữa các công ty.

Tại sao trụ cột E lại quan trọng?

Chính phủ và nhà đầu tư toàn cầu đang siết chặt tiêu chuẩn phát thải; doanh nghiệp có điểm “E” thấp sẽ khó tham gia chuỗi cung ứng FDI và khó vay vốn.

Trụ cột Social (S) - Xã hội

Trụ cột “S” đánh giá cách doanh nghiệp đối xử với con người - từ nhân viên đến khách hàng và cộng đồng. Một số yếu tố chính như:

  • Điều kiện lao động - an toàn nghề nghiệp (OHS)
  • Đào tạo, phúc lợi, chính sách nhân sự
  • Đa dạng - công bằng - hòa nhập (DEI)
  • Quyền và phúc lợi người lao động
  • Bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu khách hàng
  • Tác động cộng đồng
  • Trách nhiệm trong chuỗi cung ứng

Mục tiêu là xây dựng một môi trường làm việc an toàn, bình đẳng và tạo ra tác động tích cực cho xã hội.

Tại sao trụ cột S lại quan trọng?

Thương hiệu, uy tín và khả năng duy trì lực lượng lao động phụ thuộc lớn vào điểm “S”. Nhiều tập đoàn yêu cầu nhà cung cấp đạt chuẩn nhân sự, an toàn, chống bóc lột lao động.

Governance (G) - Quản trị doanh nghiệp

Trụ cột “G” đánh giá tính minh bạch, hiệu quả và đạo đức trong hoạt động quản trị doanh nghiệp. Trụ cột đề cập đến cách thức công ty được điều hành, kiểm soát, và lãnh đạo, đảm bảo tính minh bạch và đạo đức trong mọi hoạt động.

Các yếu tố cốt lõi:

  • Cơ cấu hội đồng quản trị (HĐQT) - tính độc lập, chuyên môn
  • Đạo đức kinh doanh - chống tham nhũng
  • Quản trị rủi ro & kiểm toán
  • Minh bạch thông tin
  • Kỷ luật tuân thủ và chính sách thuế
  • Bảo vệ quyền cổ đông
  • Hệ thống báo cáo và kiểm soát nội bộ

Tại sao trụ cột G lại quan trọng?

Việc có chiến lược Quản trị minh bạch giúp doanh nghiệp quản lý rủi ro tốt hơn, tránh được các vấn đề pháp lý/tài chính không mong muốn và xây dựng lòng tin từ nhà đầu tư, khách hàng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, doanh nghiệp có điểm ESG cao thường có hiệu suất tài chính dài hạn tốt hơn và ít rủi ro hơn.

Tại sao ESG là xu hướng toàn cầu hiện nay?

ESG trở thành một xu hướng tất yếu trên toàn cầu vì nó giải quyết đồng thời 3 áp lực lớn:

  1. Sự biến đổi khí hậu
  2. Thay đổi hành vi thị trường
  3. Sự chuyển dịch trong tài chính - đầu tư.

Dưới đây là 6 nguyên nhân trọng yếu:

Biến đổi khí hậu trở thành rủi ro tài chính hệ thống

Khí hậu cực đoan, thiên tai, hạn hán, lũ lụt và sự gián đoạn tài nguyên không chỉ gây thiệt hại môi trường, mà còn tạo ra rủi ro trực tiếp đối với tài sản, chuỗi cung ứng và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.

ESG - đặc biệt là trụ cột Environment (E) - giúp doanh nghiệp đánh giá và giảm thiểu cả rủi ro vật lý lẫn rủi ro chuyển đổi, từ chi phí carbon đến yêu cầu công nghệ mới.

Các nghiên cứu của S&P Global, thiếu chiến lược thích ứng khí hậu có thể gây tổn thất tương đương 4,4% GDP toàn cầu mỗi năm. Điều này khiến ESG trở thành công cụ quản trị rủi ro chiến lược, giúp doanh nghiệp tăng khả năng chống chịu trước thiên tai, gián đoạn sản xuất và rủi ro vận hành.

Nhà đầu tư ưu tiên doanh nghiệp bền vững

Nhiều quỹ đầu tư, tập đoàn đa quốc gia, tổ chức tài chính toàn cầu như BlackRock, IFC, WB, HSBC xem ESG là "tấm hộ chiếu xanh" và bộ lọc quan trọng trong việc ra quyết định đầu tư, đặc biệt là đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) chất lượng cao. Chính vì vậy ESG trở thành điều kiện quan trọng để các doanh nghiệp:

  • Tiếp cận vốn giá rẻ
  • Tham gia vào chuỗi cung ứng quốc tế
  • Niêm yết trên thị trường chứng khoán quốc tế

Khách hàng, đối tác và xã hội yêu cầu minh bạch cao hơn

Khách hàng ngày càng quan tâm đến nguồn gốc sản phẩm, đạo đức lao động và tác động môi trường của các công ty. Bền vững đã trở thành mối quan tâm của tất cả các bên liên quan, buộc các công ty phải tăng cường minh bạch thông để xây dựng lòng tin, tăng lòng trung thành của khách hàng.

Các doanh nghiệp bị phát hiện Greenwashing phải đối mặt với:

  • Tẩy chay thương hiệu.
  • Xử phạt.
  • Mất niềm tin thị trường.

Chính vì vậy, trụ cột S (Social)G (Governance) giúp doanh nghiệp xây dựng minh bạch, bảo vệ quyền lợi người lao động, kiểm soát rủi ro đạo đức và củng cố niềm tin của cộng đồng.

ESG trở thành “giấy thông hành” trong chuỗi cung ứng toàn cầu

ESG đã trở thành lợi thế cạnh tranh cốt lõi. Các doanh nghiệp áp dụng ESG được ưu tiên hơn trong chuỗi cung ứng quốc tế. Đối với các quốc gia xuất khẩu như Việt Nam, ESG là "giấy thông hành" để vào thị trường quốc tế, tiếp cận các thị trường xuất khẩu khó tính như EU và Mỹ, giúp họ giữ đơn hàng và chiếm thị phần khi đối thủ chưa kịp thích ứng.

Dòng vốn toàn cầu dịch chuyển mạnh sang đầu tư bền vững

Các quỹ đầu tư và tập đoàn đa quốc gia hàng đầu coi ESG là "tấm hộ chiếu xanh" và bộ lọc quan trọng trong việc ra quyết định đầu tư, đặc biệt là đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) chất lượng cao. Nghiên cứu của MSCI và Bloomberg khẳng định: các doanh nghiệp có điểm ESG cao thường có hiệu suất tài chính dài hạn tốt hơn và ít rủi ro hơn.

Những doanh nghiệp có điểm ESG tốt thường:

  • Thu hút vốn FDI chất lượng cao.
  • Được hưởng lãi suất ưu đãi.
  • Có rủi ro tín dụng thấp hơn.
  • Có hiệu suất tài chính dài hạn vượt trội.

Sự xuất hiện của trái phiếu xanh, quỹ ESG, quỹ chỉ số bền vững càng thúc đẩy dòng vốn đổ vào các mô hình kinh doanh carbon thấp, tăng áp lực cho doanh nghiệp phải chuyển đổi.

Sự siết chặt quy định pháp lý và chuẩn hóa báo cáo trên toàn cầu

Trong bối cảnh ESG trở thành tiêu chuẩn phát triển bền vững của doanh nghiệp toàn cầu, các chính phủ và tổ chức quốc tế đang đồng loạt siết chặt khung pháp lý, tiêu chuẩn báo cáo và cơ chế giám sát minh bạch. Đây là một trong những động lực quan trọng nhất khiến ESG không còn là lựa chọn tự nguyện mà dần trở thành nghĩa vụ bắt buộc của mọi doanh nghiệp, đặc biệt với những đơn vị tham gia thị trường quốc tế.

  • IFRS S1 & S2 (hiệu lực 2024) của ISSB yêu cầu doanh nghiệp công bố thông tin bền vững như một phần của báo cáo tài chính.
  • CSRD của EU áp dụng nguyên tắc “tính trọng yếu kép”, bắt buộc doanh nghiệp phải báo cáo cả:
    • Rủi ro tài chính tác động đến doanh nghiệp, và
    • Tác động của doanh nghiệp đến môi trường - con người trên toàn chuỗi giá trị.

Xu hướng ESG tại Việt Nam

Khung pháp lý về phát triển bền vững ngày càng hoàn thiện

Xu hướng ESG tại Việt Nam đang chuyển mình mạnh mẽ từ giai đoạn tự nguyện sang giai đoạn định hướng có tính chiến lược và tài chính bắt buộc, được thúc đẩy bởi áp lực hội nhập quốc tế và sự can thiệp tích cực từ Chính phủ. Dưới đây là 6 xu hướng nổi bật thể hiện rõ sự trỗi dậy của ESG tại Việt Nam:

Nhà nước đang thúc đẩy mạnh mẽ các chính sách liên quan đến chuyển đổi xanh:

  • Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021–2030.
  • Đề án Net Zero 2050 theo cam kết COP26.
  • Lộ trình đánh giá và công bố khí thải bắt buộc.
  • Các quy định về quản lý năng lượng, quản lý chất thải, kinh tế tuần hoàn, trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR).

Bộ Tài chính cũng đang nghiên cứu áp dụng chuẩn báo cáo bền vững theo IFRS S1 & S2, tạo nền tảng pháp lý để ESG trở thành một phần của báo cáo tài chính doanh nghiệp.

ESG trở thành yêu cầu bắt buộc trong nhiều ngành xuất khẩu

Nhiều thị trường lớn như EU, Mỹ, Nhật Bản và Hàn Quốc yêu cầu doanh nghiệp Việt phải đáp ứng tiêu chuẩn ESG nếu muốn tham gia chuỗi cung ứng.

Các ngành chịu tác động mạnh nhất gồm:

  • Dệt may, da giày: các doanh nghiệp Việt Nam đối mặt áp lực rất lớn để “sản xuất xanh” nếu muốn tiếp tục duy trì đơn hàng từ thị trường EU 
  • Chế biến thủy sản: đối mặt với yêu cầu ESG liên quan trực tiếp đến an toàn thực phẩm, nguồn gốc nguyên liệu và môi trường nuôi trồng, nếu không sản phẩm không được nhập khẩu vào các thị trường cao cấp (EU, Mỹ), hoặc bị gắn mác “high-risk supply chain”.
  • Điện - điện tử: là ngành xuất khẩu tỷ USD, cung ứng cho các chuỗi toàn cầu của Samsung, Apple, LG, Foxconn. Nhà cung ứng Việt Nam không đạt ESG sẽ không được vào danh sách vendor của các tập đoàn toàn cầu (vendor list).
  • Công nghiệp chế biến - chế tạo: bao gồm cơ khí, linh kiện, thiết bị công nghiệp, chế biến thực phẩm, vật liệu… Không áp dụng ESG sẽ mất hợp đồng trong chuỗi cung ứng công nghiệp và không đủ điều kiện nhận đầu tư FDI chất lượng cao.
  • Gỗ và nội thất: ngành xuất khẩu lớn vào EU, Mỹ, nơi tiêu chuẩn ESG rất chặt. Doanh nghiệp không chứng minh được nguồn gốc gỗ hợp pháp hoặc không đáp ứng ESG sẽ bị trả hàng, đưa vào danh sách rủi ro.

Báo cáo phát triển bền vững trở thành xu hướng phổ biến

Ngày càng nhiều doanh nghiệp Việt Nam:

  • Công bố Báo cáo phát triển bền vững hằng năm
  • Đăng ký đánh giá ESG với các tổ chức độc lập
  • Áp dụng chuẩn quốc tế như: GRI, IFRS Sustainability, SASB

Các tập đoàn lớn như Vinamilk, VinGroup, PAN, Hòa Phát, Kido, Sabeco... đều đã triển khai hệ thống báo cáo ESG chuyên nghiệp.

Báo cáo bền vững thể hiện cam kết trách nhiệm của doanh nghiệp với môi trường, người lao động và cộng đồng. Điều này không chỉ tăng độ tin cậy với khách hàng mà còn hỗ trợ doanh nghiệp:

  • Thu hút nguồn vốn xanh
  • Tối ưu vận hành và giảm chi phí dài hạn
  • Tránh rủi ro tẩy chay hoặc cáo buộc Greenwashing

Các ngân hàng Việt Nam đẩy mạnh tín dụng xanh

Trong những năm gần đây, tín dụng xanh đã trở thành một trong những trọng tâm chiến lược của hệ thống ngân hàng Việt Nam nhằm thúc đẩy kinh tế bền vững, hỗ trợ các ngành giảm phát thải và đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế.

Các ngân hàng Việt đang dành tỷ trọng vốn ngày càng cao cho các lĩnh vực như:

  • Năng lượng tái tạo (điện mặt trời, điện gió)
  • Xử lý chất thải, nước thải
  • Nông nghiệp công nghệ cao, tuần hoàn
  • Giao thông xanh và công nghệ tiết kiệm năng lượng

Nhiều ngân hàng đã tích hợp các tiêu chí ESG vào quy trình thẩm định tín dụng, xu hướng này giúp ngân hàng giảm rủi ro tín dụng, đồng thời buộc doanh nghiệp tuân thủ các tiêu chuẩn bền vững.

Việt Nam đặt mục tiêu Net Zero vào năm 2050, đồng thời thúc đẩy tài chính xanh như một trụ cột quan trọng của chiến lược tăng trưởng, việc này giúp ngành ngân hàng Việt Nam tiệm cận chuẩn quốc tế về quản trị rủi ro và phát triển bền vững.

Ví dụ các ngân hàng Việt Nam đi đầu về ESG

  • Vietcombank: Công bố báo cáo ESG theo GRI, phát hành trái phiếu xanh, đứng trong Top 10 ngân hàng ESG Việt Nam.
  • HDBank: Có báo cáo ESG độc lập, triển khai nhiều sáng kiến xanh và chương trình phát triển bền vững.
  • VPBank: Công bố theo TCFD, áp dụng Khung tín dụng xanh và báo cáo theo chuẩn GRI.
  • BIDV: Danh mục tín dụng xanh lớn, áp dụng khung quản lý rủi ro môi trường - xã hội cho các khoản vay.
  • TPBank: Lồng ghép ESG vào chiến lược ngân hàng số, ưu tiên vốn cho năng lượng tái tạo và dự án xanh.

Xu hướng chuyển đổi năng lượng và Net Zero 2050

Sự cạn kiệt tài nguyên hóa thạch, giá năng lượng biến động và áp lực giảm phát thải toàn cầu khiến các quốc gia phải dịch chuyển sang mô hình năng lượng sạch - tiết kiệm - hiệu quả. Các doanh nghiệp không chỉ bị thúc ép từ Chính phủ mà còn từ các chuỗi cung ứng quốc tế đòi hỏi minh bạch carbon.

Tại COP26, Việt Nam tuyên bố đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, kéo theo hàng loạt chính sách và chương trình hành động:

  • Tăng mạnh năng lượng tái tạo (điện mặt trời, điện gió, LNG chuyển tiếp).
  • Loại bỏ dần nhà máy than mới và giảm tỉ trọng điện than.
  • Thúc đẩy cơ chế thị trường carbon và tín chỉ carbon.
  • Yêu cầu doanh nghiệp đo đếm và giảm phát thải theo tiêu chuẩn quốc tế.

Các doanh nghiệp Việt Nam đã bắt đầu:

  • Lắp đặt điện mặt trời trên mái.
  • Tối ưu dây chuyền sản xuất tiết kiệm năng lượng.
  • Kiểm kê khí thải (GHG Inventory).
  • Xây dựng chiến lược giảm phát thải.

Ứng dụng công nghệ vào quản trị ESG

Công nghệ đang trở thành đòn bẩy quan trọng giúp doanh nghiệp triển khai ESG hiệu quả, minh bạch và có khả năng đo lường. Việc số hóa không chỉ giảm chi phí mà còn tăng độ tin cậy của dữ liệu và hỗ trợ ra quyết định chiến lược.

  • Số hóa dữ liệu ESG - Giúp doanh nghiệp chuẩn bị báo cáo GRI, SASB, IFRS S1–S2 dễ dàng và chính xác.
  • IoT đo lường tiêu thụ năng lượng - Đây là nền tảng để doanh nghiệp tính toán lượng phát thải Scope 1–2–3.
  • AI & Machine Learning trong phân tích rủi ro ESG - Hỗ trợ lập kế hoạch đầu tư và ra quyết định chiến lược dài hạn.
  • Hệ thống quản lý carbon footprint - Giúp doanh nghiệp đáp ứng CBAM, IFRS S2, và các yêu cầu giảm phát thải của thị trường quốc tế.
  • Nền tảng báo cáo ESG tự động - Giảm sai sót thủ công, tăng mức độ minh bạch và tiết kiệm 30–50% thời gian lập báo cáo.
  • Công nghệ blockchain để theo dõi truy xuất nguồn gốc - Giảm sai sót thủ công, tăng mức độ minh bạch và tiết kiệm 30–50% thời gian lập báo cáo.

ESG lan rộng sang doanh nghiệp SME, không chỉ tập đoàn lớn

Trong vài năm gần đây, ESG không còn là tiêu chuẩn dành riêng cho các tập đoàn đa quốc gia. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) tại Việt Nam và toàn cầu cũng đang nhanh chóng tham gia vì nhiều lý do:

  • SME là nhà cung ứng cho các tập đoàn lớn (Samsung, Nike, IKEA, Unilever…). Các tập đoàn này bắt buộc nhà cung ứng đạt tiêu chuẩn ESG.
  • Các rào cản xanh như CBAM (EU), EUDR, luật chống lao động cưỡng bức Mỹ, IFRS S1–S2 đang tác động mạnh. Việc này bắt buộc các doanh nghiệp SME phải có ESG nếu muốn giữ đơn hàng.
  • Nhiều ngân hàng Việt Nam và tổ chức quốc tế (IFC, ADB, WB) triển khai - SME có ESG dễ vay hơn, lãi thấp hơn.
  • ESG giúp các doanh nghiệp SME có thể tiết kiệm 5 - 20% chi phí vận hành.
  • Nâng uy tín thương hiệu - thu hút khách hàng và nhân sự.

Những lợi ích khi doanh nghiệp triển khai ESG

Việc triển khai ESG không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu của thị trường và quy định pháp lý, mà còn mang lại lợi ích trực tiếp - lâu dài - bền vững trên cả ba khía cạnh: vận hành, tài chính và thương hiệu. ESG được xem như “đòn bẩy chiến lược” giúp doanh nghiệp tăng trưởng mạnh mẽ trong thời kỳ chuyển đổi xanh và cạnh tranh toàn cầu.

Những lợi ích quan trọng nhất khi doanh nghiệp áp dụng ESG:

  • Tăng khả năng tiếp cận thị trường và duy trì đơn hàng - Giảm rủi ro bị mất đơn hàng và mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • Cải thiện hiệu quả vận hành, giảm chi phí - Cải thiện hiệu quả vận hành - giảm chi phí.
  • Dễ tiếp cận vốn - hưởng ưu đãi tài chính - Doanh nghiệp có ESG dễ vay vốn hơn, lãi suất thấp hơn.
  • Nâng cao uy tín thương hiệu & thu hút khách hàng - ESG giúp doanh nghiệp được đánh giá cao về trách nhiệm xã hội và môi trường, việc này giúp khách hàng tin tưởng hơn, dễ đạt hợp đồng lớn.
  • Thu hút và giữ chân nhân sự chất lượng cao - Giảm chi phí tuyển dụng, tăng năng suất.
  • Quản trị doanh nghiệp tốt hơn - giảm rủi ro pháp lý
  • Tăng giá trị doanh nghiệp & hấp dẫn nhà đầu tư - Việc này giúp doanh nghiệp dễ gọi vốn, IPO hoặc hợp tác quốc tế.

Những thách thức khi triển khai ESG tại Việt Nam

Mặc dù ESG đang trở thành xu hướng toàn cầu và nhận được sự quan tâm mạnh mẽ từ Chính phủ, thị trường vốn và các tổ chức quốc tế, nhưng thực tế triển khai tại Việt Nam vẫn còn đối mặt với nhiều rào cản.

Nhận thức chưa đầy đủ về ESG

  • Tâm lý “ESG chỉ dành cho tập đoàn lớn” - Điều này xảy ra ở các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs)
  • Nhiều doanh nghiệp SME cho rằng ESG phức tạp, tốn kém, không phù hợp.
  • Xem ESG như một xu hướng truyền thông thay vì là chiến lược dài hạn mang lại giá trị bền vững.
  • Một số lãnh đạo doanh nghiệp chỉ nhìn ESG qua khía cạnh “chi phí tăng thêm”, chưa thấy rõ lợi ích về giảm rủi ro, tối ưu vận hành, và tăng khả năng thu hút vốn.
  • Thiếu kiến thức chuyên môn khiến doanh nghiệp gặp khó trong việc lập kế hoạch, xây dựng KPI ESG, và đo lường hiệu quả.

Thiếu nguồn lực tài chính và nhân sự

  • Việc triển khai đòi hỏi đầu tư vào công nghệ xanh, cải tiến quy trình sản xuất, đào tạo nội bộ, và áp dụng hệ thống đo lường - đây là khoản chi phí không nhỏ.
  • SMEs chiếm tới 97% số doanh nghiệp Việt Nam nên vấn đề vốn là rào cản lớn.
  • Nhân lực chất lượng cao về môi trường, quản trị rủi ro, CSR, báo cáo bền vững... còn hạn chế, khiến doanh nghiệp phải phụ thuộc vào tư vấn bên ngoài.
  • Thiếu chương trình đào tạo bài bản.
  • ESG là lĩnh vực phức tạp, liên quan môi trường - xã hội - quản trị - tài chính.

Đây là rào cản lớn nhất hiện nay.

Khó khăn trong thu thập dữ liệu và chuẩn hóa báo cáo

  • ESG yêu cầu dữ liệu minh bạch, đo lường liên tục, trong khi nhiều doanh nghiệp Việt Nam chưa có hệ thống quản trị dữ liệu nội bộ đủ mạnh.
  • Dữ liệu môi trường, tiêu hao năng lượng, phát thải thường rời rạc, không đồng bộ.
  • Chưa có hệ thống đo lường (carbon footprint, EHS, quản trị rủi ro) nên báo cáo khó chính xác.
  • Khó đáp ứng các chuẩn quốc tế như GRI, IFRS S1–S2.

Hành lang pháp lý đang trong quá trình hoàn thiện

Dù Chính phủ đã ban hành Luật Bảo vệ môi trường 2020, cam kết Net Zero 2050, Định hướng Tài chính xanh và các tiêu chuẩn báo cáo, nhưng vẫn còn khoảng trống về:

  • Việt Nam đang trong giai đoạn xây dựng hành lang pháp lý cho ESG.
  • Hướng dẫn báo cáo bắt buộc theo từng ngành.
  • Tiêu chuẩn về đo lường phát thải, công bố thông tin chưa đồng bộ.
  • Khung pháp lý về đo lường và thương mại carbon.

Áp lực tuân thủ từ chuỗi cung ứng quốc tế

  • Các yêu cầu ESG từ EU, Mỹ, Nhật, Hàn ngày càng khắt khe.
  • Doanh nghiệp Việt Nam bị yêu cầu chứng minh minh bạch nguồn nguyên liệu, lao động, khí thải, an toàn.

Đây là rủi ro bị loại khỏi chuỗi cung ứng nếu không đáp ứng.

Thiếu động lực thị trường trong nước

  • Người tiêu dùng Việt Nam chưa hoàn toàn ưu tiên sản phẩm xanh hoặc doanh nghiệp bền vững.
  • Các nhà đầu tư trong nước chưa đưa ESG trở thành điều kiện bắt buộc khi giải ngân vốn.
  • Vì vậy, doanh nghiệp không bị áp lực đủ lớn từ thị trường nội địa để chuyển đổi nhanh.

Chính sách nào thúc đẩy ESG ở doanh nghiệp?

Trong những năm gần đây, Việt Nam đã có nhiều bước tiến quan trọng trong việc thúc đẩy doanh nghiệp hướng đến phát triển bền vững. Các chính sách chủ yếu tập trung vào môi trường, quản trị doanh nghiệp, tiêu chuẩn lao động, minh bạch thông tin và chuyển đổi xanh.

  • Cam kết Net Zero 2050 của Chính phủ Việt Nam.
  • Nghị định 06/2022/NĐ-CP - Luật Bảo vệ Môi trường 2020 & các nghị định, thông tư liên quan.
  • Thông tư 96/2020/TT-BTC - Quy định về Báo cáo phát triển bền vững và minh bạch thông tin.
  • Quyết định 1658/QĐ-TTg - Chiến lược Quốc gia về Tăng trưởng xanh 2021 - 2030.
  • Bộ tiêu chuẩn về an toàn lao động và phúc lợi người lao động.
  • Tín dụng xanh và tài chính bền vững.
  • Yêu cầu ESG từ thị trường quốc tế (EU, Mỹ, Nhật, Hàn...).

Giải pháp để doanh nghiệp ứng dụng ESG hiệu quả

Để triển khai ESG không chỉ ở mức hình thức mà trở thành chiến lược cốt lõi tạo giá trị bền vững, doanh nghiệp cần đi theo một lộ trình có phương pháp và đầu tư đúng trọng tâm. Dưới đây là một số giải pháp quan trọng giúp doanh nghiệp Việt Nam thực hiện ESG một cách hiệu quả, khả thi và phù hợp.

Xây dựng nhận thức và cam kết từ lãnh đạo cấp cao

Triển khai ESG chỉ thành công khi có sự đồng thuận và quyết tâm của Ban lãnh đạo.

  • Lãnh đạo cần hiểu rõ ESG là chiến lược dài hạn, không phải xu hướng nhất thời.
  • Xây dựng “tone-at-the-top”: cam kết minh bạch, liêm chính, tiêu chuẩn quản trị cao.
  • Thiết lập tầm nhìn phát triển bền vững và định hướng xuyên suốt toàn doanh nghiệp.

Đánh giá hiện trạng ESG và xác định mức độ ưu tiên

Trước tiên doanh nghiệp cần thực hiện đánh giá toàn diện về:

  • Mức độ phát thải carbon.
  • Hiệu quả sử dụng năng lượng.
  • Chính sách lao động - sức khỏe - an toàn.
  • Quản trị doanh nghiệp,
  • Mức độ rủi ro trong chuỗi cung ứng.

Sau đó, xác định các vấn đề trọng yếu để chọn đúng trọng tâm thay vì làm dàn trải.

Xây dựng chiến lược & lộ trình ESG phù hợp quy mô doanh nghiệp

  • Xác định vấn đề trọng yếu - Tập trung vào những vấn đề tạo giá trị lớn, tránh dàn trải.
  • Xác định mục tiêu ESG ngắn hạn - trung hạn - dài hạn - Mỗi mục tiêu phải theo nguyên tắc SMART: cụ thể - đo được - có thể đạt - thực tế - có thời hạn.
  • Xây dựng lộ trình ESG 3 - 5 năm theo từng giai đoạn.
  • Liên kết chiến lược ESG vào chiến lược kinh doanh - Đảm bảo ESG tạo giá trị, không chỉ là nghĩa vụ tuân thủ.
  • Phân công vai trò và thiết lập cơ chế quản trị ESG.
  • Đảm bảo tính linh hoạt theo quy mô doanh nghiệp 

Xây dựng hệ thống thu thập và quản lý dữ liệu ESG

  • Xác định nhu cầu dữ liệu ESG theo mục tiêu doanh nghiệp
    • Xác định những chỉ số ESG cần đo lường (KPIs).
    • Dựa theo tiêu chuẩn báo cáo: GRI, IFRS S1/S2, SASB, TCFD, hoặc yêu cầu của khách hàng...
    • Chỉ thu thập dữ liệu thực sự liên quan - tránh lãng phí tài nguyên.
  • Thiết lập bộ chỉ số E,S,G theo GRI, SASB hoặc IFRS S1–S2.
  • Xây dựng cơ chế thu thập dữ liệu tự động.
  • Áp dụng phần mềm quản trị nội bộ (ERP, ESG Dashboard).
  • Lưu trữ dữ liệu tập trung và nhất quán.

Tối ưu vận hành theo hướng xanh và tiết kiệm chi phí

Tối ưu vận hành theo hướng xanh không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu ESG mà còn mang lại lợi ích thiết thực: tiết kiệm chi phí, giảm phát thải, nâng cao hiệu quả hoạt động và tăng khả năng cạnh tranh.

  • Tăng hiệu quả sử dụng năng lượng: Giảm 10 - 30% chi phí điện năng trong 6 - 12 tháng tuỳ ngành nghề.
  • Ứng dụng năng lượng tái tạo: Tiết kiệm đến 20 - 40% chi phí điện, giảm phát thải CO2 đáng kể.
  • Tối ưu quy trình sản xuất và giảm lãng phí: Giảm 5 - 20% chi phí vận hành và tăng chất lượng sản phẩm.
  • Giảm chất thải & tối ưu vật tư tiêu hao: Giảm chi phí nguyên liệu, giảm rác thải và tuân thủ quy định EPR.
  • Tối ưu hệ thống quản lý nước và chất thải: Tiết kiệm nước 15 - 40%, giảm chi phí xử lý chất thải.
  • Nâng cấp công nghệ - số hóa vận hành: Tăng năng suất 10–15%, giảm chi phí bảo trì.
  • Tối ưu logistic & chuỗi cung ứng xanh: Giảm phát thải phạm vi 3 (Scope 3), nâng khả năng tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • Đào tạo nhân sự & xây dựng văn hóa vận hành xanh: Giảm lãng phí, nâng cao ý thức toàn công ty.
  • Sử dụng năng lượng tái tạo: Giảm phát thải CO₂, tăng điểm ESG, giảm chi phí dài hạn.

Tăng cường đào tạo và phát triển nhân lực ESG

Phát triển nhân lực ESG cần được xem là chiến lược trọng tâm và lâu dài.

  • Xây dựng nhận thức về ESG trong toàn bộ doanh nghiệp: Tạo sự đồng thuận và tinh thần trách nhiệm ngay từ đầu.
  • Xây dựng đội ngũ chuyên trách ESG: Có người chịu trách nhiệm rõ ràng, tránh tình trạng “không ai làm - ai cũng nghĩ người khác làm”.
  • Đào tạo chuyên môn ESG theo cấp độ: Nâng cao năng lực từ gốc đến ngọn, tạo hệ thống vận hành bền vững.
  • Hợp tác với các đối tác đào tạo ESG trong nước và quốc tế: Cập nhật chuẩn quốc tế, rút ngắn thời gian học và áp dụng nhanh vào thực tế.
  • Xây dựng văn hóa phát triển bền vững trong nội bộ: Tạo sự tự nguyện và cam kết tự thân, biến ESG thành thói quen hàng ngày.
  • Xây dựng lộ trình nghề nghiệp ESG: Thu hút nhân tài và đảm bảo doanh nghiệp luôn có đội ngũ chuyên môn vững mạnh.
  • Khuyến khích học tập liên tục và cập nhật xu hướng: Doanh nghiệp luôn đi trước thay vì chạy theo xu thế.

Tăng cường quản trị doanh nghiệp minh bạch

Quản trị minh bạch là một trong những trụ cột quan trọng nhất của ESG, đặc biệt trong bối cảnh niềm tin của thị trường, đối tác và nhà đầu tư ngày càng phụ thuộc vào tính công khai, rõ ràng trong mọi hoạt động của doanh nghiệp. Việc tăng cường quản trị minh bạch không chỉ giúp doanh nghiệp giảm rủi ro pháp lý và vận hành mà còn tạo lợi thế cạnh tranh bền vững trong dài hạn.

Việc báo cáo minh bạch không chỉ đáp ứng yêu cầu của đối tác và nhà đầu tư mà còn giúp doanh nghiệp tự đánh giá khoảng cách giữa chiến lược hiện tại và mục tiêu phát triển bền vững.

Quản trị minh bạch không chỉ dừng ở công bố thông tin, mà còn thể hiện qua cách doanh nghiệp vận hành và xử lý vấn đề nội bộ một cách công bằng, khách quan và có trách nhiệm.

Ứng dụng công nghệ số hỗ trợ ESG

Công nghệ không chỉ hỗ trợ thu thập và quản lý dữ liệu mà còn đóng vai trò trong việc tối ưu vận hành, giảm chi phí, đảm bảo tuân thủ và nâng cao khả năng dự báo rủi ro. Đây chính là nền tảng để doanh nghiệp đạt được mục tiêu tăng trưởng xanh và phát triển bền vững.

  • Hệ thống quản lý dữ liệu ESG (ESG Data Platform).
  • Hệ thống quản lý Carbon Footprint (Carbon Management System).
  • IoT & Cảm biến thông minh trong vận hành xanh.
  • Blockchain hỗ trợ minh bạch & truy xuất nguồn gốc.
  • Phần mềm tự động hóa báo cáo ESG.
  • Ứng dụng AI và Machine Learning.
  • Số hóa chuỗi cung ứng (Supply Chain Digitization).
  • Nền tảng đào tạo ESG trực tuyến (LMS).

Hợp tác cùng các bên liên quan

Hợp tác cùng các bên liên quan là chìa khóa để doanh nghiệp hiện thực hóa chiến lược ESG và tạo ra giá trị bền vững. Thông qua sự phối hợp với nhà cung ứng, khách hàng, cơ quan quản lý, cộng đồng, tổ chức tài chính và nhân sự nội bộ, doanh nghiệp không chỉ đáp ứng yêu cầu ESG mà còn tạo dựng niềm tin, mở rộng cơ hội tăng trưởng và xây dựng hình ảnh thương hiệu tích cực trong dài hạn.

  • Hợp tác với nhà cung ứng để xây dựng chuỗi cung ứng bền vững: Không chỉ giảm rủi ro ESG trong chuỗi cung ứng mà còn tăng tính đồng bộ, đảm bảo chất lượng sản phẩm/dịch vụ và đáp ứng các thị trường khó tính như EU, Nhật Bản, Hoa Kỳ.
  • Hợp tác với khách hàng và người tiêu dùng: Khi khách hàng đồng hành, doanh nghiệp dễ dàng lan tỏa giá trị ESG ra cộng đồng.
  • Hợp tác với cơ quan quản lý và tổ chức tiêu chuẩn: Giúp doanh nghiệp hoàn thiện hệ thống ESG theo đúng chuẩn mực quốc tế.
  • Đồng hành cùng cộng đồng và tổ chức xã hội: Giúp doanh nghiệp gia tăng giá trị xã hội, đồng thời tạo hình ảnh thương hiệu có trách nhiệm và nhân văn.
  • Hợp tác với tổ chức tài chính và nhà đầu tư ESG: Tạo nền tảng tài chính vững chắc cho doanh nghiệp phát triển dài hạn.
  • Xây dựng văn hóa hợp tác nội bộ xung quanh ESG: Khi toàn bộ nhân sự đồng hành, chiến lược ESG được triển khai thống nhất và hiệu quả hơn.

 

Xây dựng báo cáo phát triển bền vững minh bạch

Xây dựng báo cáo phát triển bền vững minh bạch giúp doanh nghiệp:

  • Xác định mục tiêu và phạm vi báo cáo: Mục tiêu và phạm vi rõ ràng giúp báo cáo tập trung, dễ quản lý dữ liệu và minh bạch thông tin.
  • Thu thập và quản lý dữ liệu ESG chính xác: Giảm sai sót thủ công, tăng độ tin cậy, dễ kiểm tra và báo cáo theo chuẩn quốc tế.
  • Áp dụng chuẩn quốc tế trong xây dựng báo cáo: Việc áp dụng chuẩn quốc tế giúp tăng uy tín báo cáo, thuận lợi cho nhà đầu tư và đối tác toàn cầu.
  • Minh bạch trong trình bày và công bố: Minh bạch tạo niềm tin, giảm rủi ro pháp lý và nâng cao giá trị thương hiệu.
  • Kết hợp kiểm toán và xác nhận bên ngoài: Nâng cao uy tín, minh bạch hóa thông tin, thuyết phục nhà đầu tư và đối tác.
  • Sử dụng báo cáo như công cụ quản trị nội bộ.
  • Liên tục cải tiến và cập nhật báo cáo.

 

Một báo cáo minh bạch là công cụ chiến lược vừa bảo vệ doanh nghiệp, vừa nâng cao năng lực cạnh tranh bền vững.

 


5. Xây dựng văn hóa phát triển bền vững trong nội bộ


Các tin khác

KPS đồng hành Đại học Gia Định tại Workshop: "AI Everywhere"

KPS đồng hành Đại học Gia Định tại Workshop: "AI Everywhere"

KPS và Đại học Gia Định tổ chức Workshop “AI Everywhere”, chia sẻ ứng dụng AI từ chuyên gia CNB, Seagate, Mitel, truyền cảm hứng công nghệ cho..

Xem chi tiết

Nhà máy LEGO Bình Dương | Nhà máy không phát thải tại Việt Nam

Nhà máy LEGO Bình Dương | Nhà máy không phát thải tại Việt Nam

Nhà máy LEGO Bình Dương - dự án FDI 1,3 tỷ USD đạt chuẩn Carbon trung tính, biểu tượng sản xuất xanh và công nghệ cao tại Việt Nam.

Xem chi tiết

Xu hướng và chính sách phát triển Trung tâm Dữ liệu Xanh

Xu hướng và chính sách phát triển Trung tâm Dữ liệu Xanh

Việt Nam thúc đẩy trung tâm dữ liệu xanh, hướng tới hạ tầng số bền vững, hiệu quả năng lượng và giảm phát thải carbon.

Xem chi tiết

Camera AI ghi nhận vi phạm giao thông tại TP. HCM giảm mạnh

Camera AI ghi nhận vi phạm giao thông tại TP. HCM giảm mạnh

KPS – đơn vị tiên phong cung cấp giải pháp giám sát giao thông thông minh, ứng dụng camera AI giúp nâng cao an toàn, giảm vi phạm và tối ưu vận..

Xem chi tiết

Tiêu chuẩn EN 54 là gì? Ý nghĩa và ứng dụng trong hệ thống báo cháy

Tiêu chuẩn EN 54 là gì? Ý nghĩa và ứng dụng trong hệ thống báo cháy

Tiêu chuẩn EN 54 là một chuỗi tiêu chuẩn châu Âu (European Standard) dành cho hệ thống phát hiện và báo động cháy (Fire detection and fire alarm..

Xem chi tiết

Công nghệ nhận dạng biển số xe tự động ANPR

Công nghệ nhận dạng biển số xe tự động ANPR

Khám phá công nghệ ANPR – hệ thống nhận dạng biển số xe tự động bằng AI giúp quản lý giao thông, an ninh và thu phí thông minh.

Xem chi tiết

Những điểm lắp camera phạt nguội ở TP. Hồ Chí Minh

Những điểm lắp camera phạt nguội ở TP. Hồ Chí Minh

Cập nhật vị trí lắp camera phạt nguội tại TP.HCM năm 2025. Hướng dẫn tra cứu vi phạm giao thông nhanh chóng, chính xác trên website CSGT.

Xem chi tiết

Camera phạt nguội và những điều cần biết

Camera phạt nguội và những điều cần biết

Camera phạt nguội là giải pháp giám sát giao thông thông minh giúp phát hiện, ghi hình và xử lý vi phạm tự động. Tìm hiểu công nghệ, quy trình,..

Xem chi tiết

1 2 3 4 5
Công ty cổ phần Hệ Thống An Ninh Khai Phát (gọi tắt là Công ty KPS). GPDKKD: 0310471658 do sở KH & ĐT TP.HCM cấp ngày 24/11/2010. Đại diện pháp luật: Đinh Tấn Đạt.

2010 © Bản quyền thuộc KPS

Đang Online: 2 | Tổng Truy Cập: 13350964

Giới Thiệu | Tuyển dụng | Tin tức | Liên Hệ

zalo
messenger