KPS System Corp | Công ty cổ phần Hệ Thống An Ninh Khai Phát

Độ phân giải 2MP, 5MP đến 4K - chọn như thế nào cho đúng?

Trong thế giới camera giám sát ngày nay, độ phân giải là yếu tố then chốt quyết định chất lượng hình ảnh ghi lại. Tuy nhiên, giữa hàng loạt lựa chọn từ 2MP, 5MP cho đến 4K, không phải ai cũng biết đâu là mức phù hợp với nhu cầu thực tế của mình. Liệu có nên “lên đời” 4K cho nét căng, hay chỉ cần 2MP là đủ dùng? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa các mức độ phân giải phổ biến, cùng cách chọn lựa tối ưu nhất dựa trên mục đích sử dụng, vị trí lắp đặt và ngân sách đầu tư.

Độ phân giải là gì? Các mức phổ biến hiện nay

Độ phân giải là chỉ số thể hiện số lượng điểm ảnh (pixel) có trong một khung hình hoặc video. Điểm ảnh càng nhiều, hình ảnh càng sắc nét và chi tiết hơn. Trong lĩnh vực camera và màn hình, độ phân giải thường được đo bằng megapixel (MP) hoặc ký hiệu độ phân giải ngang x dọc (ví dụ: 1920x1080).

Tổng số điểm ảnh trên một khung hình sẽ được tính bằng cách nhân hai con số này. Đơn vị thường dùng để đo độ phân giải của camera là Megapixel (MP), trong đó 1 MP = 1 triệu pixel. Độ phân giải càng cao, số lượng điểm ảnh càng nhiều, hình ảnh càng sắc nét, chi tiết và có khả năng phóng to tốt hơn mà không bị vỡ hình.

Các mức độ phân giải phổ biến hiện nay

Trên thị trường camera an ninh, bạn sẽ thường gặp các mức độ phân giải sau:

1. 2MP (Full HD / 1080p)

  • Thông số kỹ thuật: 1920 x 1080 pixel, tương đương khoảng 2 triệu điểm ảnh.

  • Ưu điểm:

    • Giá thành phải chăng: Đây là mức độ phân giải cơ bản và phổ biến nhất, có chi phí đầu tư thấp.

    • Đủ rõ nét cho nhu cầu cơ bản: Cung cấp hình ảnh rõ ràng đủ để giám sát tổng thể, nhận diện các đối tượng lớn trong khoảng cách gần.

    • Tiết kiệm dung lượng lưu trữ và băng thông: Phù hợp với hệ thống mạng và đầu ghi hình có dung lượng vừa phải.

  • Nhược điểm:

    • Chi tiết hình ảnh giảm đáng kể khi phóng to.

    • Khó nhận diện các chi tiết nhỏ như biển số xe, khuôn mặt rõ ràng ở khoảng cách xa.

  • Ứng dụng phù hợp: Giám sát nhà ở, căn hộ, cửa hàng nhỏ, văn phòng không yêu cầu chi tiết quá cao.

2. 5MP

  • Thông số kỹ thuật: Thường là 2560 x 1920 pixel (hoặc 2592 x 1944), tương đương khoảng 5 triệu điểm ảnh.

  • Ưu điểm:

    • Cải thiện đáng kể về chi tiết: Hình ảnh sắc nét hơn nhiều so với 2MP, cho phép nhận diện các chi tiết nhỏ tốt hơn khi phóng to.

    • Khả năng bao quát rộng hơn: Có thể bao phủ một khu vực rộng hơn mà vẫn giữ được độ rõ nét.

  • Nhược điểm:

    • Giá thành cao hơn so với 2MP.

    • Yêu cầu dung lượng lưu trữ và băng thông mạng lớn hơn.

  • Ứng dụng phù hợp: Nhà ở lớn, văn phòng, cửa hàng có diện tích vừa, nhà xưởng, khu vực cần chi tiết tốt hơn để nhận dạng đối tượng.

3. 4K (8MP / Ultra HD - UHD)

  • Thông số kỹ thuật: 3840 x 2160 pixel, tương đương khoảng 8 triệu điểm ảnh. Đây là độ phân giải cao gấp 4 lần so với Full HD (2MP).

  • Ưu điểm:

    • Chi tiết siêu sắc nét: Cung cấp hình ảnh cực kỳ rõ ràng, cho phép phóng to kỹ thuật số rất tốt để nhận diện các chi tiết nhỏ nhất như chữ viết, biển số xe ở khoảng cách xa, hoặc khuôn mặt rõ ràng trong đám đông.

    • Bao quát diện tích cực rộng: Một camera 4K có thể thay thế nhiều camera độ phân giải thấp hơn ở những khu vực rộng lớn.

  • Nhược điểm:

    • Giá thành cao nhất: Chi phí đầu tư cho hệ thống camera 4K (camera, đầu ghi, ổ cứng, màn hình hiển thị) sẽ cao hơn đáng kể.

    • Yêu cầu dung lượng lưu trữ lớn: Video 4K tốn rất nhiều dung lượng ổ cứng.

    • Yêu cầu băng thông cao: Cần đường truyền mạng mạnh và ổn định để xem video trực tiếp hoặc từ xa mượt mà.

    • Yêu cầu màn hình hiển thị tương thích để phát huy hết chất lượng 4K.

  • Ứng dụng phù hợp: Khu vực công cộng rộng lớn (sân bay, trung tâm thương mại, quảng trường), ngân hàng, kho bãi lớn, bãi đỗ xe, hoặc bất cứ nơi nào đòi hỏi mức độ chi tiết và khả năng nhận diện cao nhất.

Lưu ý quan trọng:

  • Mật độ điểm ảnh (PPI - Pixels Per Inch): Độ sắc nét thực tế còn phụ thuộc vào kích thước màn hình. Một màn hình 4K 55 inch sẽ có mật độ điểm ảnh thấp hơn (ít sắc nét hơn khi nhìn gần) so với màn hình 4K 27 inch. PPI càng cao, hình ảnh càng mịn.

  • Độ phân giải màn hình vs Độ phân giải ảnh/video: Độ phân giải màn hình (ví dụ: 1920x1080) là số điểm ảnh vật lý của màn hình. Độ phân giải ảnh/video (ví dụ: 4000x3000) là số điểm ảnh của file nội dung. Xem ảnh/video có độ phân giải cao hơn màn hình sẽ bị downscale (thu nhỏ), thấp hơn sẽ bị upscale (phóng to), có thể làm giảm chất lượng.

  • Camera (Máy ảnh, Điện thoại): Độ phân giải thường được đo bằng Megapixel (MP), tức là tổng số triệu điểm ảnh. Ví dụ: 12MP tương đương khoảng 4000x3000 pixels. Tuy nhiên, MP cao không luôn đồng nghĩa với chất lượng ảnh tốt hơn (còn phụ thuộc vào kích thước cảm biến, chất lượng ống kính, xử lý hình ảnh).

Các yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn độ phân giải

Khi lựa chọn độ phân giải phù hợp, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố sau để đảm bảo sự tối ưu giữa chất lượng, trải nghiệm và chi phí:

Kích thước màn hình & Khoảng cách xem:

  • Màn hình nhỏ (dưới 32 inch, điện thoại): Độ phân giải Full HD (1080p) hoặc QHD (1440p) thường đã đủ sắc nét. 4K trên màn hình quá nhỏ có thể không tạo ra khác biệt rõ rệt với mắt thường.

  • Màn hình trung bình (32-55 inch): Full HD vẫn chấp nhận được, nhưng 4K/UHD mang lại lợi thế rõ rệt về độ chi tiết, nhất là khi ngồi gần.

  • Màn hình lớn (trên 55 inch): 4K/UHD gần như là bắt buộc để đảm bảo hình ảnh không bị rạn hạt, nhòe khi xem gần. 8K có thể phát huy ưu điểm trên các màn hình rất lớn (75 inch trở lên).

  • Khoảng cách xem: Ngồi càng gần, độ phân giải càng cần cao để mắt không nhìn thấy các điểm ảnh riêng lẻ (rạn hình). Ngồi xa, sự khác biệt giữa Full HD và 4K giảm đi.

Mục đích sử dụng chính:

  • Xem phim/TV, giải trí đa phương tiện: Ưu tiên 4K/UHD nếu có nội dung hỗ trợ (Netflix, Disney+, Blu-ray 4K) và màn hình đủ lớn. Full HD vẫn phổ biến và đủ tốt cho nhiều nhu cầu.

  • Làm việc văn phòng, lướt web: QHD (1440p) hoặc 4K (UHD) trên màn hình 27 inch trở lên cung cấp không gian làm việc rộng rãi, hiển thị được nhiều cửa sổ, văn bản sắc nét hơn. Full HD vẫn dùng được nhưng hạn chế không gian.

    Chơi game:

    • Game cạnh tranh (eSports): Thường ưu tiên tốc độ làm tươi (refresh rate) cao (144Hz, 240Hz+) hơn độ phân giải cực cao. Full HD (1080p) hoặc QHD (1440p) là lựa chọn phổ biến để đạt FPS cao.

    • Game AAA đồ họa đẹp, thế giới mở: QHD (1440p) hoặc 4K (UHD) mang lại trải nghiệm hình ảnh sống động, chi tiết. Lưu ý: Game 4K yêu cầu card đồ họa rất mạnh (RTX 3080 trở lên, RX 6800 XT trở lên).

  • Thiết kế đồ họa, chỉnh sửa ảnh/video chuyên nghiệp: 4K/UHD (hoặc cao hơn) là lý tưởng để có không gian làm việc rộng và độ chính xác màu sắc, chi tiết cao. Màn hình cần hỗ trợ dải màu rộng (Adobe RGB, DCI-P3).

  • Camera giám sát: Cân nhắc Full HD (1080p) hoặc 4K (UHD) tùy nhu cầu chi tiết, kết hợp với góc quay, điều kiện ánh sáng và dung lượng lưu trữ.

Phần cứng hỗ trợ (Đặc biệt quan trọng cho PC & Console):

  • Card đồ họa (GPU): Chơi game hoặc render video ở độ phân giải cao (đặc biệt là 4K) đòi hỏi GPU cực kỳ mạnh. Hãy kiểm tra xem card đồ họa của bạn có đủ sức chạy mượt mà ở độ phân giải mong muốn không. GPU yếu chạy game 4K sẽ bị giật lag nghiêm trọng.

  • Cổng kết nối (Port): Đảm bảo cổng kết nối (HDMI, DisplayPort) hỗ trợ băng thông đủ cho độ phân giải và tần số quét cao. Ví dụ: HDMI 2.0 mới chạy tốt 4K@60Hz, HDMI 2.1 cho 4K@120Hz/8K@60Hz.

  • Máy chơi game console: PS5/Xbox Series X hỗ trợ game 4K@120Hz (cần TV/màn hình có HDMI 2.1), Series S thường nhắm tới 1440p.

  • CPU & RAM: Xử lý video 4K/8K hay chơi game cường độ cao cũng cần CPU đủ mạnh và đủ RAM.

Nội dung bạn sử dụng:

  • Có sẵn nội dung độ phân giải cao? Sở hữu màn hình 4K/8K nhưng chỉ xem kênh TV SD hay video YouTube 1080p thì lãng phí. Chất lượng nội dung nguồn là yếu tố quyết định.

  • Dịch vụ Streaming: Netflix, Disney+, Amazon Prime... có nhiều nội dung 4K (thường yêu cầu gói cao cấp và băng thông internet ổn định >25Mbps cho 4K). Nội dung 8K còn rất hiếm.

  • Đầu phát Blu-ray, game console: Các thiết bị này có khả năng xuất tín hiệu 4K.

Ngân sách:

  • Chi phí thiết bị: Màn hình/TV 4K đắt hơn đáng kể so với Full HD cùng kích thước. 8K còn cao hơn nhiều.
  • Chi phí nâng cấp phần cứng (PC): Chạy 4K mượt đòi hỏi đầu tư lớn vào GPU, CPU, PSU.

  • Chi phí nội dung: Các gói streaming 4K thường đắt hơn, đĩa Blu-ray 4K đắt hơn đĩa DVD/Blu-ray thường.

  • Chi phí lưu trữ: Video 4K/8K chiếm dung lượng lưu trữ khổng lồ (camera, file video chỉnh sửa).

  • Chi phí băng thông internet: Stream 4K cần gói internet tốc độ cao, không giới hạn data (nếu có).

Tốc độ làm tươi (Refresh Rate):

  • Liên quan mật thiết, đặc biệt với game và nội dung chuyển động nhanh. Độ phân giải càng cao (4K), việc đạt tốc độ làm tươi cao (120Hz, 144Hz+) càng đắt đỏ và yêu cầu phần cứng mạnh hơn nhiều so với Full HD/QHD ở cùng tốc độ. Cần cân đối giữa độ phân giải và tốc độ làm tươi theo nhu cầu.

Mật độ điểm ảnh (PPI - Pixels Per Inch):

  • Chỉ số này kết hợp độ phân giải và kích thước màn hình, cho biết mức độ "mịn" của hình ảnh. PPI càng cao, hình ảnh càng sắc nét khi nhìn gần.

  • So sánh PPI quan trọng hơn so sánh độ phân giải thuần túy khi chọn giữa các màn hình có kích thước khác nhau. Một màn hình 24 inch Full HD (1080p) có PPI ~92, trong khi màn hình 32 inch 4K (UHD) có PPI ~138, hình ảnh sẽ mịn hơn nhiều.

Ưu nhược điểm của từng độ phân giải

1. Độ phân giải SD (Standard Definition)

  • Thông số: 640 × 480 px (4:3) hoặc 720 × 576 px (PAL).

  • Ưu điểm:

    • Giá thành rất thấp, phù hợp ngân sách hạn chế.

    • Tiết kiệm điện năng và dung lượng lưu trữ.

    • Đủ dùng cho nội dung truyền hình cơ bản, camera giám sát.

  • Nhược điểm:

    • Hình ảnh nhòe, vỡ hạt trên màn hình > 20 inch.

    • Không hỗ trợ nội dung hiện đại (Netflix, YouTube HD).

  • Ứng dụng: TV giá rẻ, thiết bị cũ, camera an ninh cơ bản.

2. Độ phân giải HD (High Definition - 720p)

  • Thông số: 1280 × 720 px (16:9).

  • Ưu điểm:

    • Cân bằng giữa giá thành và chất lượng, phổ biến trên laptop/điện thoại tầm trung.

    • Hiển thị ổn trên màn hình < 32 inch.

  • Nhược điểm:

    • Giới hạn chi tiết, không phù hợp xem phim hoặc thiết kế đồ họa.

    • Dễ lộ điểm ảnh khi ngồi gần.

  • Ứng dụng: Màn hình quảng cáo, TV phòng ngủ, thiết bị di động.

3. Độ phân giải Full HD (1080p)

  • Thông số: 1920 × 1080 px (16:9).

  • Ưu điểm:

    • Hình ảnh sắc nét, giá hợp lý.

    • Nội dung hỗ trợ rộng rãi (YouTube, Netflix, game PC).

    • Tiết kiệm tài nguyên phần cứng so với 4K/8K 5.

  • Nhược điểm:

    • Thiếu chi tiết trên màn hình > 55 inch.

    • Không tận dụng được công nghệ HDR cao cấp.

  • Ứng dụng: TV gia đình, màn hình máy tính, gaming tầm trung.

 4. Độ phân giải 2K/QHD (Quad HD)

  • Thông số: 2560 × 1440 px (16:9).

  • Ưu điểm:

    • Độ nét vượt trội Full HD, lý tưởng cho màn hình 27–32 inch.

    • Cân bằng giữa hiệu năng và chất lượng khi chơi game.

  • Nhược điểm:

    • Giá cao hơn Full HD, ít nội dung streaming hỗ trợ gốc.

    • Yêu cầu card đồ họa tầm trung (RTX 3060 trở lên).

  • Ứng dụng: Gaming, thiết kế đồ họa, chỉnh sửa ảnh.

5. Độ phân giải 4K/UHD (Ultra HD)

  • Thông số: 3840 × 2160 px (16:9).

  • Ưu điểm:

    • Gấp 4 lần độ nét Full HD, hiển thị chi tiết tối đa trên màn hình > 55 inch.

    • Hỗ trợ HDR, màu sắc sống động, tối ưu cho điện ảnh tại gia.

    • Nội dung phong phú (Netflix 4K, Blu-ray, PS5/Xbox Series X).

  • Nhược điểm:

    • Giá TV/màn hình cao, yêu cầu GPU mạnh (RTX 3070 trở lên).

    • Tốn băng thông streaming (>25 Mbps) và dung lượng lưu trữ.

  • Ứng dụng: TV cao cấp, sản xuất phim, thiết kế chuyên nghiệp, gaming AAA.

6. Độ phân giải 8K (Full Ultra HD)

  • Thông số: 7680 × 4320 px (16:9).

  • Ưu điểm:

    • Độ chi tiết "siêu thực", gấp 4 lần 4K, lý tưởng cho màn hình > 75 inch.

    • Công nghệ upscale thông minh, nâng cấp nội dung độ phân giải thấp.

    • Tương lai hóa hệ thống giải trí.

  • Nhược điểm:

    • Giá rất cao (gấp 2–3 lần TV 4K cùng kích thước).

    • Thiếu nội dung gốc 8K, yêu cầu phần cứng cực mạnh (RTX 4090, HDMI 2.1).

  • Ứng dụng: Phòng chiếu cao cấp, nghiên cứu y tế, sản xuất phim Hollywood.

 Bảng tóm tắt so sánh nhanh:

Độ phân giải Ưu điểm chính Nhược điểm chính Phù hợp nhất cho
SD Giá rẻ, tiết kiệm điện Chất lượng thấp, không hỗ trợ màn hình lớn Thiết bị cũ, camera an ninh
HD Cân đối giá/chất lượng Hạn chế chi tiết Màn hình < 32 inch, văn phòng
Full HD Phổ biến, giá tốt Giới hạn trên màn hình lớn TV gia đình, gaming cơ bản
2K/QHD Nét vượt trội, cân bằng hiệu năng Ít nội dung hỗ trợ Gaming, đồ họa
4K/UHD Chi tiết cao, HDR sống động Đắt, yêu cầu phần cứng mạnh Phim ảnh, thiết kế chuyên nghiệp
8K Độ nét "siêu thực", tương lai hóa Giá rất cao, ít nội dung Phòng chiếu, y tế, sản xuất 

Những hiểu lầm thường gặp về độ phân giải camera

1. "Độ phân giải càng cao thì hình ảnh luôn đẹp hơn"

Đây là hiểu lầm phổ biến nhất. Mặc dù độ phân giải cao hơn chắc chắn cung cấp nhiều pixel hơn và khả năng chi tiết tốt hơn, nhưng chất lượng hình ảnh tổng thể không chỉ phụ thuộc vào độ phân giải. Các yếu tố khác như:

  • Chất lượng cảm biến hình ảnh: Cảm biến kém chất lượng, dù độ phân giải cao, cũng sẽ cho ra hình ảnh nhiễu, mờ hoặc màu sắc kém trung thực, đặc biệt trong điều kiện thiếu sáng.

  • Ống kính: Ống kính chất lượng kém có thể gây méo hình, giảm độ sắc nét ở các góc, hoặc không thu đủ ánh sáng.

  • Khả năng xử lý hình ảnh của chip: Các công nghệ xử lý như WDR (Wide Dynamic Range), BLC (Backlight Compensation), giảm nhiễu 3D DNR... đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng hình ảnh trong các điều kiện ánh sáng khác nhau.

  • Điều kiện ánh sáng thực tế: Ngay cả camera 4K cũng khó cho ra hình ảnh đẹp và rõ ràng nếu môi trường quá tối, ngược sáng mạnh mà không có các công nghệ hỗ trợ.

Ví dụ: Một camera 2MP của hãng uy tín, sử dụng cảm biến tốt và ống kính chất lượng cao, có thể cho ra hình ảnh đẹp hơn và rõ ràng hơn một camera 5MP giá rẻ, không rõ nguồn gốc trong điều kiện thiếu sáng.

2. "Chỉ cần chọn camera độ phân giải cao nhất có thể"

Nhiều người nghĩ rằng cứ mua camera 4K là tốt nhất và giải quyết mọi vấn đề. Tuy nhiên, việc chọn độ phân giải quá cao so với nhu cầu thực tế có thể dẫn đến:

  • Lãng phí chi phí: Camera 4K và hệ thống đi kèm (đầu ghi, ổ cứng) đắt hơn đáng kể. Nếu nhu cầu của bạn chỉ cần giám sát cơ bản, 2MP đã là đủ.

  • Tốn dung lượng lưu trữ khổng lồ: Video 4K ngốn rất nhiều dung lượng. Nếu bạn không chuẩn bị đủ ổ cứng, thời gian lưu trữ sẽ rất ngắn, hoặc bạn phải liên tục xóa dữ liệu cũ.

  • Yêu cầu băng thông mạng cực lớn: Việc xem trực tiếp hay xem lại video 4K từ xa đòi hỏi đường truyền internet cực kỳ mạnh và ổn định. Nếu mạng yếu, bạn sẽ gặp tình trạng giật, lag hoặc không thể xem được, làm giảm hiệu quả giám sát.

  • Yêu cầu thiết bị hiển thị tương thích: Để thực sự thấy được chất lượng 4K, màn hình xem của bạn cũng phải hỗ trợ 4K. Nếu xem trên màn hình Full HD, bạn sẽ không cảm nhận được hết độ nét.

Lời khuyên: Hãy cân nhắc kỹ nhu cầu, ngân sách và khả năng hạ tầng mạng của bạn trước khi quyết định chọn độ phân giải cao nhất.

3. "Xem được trên điện thoại là đủ nét rồi"

Màn hình điện thoại, đặc biệt là các mẫu có kích thước nhỏ, thường có mật độ điểm ảnh (PPI) cao, khiến hình ảnh trông có vẻ sắc nét dù độ phân giải thực tế của camera không quá cao. Hơn nữa, các ứng dụng xem camera trên điện thoại thường nén luồng dữ liệu để phù hợp với băng thông mạng di động.

Vấn đề: Khi cần phóng to một chi tiết nhỏ trên màn hình lớn (như máy tính, TV), hoặc khi trích xuất video để làm bằng chứng, bạn mới nhận ra rằng độ sắc nét ban đầu trên điện thoại chỉ là tương đối. Hình ảnh có thể bị vỡ nét, khó nhận diện.

Lời khuyên: Đánh giá chất lượng hình ảnh dựa trên mục đích sử dụng cuối cùng và thiết bị hiển thị chính, không chỉ qua màn hình điện thoại.

4. "Camera độ phân giải cao có thể nhìn rõ mọi thứ trong mọi điều kiện"

Độ phân giải chỉ là một yếu tố. Các điều kiện môi trường như:

  • Thiếu sáng hoàn toàn/quá tối: Camera cần có đèn hồng ngoại (IR) hoặc công nghệ Starlight để nhìn rõ trong đêm. Độ phân giải cao không giúp ích nhiều nếu không có ánh sáng.

  • Ngược sáng mạnh: Ánh sáng từ phía sau đối tượng có thể khiến đối tượng bị tối đen. Camera cần tính năng WDR để cân bằng sáng và làm rõ cả vùng sáng và vùng tối.

  • Mưa, sương mù, bụi bẩn: Các yếu tố thời tiết hoặc môi trường này có thể làm giảm đáng kể độ rõ nét của hình ảnh, bất kể độ phân giải cao đến đâu.

  • Vị trí lắp đặt, góc nhìn: Góc quá hẹp, quá rộng hoặc bị che khuất cũng ảnh hưởng đến hiệu quả giám sát.

Lời khuyên: Luôn xem xét độ phân giải kết hợp với các tính năng khác của camera và điều kiện môi trường lắp đặt.

5. "Mọi camera có cùng số MP đều cho hình ảnh giống nhau"

Như đã đề cập ở hiểu lầm số 1, chất lượng cảm biến, ống kính, và chip xử lý hình ảnh giữa các hãng, các model khác nhau là rất lớn. Hai camera cùng là 5MP nhưng của hai thương hiệu khác nhau (hoặc cùng thương hiệu nhưng dòng sản phẩm khác nhau) có thể cho ra chất lượng hình ảnh "một trời một vực".

Ví dụ: Camera 5MP của một thương hiệu lớn, có uy tín (ví dụ: Hikvision, Dahua) sẽ có hình ảnh sắc nét, màu sắc trung thực và xử lý ánh sáng tốt hơn nhiều so với một camera 5MP "trôi nổi" giá rẻ trên thị trường.


Câu hỏi thường gặp

Có nên mua TV 4K nếu nhà xem cách 4m?
Không cần thiết! Ở khoảng cách >3.5m, mắt người không phân biệt được 4K và Full HD (theo nghiên cứu của NHK). Ưu tiên TV Full HD 50-55 inch để tiết kiệm 30-40% chi phí.
Màn hình máy tính: Full HD hay 2K tốt hơn?
Chọn 2K (QHD) nếu:
Màn hình ≥ 27 inch
Dùng cho thiết kế/gaming
Card đồ họa ≥ RTX 3060
→ Chọn Full HD nếu: Ngân sách dưới 5 triệu hoặc dùng màn 24 inch.
Camera 4K có tốn dung lượng lưu trữ nhiều không?
Có. 4K chiếm dung lượng gấp nhiều lần 2MP hoặc 5MP.
Cần ổ cứng lớn hơn và chuẩn nén video tốt như H.265/H.265+ để tiết kiệm bộ nhớ.
Tại sao điện thoại 108MP chụp ảnh mờ hơn iPhone 12MP?
Megapixel KHÔNG quyết định chất lượng ảnh! Yếu tố quan trọng hơn:
Kích thước cảm biến (Ví dụ: Sony IMX989 1-inch > cảm biến 1/2.5")
Khẩu độ ống kính (f/1.8 > f/2.4)
Thuật toán xử lý hình ảnh (Apple/Google Pixel).
Độ phân giải cao có giúp nhìn rõ trong đêm không?
Không hẳn. Khả năng nhìn đêm phụ thuộc vào công nghệ hồng ngoại, cảm biến ánh sáng và thuật toán xử lý, không chỉ độ phân giải.
Camera 2MP chất lượng tốt có thể nhìn đêm rõ hơn 4K rẻ tiền.
Camera độ phân giải cao có ảnh hưởng đến tốc độ mạng không?
Có. Càng cao thì càng tốn băng thông khi truyền hình ảnh về điện thoại, máy tính.
Nên cấu hình giới hạn độ phân giải khi xem từ xa, hoặc chỉ bật full HD khi cần xem chi tiết.

Các tin khác

Hệ Thống Access Control Cho Tòa Nhà: Giải Pháp Kiểm Soát Ra Vào Hiệu Quả

Hệ Thống Access Control Cho Tòa Nhà: Giải Pháp Kiểm Soát Ra Vào Hiệu Quả

Hệ thống kiểm soát truy cập (Access Control) là một giải pháp an ninh được thiết kế để quản lý và giám sát quyền truy cập của các cá nhân..

Xem chi tiết

 Video Outdoor Station ABB - Giải pháp an ninh thông minh cho ngôi nhà của bạn

Video Outdoor Station ABB - Giải pháp an ninh thông minh cho ngôi nhà của bạn

Video Outdoor Station ABB là một thiết bị liên lạc cửa có tích hợp camera, giúp chủ nhà có thể quan sát, trò chuyện với khách và điều khiển..

Xem chi tiết

Hệ Thống Nhận Diện Biển Số Xe (LPR) MAG – Giải Pháp Thông Minh Cho Quản Lý Giao Thông

Hệ Thống Nhận Diện Biển Số Xe (LPR) MAG – Giải Pháp Thông Minh Cho Quản Lý Giao Thông

Hệ thống nhận diện biển số xe (License Plate Recognition - LPR) là công nghệ sử dụng camera và phần mềm để tự động nhận dạng và đọc thông..

Xem chi tiết

Tìm hiểu về hệ thống chữa cháy bằng khí IG-100 (Nitơ)

Tìm hiểu về hệ thống chữa cháy bằng khí IG-100 (Nitơ)

Hệ thống chữa cháy IG-100 là một giải pháp phòng cháy chữa cháy sử dụng khí Nitơ (N₂) tinh khiết 100% để dập tắt đám cháy. Khí Nitơ,..

Xem chi tiết

Hệ Thống Báo Cháy Thường GST – Giải Pháp An Toàn Hiệu Quả

Hệ Thống Báo Cháy Thường GST – Giải Pháp An Toàn Hiệu Quả

Hệ thống báo cháy thường, còn được gọi là hệ thống báo cháy quy ước, là một giải pháp an toàn phòng cháy chữa cháy cơ bản, trong đó các..

Xem chi tiết

Giải pháp liên lạc cửa ra vào ABB-Welcome: Công nghệ tiên tiến cho ngôi nhà thông minh

Giải pháp liên lạc cửa ra vào ABB-Welcome: Công nghệ tiên tiến cho ngôi nhà thông minh

Hệ thống ABB-Welcome là giải pháp liên lạc cửa ra vào hiện đại, mang đến sự an toàn và tiện nghi cho các công trình dân dụng và thương mại...

Xem chi tiết

6 7 8 9 10
Công ty cổ phần Hệ Thống An Ninh Khai Phát (gọi tắt là Công ty KPS). GPDKKD: 0310471658 do sở KH & ĐT TP.HCM cấp ngày 24/11/2010. Đại diện pháp luật: Đinh Tấn Đạt.

2010 © Bản quyền thuộc KPS

Đang Online: 17 | Tổng Truy Cập: 11930037

Giới Thiệu | Tuyển dụng | Tin tức | Liên Hệ

zalo
messenger
//Basic Speeds //Basic Speeds keypressed = window.event.keyCode; //IE keypressed = e.which; //NON-IE, Standard