KPS System Corp | Công ty cổ phần Hệ Thống An Ninh Khai Phát

Chuẩn ONVIF và khả năng tương thích hệ thống VMS

Bạn đã bao giờ gặp tình trạng camera không tương thích với phần mềm quản lý, phải đau đầu tìm giải pháp tích hợp giữa các thiết bị đa hãng? ONVIF chính là chìa khóa mở ra hệ sinh thái an ninh mở, linh hoạt và tiết kiệm. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết chuẩn ONVIF, cách thức hoạt động và lợi ích vượt trội khi tích hợp với hệ thống VMS, giúp bạn xây dựng giải pháp giám sát tối ưu, không còn lo lắng về rào cản kỹ thuật hay phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất.

ONVIF là gì?

ONVIF (Open Network Video Interface Forum) là một tiêu chuẩn mở toàn cầu dành cho các thiết bị an ninh vật lý dựa trên IP, như camera giám sát (IP camera), hệ thống ghi hình (NVR/DVR), phần mềm quản lý video (VMS) và các thiết bị liên quan khác.

Hiểu đơn giản: ONVIF giống như một "ngôn ngữ chung" giúp các thiết bị an ninh từ nhiều nhà sản xuất khác nhau có thể giao tiếp và làm việc cùng nhau một cách dễ dàng.

Tại sao ONVIF quan trọng?

Khả năng tương tác (Interoperability):

  • Trước đây, camera của hãng A thường chỉ hoạt động tốt với đầu ghi hình của hãng A. ONVIF phá vỡ rào cản này.

  • Giờ đây, bạn có thể mua một camera ONVIF của hãng Sony, kết nối nó với một đầu ghi hình ONVIF của hãng Hikvision và sử dụng phần mềm giám sát ONVIF của hãng Milestone mà không gặp vấn đề tương thích lớn.

 

Linh hoạt & Tự do lựa chọn:

 

  • Bạn không bị "khóa chặt" (vendor lock-in) vào một nhà sản xuất duy nhất.

  • Có thể lựa chọn thiết bị tốt nhất, phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách từ nhiều nhà cung cấp khác nhau.

  • Dễ dàng mở rộng hệ thống sau này với các thiết bị mới mà không lo lắng về tương thích.

Tương lai chứng minh (Future-Proofing): Tiêu chuẩn được phát triển và cập nhật liên tục, giúp hệ thống của bạn dễ dàng tích hợp các công nghệ mới.

ONVIF hoạt động như thế nào?

  • ONVIF định nghĩa một bộ các giao thức mạng (network protocols) và giao diện lập trình ứng dụng (APIs) tiêu chuẩn.

  • Các thiết bị tuân thủ ONVIF sẽ triển khai các giao thức và API này.

  • Khi cần giao tiếp (ví dụ: phần mềm VMS muốn xem video từ camera), chúng sẽ sử dụng các giao thức chung này để "nói chuyện" với nhau, bất kể chúng được sản xuất bởi ai.

Các loại thiết bị thường hỗ trợ ONVIF

  • IP Camera (Camera giám sát mạng)

  • Network Video Recorders (NVR) & Digital Video Recorders (DVR) (Đầu ghi hình mạng/kỹ thuật số)

  • Video Management Software (VMS) (Phần mềm quản lý video - như Milestone XProtect, Genetec Security Center...)

  • Video Analytics Engines (Công cụ phân tích video)

  • Access Control Units (Thiết bị kiểm soát ra vào)

  • Physical Access Control Systems (PACS) (Hệ thống kiểm soát ra vào vật lý)

  • Interoperable Devices (Các thiết bị tương tác khác như cảm biến, hệ thống báo động...)

Các Profile phổ biến của ONVIF

Để giải quyết các nhu cầu cụ thể khác nhau, ONVIF tạo ra các Profile. Một Profile định nghĩa một tập hợp các tính năng cụ thể mà các thiết bị phải hỗ trợ để đảm bảo khả năng tương tác cho mục đích đó. Khi chọn thiết bị, bạn cần kiểm tra xem chúng hỗ trợ Profile nào và có giống nhau không.

  • Profile S: Cho luồng video và âm thanh. Là profile phổ biến nhất. Camera hỗ trợ Profile S có thể gửi video/audio đến NVR/VMS hỗ trợ Profile S.

  • Profile G: Cho lưu trữ video và tìm kiếm (dành nhiều hơn cho NVR).

  • Profile T: Nâng cao cho luồng video, hỗ trợ các chuẩn nén mới như H.265, cấu hình nén linh hoạt hơn, điều khiển PTZ.

  • Profile C: Cho kiểm soát ra vào vật lý (Access Control).

  • Profile Q: Cho thiết lập nhanh (Quick Setup), giúp việc phát hiện và cấu hình cơ bản thiết bị dễ dàng hơn.

  • Profile A: Cho quản lý nâng cao (Advanced Administration), như quản lý người dùng, quyền hạn.

ONVIF là một tiêu chuẩn mở, giúp các thiết bị an ninh IP từ các hãng khác nhau có thể kết nối và hoạt động cùng nhau một cách liền mạch. Nó mang lại sự linh hoạt, tự do lựa chọn, dễ dàng mở rộng và bảo vệ khoản đầu tư của bạn trong lĩnh vực an ninh giám sát. Khi mua thiết bị an ninh IP, hãy luôn tìm kiếm logo ONVIF và kiểm tra Profile mà nó hỗ trợ! 

Hệ thống VMS là gì?

Video Management System (VMS) là một phần mềm quản lý tập trung được thiết kế để giám sát, ghi hình, lưu trữ và phân tích dữ liệu từ các camera an ninh (IP camera, analog camera) và các thiết bị giám sát khác. Hệ thống này giúp kiểm soát an ninh hiệu quả, đặc biệt trong các môi trường đòi hỏi giám sát liên tục như doanh nghiệp, nhà máy, bệnh viện, giao thông, thành phố thông minh.

 Chức năng chính

  • Giám sát và ghi lại video: Theo dõi thời gian thực, ghi lưu và truy xuất dữ liệu dễ dàng .

  • Phân tích video: Tích hợp các công cụ như phát hiện chuyển động, nhận diện khuôn mặt, biển số xe, tìm kiếm thông minh.

  • Điều khiển thiết bị: Điều khiển PTZ, quản lý báo động I/O, âm thanh hai chiều nếu camera hỗ trợ .

  • Quản lý người dùng: Phân quyền truy cập, phân vai trò, tích hợp với hệ thống xác thực như Active Directory .

  • Tích hợp hệ thống khác: Liên kết với kiểm soát truy cập, POS, camera chuyên dụng, báo động, v.v.

  • Giám sát sức khỏe hệ thống: Theo dõi trạng thái thiết bị, cảnh báo khi gặp sự cố hoặc báo cập nhật firmware hệ thống .

Các thành phần chính của VMS

 

Phần mềm quản lý trung tâm

 

  • Giao diện người dùng (GUI) để xem trực tiếp, điều khiển camera (PTZ), phát lại video.

  • Hỗ trợ đa nền tảng (Windows, Linux, macOS, mobile app).

 

Camera giám sát

 

  • IP camera, analog camera (qua bộ chuyển đổi), camera AI.

  • Hỗ trợ chuẩn ONVIF, RTSP để tương thích đa hãng.

 

Hệ thống lưu trữ

 

  • Local Storage (NVR/DVR): Lưu trữ video trên ổ cứng gắn trực tiếp.

  • Cloud Storage: Lưu trữ đám mây (AWS, Google Cloud, Azure).

  • Hybrid Storage: Kết hợp cả local và cloud.

 

Công cụ phân tích video (Video Analytics)

 

  • Phát hiện chuyển động, nhận diện khuôn mặt, biển số xe.

  • Cảnh báo xâm nhập, đếm người, phân luồng giao thông.

 

Tích hợp hệ thống khác

 

  • Hệ thống kiểm soát ra vào (Access Control).

  • Hệ thống báo động (Alarm System).

  • Cảm biến IoT (nhiệt độ, khói, chuyển động).

Lợi ích của VMS

 Tăng cường an ninh

  • Giám sát 24/7, phát hiện sự cố nhanh chóng.

  • Giảm thiểu rủi ro trộm cắp, xâm nhập trái phép.

 Tiết kiệm chi phí

  • Giảm nhân công giám sát thủ công.

  • Tối ưu băng thông và dung lượng lưu trữ.

 Dễ dàng mở rộng

  • Thêm camera mới mà không cần thay đổi hệ thống.

  • Hỗ trợ hàng nghìn camera trong cùng một hệ thống.

 Hỗ trợ ra quyết định

  • Phân tích dữ liệu để tối ưu hoạt động (VD: đếm lượt khách trong siêu thị).

  • Xuất báo cáo tự động.

ONVIF và khả năng tương thích hệ thống VMS

1. Vai trò của ONVIF trong tích hợp VMS

Nguyên tắc hoạt động: ONVIF cung cấp giao diện chuẩn hóa (API và giao thức mạng) để VMS giao tiếp với các thiết bị IP như camera, NVR, cảm biến. Nhờ đó, VMS có thể điều khiển, nhận video, âm thanh và siêu dữ liệu từ thiết bị của nhiều hãng khác nhau mà không cần driver riêng

Các profile ONVIF (S, T, G, M…) giúp xác định xem camera hay VMS hỗ trợ tính năng nào.

2. Cơ chế đảm bảo tương thích: ONVIF Profiles

ONVIF định nghĩa các profile để chuẩn hóa tính năng tối thiểu thiết bị và VMS phải hỗ trợ. Các profile quan trọng cho VMS gồm:

Profile Chức năng Ứng dụng trong VMS
Profile S Truyền video/audio cơ bản, PTZ control VMS nhận video trực tiếp từ camera, điều khiển góc quay/zoom 
Profile T Hỗ trợ H.265, cấu hình vùng chuyển động, HTTPS VMS phát video độ nét cao, kích hoạt cảnh báo khi phát hiện chuyển động 
Profile G Truy xuất và quản lý bản ghi video VMS tìm kiếm, sao lưu video từ NVR hoặc camera có bộ nhớ cục bộ 
Profile M Siêu dữ liệu và sự kiện phân tích VMS tích hợp AI (nhận diện khuôn mặt, đếm người

Lưu ý:

  • Thiết bị và VMS phải hỗ trợ cùng profile để tương thích. Ví dụ: Camera chỉ hỗ trợ Profile S sẽ không thể gửi siêu dữ liệu AI đến VMS nếu VMS yêu cầu Profile M.

  • Profile Q (cấu hình nhanh) đã ngừng phát triển từ 2022.

3. Thách thức khi tích hợp ONVIF với VMS

  • Tương thích một phần: Một số thiết bị "tự nhận" hỗ trợ ONVIF nhưng không tuân thủ đủ đặc tả kỹ thuật, dẫn đến lỗi như:

    • Không điều khiển được PTZ qua VMS dù kết nối thành công video.

    • Lỗi phát âm thanh do thiếu hỗ trợ codec chuẩn.

  • Cấu hình sai:

    • ONVIF bị tắt mặc định trên một số camera (cần kích hoạt thủ công).

    • Sai cổng mạng (mặc định là port 80 nhưng một số hãng dùng port riêng).

  • Vấn đề firmware: Phiên bản firmware không khớp với bản đã đăng ký chuẩn ONVIF, gây mất kết nối.

 4. Giải pháp kỹ thuật đảm bảo tương thích

 

Kiểm tra chuẩn ONVIF trước khi mua:

 

  • Tra cứu sản phẩm trong – nguồn xác thực duy nhất để xác nhận thiết bị đạt chuẩn.

  • Ưu tiên thiết bị hiển thị logo ONVIF trên bao bì.

 

Sử dụng công cụ kiểm thử:

 

  • ONVIF Device Manager (ODM): Phát hiện thiết bị trong mạng, kiểm tra profile hỗ trợ, test stream video/PTZ.

  • Đồng bộ thời gian giữa thiết bị và VMS để tránh lỗi xác thực.

 

Cập nhật firmware:

 

  • Luôn dùng firmware mới nhất từ nhà sản xuất (vd: Hanwha khuyến nghị dùng bản mới nhất cho dù ONVIF đã chứng nhận bản cũ).

 

Chọn VMS hỗ trợ ONVIF linh hoạt:

 

  • Một số VMS miễn phí như DSE VMS cho phép quản lý đến 256 camera đa hãng thông qua ONVIF, tự động dò tìm thiết bị.

 5. Lợi ích của tích hợp ONVIF-VMS

  • Tiết kiệm chi phí: Không bị phụ thuộc vào một nhà sản xuất, dễ dàng mở rộng hệ thống.

  • Tăng tính linh hoạt: Tích hợp camera, cảm biến, hệ thống kiểm soát ra vào (Access Control) qua Profile A/C.

  • Bảo mật: Profile T hỗ trợ mã hóa HTTPS, chống nghe lén dữ liệu video.

Lợi ích thực tế cho Từng đối tượng

 1. Chủ doanh nghiệp/Quản lý cơ sở

ONVIF và VMS giúp bạn tiết kiệm 30-50% chi phí đầu tư bằng cách kết hợp thiết bị đa hãng. Bạn không bị "khóa cứng" vào một nhà cung cấp, dễ dàng thay thế thiết bị hỏng hoặc mở rộng hệ thống lên hàng trăm camera mà không cần thay VMS. Hệ thống còn tăng hiệu quả an ninh nhờ cảnh báo xâm nhập tự động qua email/SMS từ camera AI tích hợp ONVIF Profile M.

2. Nhân viên an ninh/Giám sát

Bạn có thể quản lý tập trung đến 32 camera đa hãng (Bosch) trên một màn hình VMS duy nhất. Tính năng truy xuất video thông minh giúp tìm sự cố trong 5 giây bằng cách lọc theo chuyển động/màu sắc. Camera hỗ trợ ONVIF Profile T giảm 80% cảnh báo giả (loại bỏ báo động do mưa/côn trùng), đồng thời cho phép điều khiển PTZ (xoay/zoom) từ xa ngay trên điện thoại.

 3. Kỹ thuật viên/Triển khai hệ thống

ONVIF giúp bạn cài đặt hệ thống nhanh chóng – công cụ như ONVIF Device Manager tự động dò tìm 50 camera trong mạng và add vào VMS chỉ bằng một click. Bạn không cần lo xung đột thiết bị nhờ giao thức chuẩn, đồng thời khắc phục sự cố dễ dàng bằng cách kiểm tra trực tiếp luồng RTSP stream mà không cần phần mềm riêng của hãng. VMS hỗ trợ ONVIF còn hoạt động đa nền tảng (Windows/Linux/Cloud) giúp triển khai linh hoạt.

 4. Nhà tích hợp hệ thống (SI)

Với ONVIF, bạn giảm 50% thời gian triển khai nhờ kết nối nhanh thiết bị từ 20+ hãng khác nhau vào một VMS. Bạn có thể tạo giải pháp tùy biến bằng cách tích hợp camera + hệ thống kiểm soát ra vào + cảm biến IoT trên cùng giao diện, đồng thời bảo trì từ xa. Ưu điểm cạnh tranh lớn nhất là chủ động chọn linh kiện giá rẻ đúng chuẩn ONVIF thay vì phụ thuộc thiết bị đắt tiền.

 5. Hộ gia đình/Cá nhân

Bạn được tự do lựa chọn thiết bị tối ưu ngân sách. Hệ thống cho phép giám sát đa điểm như camera cửa trước và sân sau  trên cùng ứng dụng điện thoại, đồng thời gửi cảnh báo thông minh khi phát hiện trẻ em về nhà hoặc người lạ đột nhập. 

Tương lai của ONVIF và VMS

1. Tương lai của ONVIF: từ giao tiếp thiết bị đến dịch vụ đám mây và bảo mật video

  • ONVIF đã mở rộng sứ mạng: không chỉ tiêu chuẩn hóa giao tiếp giữa thiết bị IP, mà còn hỗ trợ dịch vụ bảo mật IP dựa trên cloud và hybrid.

  • Tổ chức đang hợp tác với C2PA (Coalition for Content Provenance and Authenticity) để phát triển chuẩn media signing, nhằm đảm bảo tính xác thực toàn chuỗi ghi hình (chống deepfake, bảo vệ chứng cứ video)‌.

  • Cơ sở dữ liệu ONVIF hiện đã bao gồm trên 30.000 sản phẩm tuân chuẩn — phản ánh mức độ phổ biến và uy tín cao trong ngành ‌.

 Những điểm đáng chú ý:

  • Hỗ trợ tốt hơn cho mô hình triển khai cloud / hybrid

  • Tăng cường bảo vệ tính toàn vẹn video từ lúc ghi hình đến khi lưu trữ

  • Mỗi profile ONVIF vẫn đóng một vai trò cụ thể— chẳng hạn Profile M cho metadata/analytics, Profile T cho streaming nâng cao, Profile C/A cho kiểm soát truy cập

 2. Xu hướng tương lai của VMS: AI, Cloud, Edge và tính mở

Theo các báo cáo thị trường mới:

  • Tích hợp AI/ML tăng mạnh: VMS không còn đơn thuần là ghi và phát video, mà là nền tảng tổng thể xử lý cảnh báo hành vi, nhận dạng khuôn mặt, phân tích lưu lượng và hành vi khách hàng‌.

  • Cloud-native & VMS as a Service (VMSaaS): Từ nay đến 2030, VMS trên nền đám mây/hybrid sẽ trở nên phổ biến hơn, với khả năng mở rộng linh hoạt và đơn giản hoá triển khai‌.

  • Edge Computing: Xử lý video ngay tại thiết bị hoặc gần nguồn dữ liệu giúp giảm độ trễ, tiết kiệm băng thông và nâng cao hiệu quả ở các hệ khẩn cấp hoặc IoT ‌.

  • Tăng cường an ninh mạng: Yêu cầu bảo mật ngày càng cao, VMS phải hỗ trợ mã hóa end‑to‑end, xác thực đa yếu tố, kiểm tra firmware và chống ransomware‌.

  • Interoperability & Open Standards: Với ONVIF mở rộng và hợp tác với các tổ chức như PSIA, VMS sẽ ngày càng tương thích mạnh hơn với nhiều thiết bị và hệ thống phụ trợ‌.

 Thị trường phát triển

  • VMS đang tăng trưởng nhanh: từ ~14,5 tỷ USD (2023) lên ~50 tỷ USD vào năm 2030 với CAGR khoảng 20‑23%‌.

  • Số lượng người dùng và triển khai trong các dự án “smart city”, cơ quan công, chăm sóc y tế tiếp tục tăng cùng tốc độ đòi hỏi công nghệ mới‌.

3. Sự tương quan giữa ONVIF và xu hướng VMS

Xu hướng VMS Vai trò / giá trị ONVIF
Cloud-native / VMSaaS ONVIF hỗ trợ deployment cloud/hybrid, đảm bảo interoperability dịch vụ và thiết bị‌
AI/nghiệp vụ metadata (Profile M) Kết nối dữ liệu phân tích video từ camera đến VMS dựa trên Profile M chuẩn ONVIF‌
Bảo mật & video integrity ONVIF media signing plus C2PA giúp xác thực footage từ nguồn đến người dùng cuối‌
Edge computing & streaming nâng cao ONVIF Profile T (streaming), Profile G (lưu trữ), Profile S/M kết hợp analytics tại edge
Liên kết với hệ thống khác (IoT, access control…) ONVIF và PSIA chung sức thúc đẩy chuẩn mở, giao tiếp đa hệ thống an ninh‌
 

 4. Triển vọng dài hạn (2025 trở đi)

  • ONVIF tiếp tục phát triển specs phù hợp với dịch vụ quản lý video đám mây và các hệ thống IoT/an ninh tích hợp.

  • Bảo mật video sẽ là trọng tâm—media signing và metadata đều được cải tiến và xác thực mạnh hơn.

  • VMS sẽ ngày càng trở nên thông minh, phân tích thời gian thực, và là bộ não vận hành của hệ thống an ninh và hoạt động doanh nghiệp.

  • Sự phát triển mạnh của AI, IoT, 5G, và định hướng smart city sẽ khiến VMS mở và chuẩn càng quan trọng để tránh phụ thuộc vendor.


Câu hỏi thường gặp

ONVIF là gì? Tại sao nó quan trọng với hệ thống camera giám sát?
ONVIF là chuẩn giao thức mở giúp các thiết bị an ninh IP (camera, NVR, VMS) từ nhiều hãng khác nhau có thể giao tiếp với nhau.
Tầm quan trọng:
Tránh bị "khóa cứng" vào một nhà sản xuất.
Tiết kiệm chi phí khi mở rộng hệ thống.
Dễ dàng tích hợp camera đa hãng vào cùng một VMS.
Làm sao kiểm tra thiết bị có hỗ trợ ONVIF không?
Cách 1: Tra cứu trên ONVIF Conformant Products Database.
Cách 2: Kiểm tra logo ONVIF trên bao bì hoặc tài liệu kỹ thuật.
Cách 3: Dùng phần mềm ONVIF Device Manager (ODM) để quét thiết bị trong mạng.
VMS hoạt động thế nào? Có thể dùng VMS miễn phí không?
Nguyên lý hoạt động: VMS là phần mềm trung tâm để quản lý video từ nhiều camera, hỗ trợ xem trực tiếp, ghi hình, phân tích AI và tích hợp hệ thống khác.
VMS miễn phí:
*Hikvision iVMS-4200* (hỗ trợ tối đa 128 camera).
Milestone XProtect Essential+ (miễn phí cho 8 camera).
Blue Iris (bản dùng thử 15 ngày).

Các tin khác

So sánh tiêu chuẩn IP66 và NEMA 4X

So sánh tiêu chuẩn IP66 và NEMA 4X

NEMA là viết tắt của National Electrical Manufacturers Association (Hiệp hội các nhà sản xuất điện quốc gia). Đây là một tổ chức ở Hoa Kỳ..

Xem chi tiết

Tính năng chống ăn mòn muối biển – “vũ khí” chống hư hại

Tính năng chống ăn mòn muối biển – “vũ khí” chống hư hại

Đối mặt với "kẻ thù thầm lặng" là sự ăn mòn muối biển, các nhà sản xuất đã phát triển những "vũ khí" riêng biệt dưới dạng các tiêu..

Xem chi tiết

Giải thích Tiêu chuẩn chống ăn mòn NEMA 4X, IP66, IP67, IK10

Giải thích Tiêu chuẩn chống ăn mòn NEMA 4X, IP66, IP67, IK10

Giải thích dễ hiểu về các Tiêu chuẩn chống ăn mòn (NEMA 4X, IP66, IP67, IK10) – điều gì giúp camera hoạt động ổn định ngay cả trong môi..

Xem chi tiết

Dấu hiệu nhận biết camera bị ăn mòn & cách khắc phục

Dấu hiệu nhận biết camera bị ăn mòn & cách khắc phục

Camera ven biển dễ bị ăn mòn, mờ hình, chập chờn. Giải pháp: dùng camera chống ăn mòn chuyên dụng, hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc..

Xem chi tiết

7 lỗi thường gặp khi lắp camera tại khu vực cảng biển

7 lỗi thường gặp khi lắp camera tại khu vực cảng biển

Lắp camera ở cảng biển dễ gặp 7 lỗi phổ biến khiến thiết bị nhanh hỏng. Xem ngay để tránh mất tiền oan và tăng tuổi thọ hệ thống!

Xem chi tiết

Giải pháp housing chuyên dụng cho camera cảng biển

Giải pháp housing chuyên dụng cho camera cảng biển

Housing chuyên dụng – bí mật giúp camera “sống sót” trong môi trường muối mặn khắc nghiệt. Giải pháp nhỏ nhưng tạo nên khác biệt lớn!

Xem chi tiết

Top 3 vị trí nên lắp camera giám sát ngoài trời ven biển

Top 3 vị trí nên lắp camera giám sát ngoài trời ven biển

Lựa chọn đúng vị trí để lắp đặt camera giám sát ngoài trời ven biển không chỉ giúp đảm bảo an ninh hiệu quả mà còn tối ưu chi phí đầu..

Xem chi tiết

5 tiêu chí chọn camera cho khu vực gần biển

5 tiêu chí chọn camera cho khu vực gần biển

Camera vỏ chống ăn mòn muối biển – giải pháp an ninh bền bỉ cho cảng biển, khu công nghiệp ven biển. Tại sao thiết bị này lại đặc biệt..

Xem chi tiết

1 2 3 4 5
Công ty cổ phần Hệ Thống An Ninh Khai Phát (gọi tắt là Công ty KPS). GPDKKD: 0310471658 do sở KH & ĐT TP.HCM cấp ngày 24/11/2010. Đại diện pháp luật: Đinh Tấn Đạt.

2010 © Bản quyền thuộc KPS

Đang Online: 11 | Tổng Truy Cập: 11976232

Giới Thiệu | Tuyển dụng | Tin tức | Liên Hệ

zalo
messenger