KPS System Corp | Công ty cổ phần Hệ Thống An Ninh Khai Phát

NPC-20012-F2

NPC-20012-F2
  • Microbox IP nhỏ gọn và phong cách trong nhà 
  • Độ phân giải 720p hoặc VGA ở 30 hình ảnh mỗi giây 
  • Khe cắm thẻ microSD để ghi cạnh 
  • Phát hiện chuyển động và âm thanh 
  • Ứng dụng FTP, Dropbox và e-mail

 

Description Details
Quyền lực
Điện áp đầu vào +5 VDC qua bộ điều hợp nguồn đi kèm
PoE (chỉ dành cho phiên bản 720p)  Power-over-Ethernet (danh nghĩa 48 VDC)
IEEE 802.3af (802.3at Type 1)
Cấp công suất: Loại 2 
Công suất tiêu thụ (phiên bản 720p) 2,65 W max (+5 VDC)
4,66 W max (PoE)
2,65 W max (+5 VDC) 4,66 W max (PoE) Tối đa 1,95 W
Cung cấp năng lượng  100-240 VAC đến +5 VDC đơn vị cung cấp điện bao gồm
Video
Loại cảm biến   CMOS 1/4 inch 
Điểm ảnh hiệu quả  1280 x 720 (phiên bản 720p)
640 x 480 (phiên bản VGA) 
Độ nhạy (3200 K, độ phản xạ 89%, F2.8, 30IRE) 1,0 lx
Phạm vi động   69 dB 
Ngày / đêm điện tử   Tự động, màu, đơn sắc 
Tốc độ màn trập   Tự động Shutter điện tử (AES)
cố định (1/30 [1/25] đến 1/15000) 
Độ phân giải video   720p, 480p, 432p, 240p, 288p,
 144p (NPC-20012)
 480p, 240p (NPC-20002) 
Nén video   H.264 MP (Cấu hình chính); M-JPEG 
Tối đa tỷ lệ khung hình  30 ips
(tốc độ khung hình M-JPEG có thể khác nhau tùy thuộc vào tải hệ thống) 
Cài đặt video   Video watermarking, Alarm mode  stamping, Image mirror, Image flip, Contrast, Saturation, Brightness, White balance, Backlight Compensation, Privacy Mask, Motion detection, Tamper alarm, Pixel counter
Lens 
Lens type   2.5 mm fixed, F2.8 
Lens mount   Board mounted 
View angle (H x V) 89° x 50° (NPC-20012)
75° x 56° (NPC-20002)
Audio (720p version only) 
Audio input   Built-in microphon
Audio output   Built-in loudspeaker 
Audio compression   AAC, G.711, L16 (live and recording)
Local Storage 
Internal RAM  10 s pre-alarm recording 
Memory card slot   Supports up to 32 GB microSDHC /
2 TB microSDXC card
(An SD card of Class 6 or higher is recommended for HD recording)
Recording  Continuous recording, ring recording. alarm/events/schedule recording
Software Control 
Unit configuration   Thông qua trình duyệt web hoặc phần mềm giám sát PC
Mạng lưới 
Giao thức IPv4, IPv6, UDP, TCP, HTTP, HTTPS, RTP / RTCP, IGMP V2 / V3, ICMP, ICMPv6, RTSP, FTP, Telnet, ARP, DHCP, SNTP, SNMP (V1, MIB ‑ II), 802.1x, DNS , DNSv6, DDNS, SMTP, iSCSI, UPnP (SSDP), DiffServ (QoS), LLDP, SOAP, Dropbox, CHAP, Xác thực thông báo. 
Mã hóa TLS 1.0, SSL, DES, 3DES, AES (tùy chọn) 
Ethernet 10/100 Base-T, cảm biến tự động, half / full duplex 
Đầu nối Ethernet  RJ45
Kết nối  Hồ sơ ONVIF S, Auto-MDIX
Trọng lượng (phiên bản 720p)   Khoảng 89 g (3,14 oz) 
Màu  RAL 9017
Môi trường 
Nhiệt độ hoạt động (phiên bản 720p) -10 ºC đến +50 ºC (14 ºF đến +122 ºF)
Nhiệt độ hoạt động (phiên bản VGA) -10 ºC đến +45 ºC (14 ºF đến +113 ºF)
Nhiệt độ lưu trữ  -20 ºC đến +70 ºC (-4 ºF đến +158 ºF) 
Độ ẩm  Độ ẩm tương đối 0% đến 95% (không ngưng tụ

 

 

Download
Tên File Download
Datasheet › Việt Nam › English

Tin tức công ty

Tin công nghệ

Kinh nghiệm hay

Dịch Vụ

Giải pháp

Dự án

Tuyển dụng

Sản phẩm liên quan

MIC-THERCBL-10M

MIC-THERCBL-10M

MIC Series Composite Cables

LTC 8505/60

LTC 8505/60

LTC 8500 Series Allegiant Matrix/Control Systems - Modular

DIP-6083-8HD

DIP-6083-8HD

DIVAR IP 6000 2U

VTI-4075-V911

VTI-4075-V911

DINION AN bullet 4000 IR

UFLED20-9BD

UFLED20-9BD

AEGIS UFLED Intelligent-IR Illuminator

VJD-3000

VJD-3000

VIDEOJET decoder 8000

NII-50022-A3

NII-50022-A3

FLEXIDOME IP indoor 5000 HD

DIP-6043-4HD

DIP-6043-4HD

DIVAR IP 6000 1U

MHW-S380R9-SC

MHW-S380R9-SC

DL380 Gen9 Management Server

NBN-71022-BA

NBN-71022-BA

DINION IP 7000 HD

VEZ-413-EWTS

VEZ-413-EWTS

AUTODOME 4000

VIP-X1600-XFM4B

VIP-X1600-XFM4B

VIP X1600 XF Modular High-performance Video Encoder

Công ty cổ phần Hệ Thống An Ninh Khai Phát (gọi tắt là Công ty KPS). GPDKKD: 0310471658 do sở KH & ĐT TP.HCM cấp ngày 24/11/2010. Đại diện pháp luật: Đinh Tấn Đạt.

2010-2019 © Bản quyền thuộc KPS

Đang Online: 8 | Tổng Truy Cập: 8694396

Giới Thiệu | Tuyển dụng | Tin tức | Liên Hệ