KPS System Corp | Công ty cổ phần Hệ Thống An Ninh Khai Phát

NDP-4502-Z12C

NDP-4502-Z12C

 TÍNH NĂNG

  • Sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách và công nghệ cho các lắp đặt trong nhà đòi hỏi hình ảnh chất lượng cao trong một vỏ hình cầu nhỏ gọn và thẩm mỹ.
  • Zoom quang học 12x tích hợp giúp nhận diện rõ ràng người (tối đa 90 m / 295 ft) mà không mất bất kỳ chi tiết nhận diện nào (250 pixel/m).
  • Công nghệ Essential Video Analytics tích hợp giúp kích hoạt cảnh báo liên quan và nhanh chóng truy xuất dữ liệu.
  • Quá trình lắp đặt đơn giản với các tùy chọn lắp đặt linh hoạt (lắp trần hoặc lắp bề mặt).

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Thuộc tính kỹ thuật

Thông số

Imager

1/2.8” CMOS quét tiến triển

Elements hiệu quả

1945 x 1097 (2.13 MP)

Tiêu cự ống kính

12x Zoom

Ống kính

5.3 mm đến 64 mm (F1.6 đến F2.8)

Góc nhìn (FOV)

4.9° đến 58.5°

Lấy nét

Tự động với khả năng điều chỉnh thủ công

Iris

Tự động

Zoom số

16x

Hiệu suất video - Độ nhạy

- Màu

0.05 lx

- Đen trắng

0.01 lx

WDR

76dB (DWDR)

Tỷ lệ tín hiệu đến tiếng ồn

>50dB (AGC tắt)

Giảm tiếng ồn

Giảm tiếng ồn động thông minh

Bù sáng (BLC)

Bật/Tắt

Intelligent Defog

Tự động điều chỉnh tham số cho hình ảnh tốt nhất trong cảnh sương mù hoặc mù mịt (Tự động/Tắt)

Cân bằng trắng

Tự động tiêu chuẩn, Tự động hơi natri, Tự động cơ bản, Thủ công, Giữ, Màu chủ đạo Tự động

Ngày/Đêm

Chuyển đổi cơ khí IR tự động (Tự động/Bật/Tắt), Đen trắng

Sector/Titling

16 khu vực độc lập với 20 ký tự mỗi tiêu đề

Privacy Masks

32 mặt nạ riêng biệt có thể cấu hình

Mô hình mặt nạ riêng tư

Đen, Trắng, Xám, Tự động (màu nền trung bình)

Ngôn ngữ hỗ trợ

Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp, Tiếng Ý, Tiếng Hà Lan, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Nhật, Tiếng Trung (giản thể)

Cơ học

Pan/Tilt Modes

Bình thường: 0.1°/s - 120°/s

 

Turbo: Pan: 0.1°/s - 160°/s; Tilt: 0.1°/s - 120°/s

Pre-position Speed

Pan: 160°/s, Tilt: 120°/s

Pan Range

360° liên tục

Góc nghiêng

-90° đến 0° (Tự động lật 180°)

Độ chính xác trước đặt

± 0.1° điển hình

Trước đặt

256

Tours

Tour đã ghi: hai (2), thời lượng tối đa tổng cộng 15 phút (tùy thuộc vào lượng lệnh gửi trong quá trình ghi) │
Tour trước đặt: một (1), gồm tối đa 256 cảnh liên tục, và một (1), tùy chỉnh lên đến 64 cảnh

Điện

Điện áp đầu vào

24 VAC và POE+

Công suất tiêu thụ

24 VAC: 12W, POE+: 12W

Mạng

Nén video

H.265, H.264, M-JPEG

Streaming

Bốn (4) luồng: Hai (2) luồng có thể cấu hình trong H.264 hoặc H.265, Một (1) luồng chỉ có I-frames dựa trên luồng đầu tiên, Một (1) Luồng M-JPEG

Frame rate

60fps ở tất cả các độ phân giải

Độ phân giải

1080p, 720p, D1 4:3 (cắt), SD (432p, 288p)

Trễ IP (điển hình)

60 fps: 200 ms

Ethernet

10/100BASE-T

Encryption

TLS 1.0, SSL, DES, 3DES, AES

Protocols

IPv4, IPv6, UDP, TCP, HTTP, HTTPS, RTP/RTCP, IGMP V2/V3, ICMP, ICMPv6, RTSP, FTP, ARP, DHCP, APIPA (Auto-IP, địa chỉ địa phương liên kết), NTP (SNTP), SNMP (V1, V3, MIB-II), 802.1x, DNS, DNSv6, DDNS (DynDNS.org, selfHOST.de, no-ip.com), SMTP, iSCSI, UPnP (SSDP), DiffServ (QoS), LLDP, SOAP, Dropbox™, CHAP, xác thực bằng digest

Tương thích

ONVIF Profile S; ONVIF Profile G; ONVIF Profile M; ONVIF Profile T

Nén

G.711, tần số lấy mẫu 8kHz │ L16, tần số lấy mẫu 16kHz │ AAC, tần số lấy mẫu 16kHz

Giao diện

1/1 Kênh Đầu Vào/Đầu Ra

Lưu trữ địa phương

Khe thẻ nhớ

Hỗ trợ thẻ nhớ với dung lượng tối đa 32 GB (microSDHC) / 2 TB (microSDXC) (người dùng cung cấp). (Đề xuất sử dụng thẻ SD Class 6 trở lên để ghi HD.)

Kết nối người dùng

Điện, Mạng RJ45 (10/100BASE-T), Điện, Camera 24 VAC, Đầu vào cảnh báo 2, Đầu ra cảnh báo 1 relay, Âm thanh 1x dòng mono vào, 1x dòng mono ra (Dòng tín hiệu vào 12 kOhm điển hình, 1 Vrms tối đa, Dòng tín hiệu ra 1 Vrms tại 1.5 kOhm, điển hình)

Môi trường

Xếp hạng chống bụi

IP65

Xếp hạng IK

IK10

Nhiệt độ hoạt động

-10 ºC đến +60 ºC (+14 °F đến +140 °F)

Độ ẩm

Dưới 90% RH

Nhiệt độ lưu trữ

-40 ºC đến +60 ºC (-40 °F đến +140 °F)

Xây dựng

Kích thước (DIA x H)

170.2 mm x 162.4 mm (6.7 in x 6.39 in)

Trọng lượng

1.88 kg (4.14 lb)

Chất liệu xây dựng

Thân: Nhôm, Bubble: Polycarbonate

Màu chuẩn

Trắng (RAL 9003)

 

Download
Tên File Download
Datasheet › Việt Nam › English

Tin tức công ty

Tin công nghệ

Kinh nghiệm hay

Dịch Vụ

Giải pháp

Dự án

Tuyển dụng

Sản phẩm liên quan

NIN-73013-A10A

NIN-73013-A10A

FLEXIDOME IP starlight 7000 VR

NUC-51051-F2

NUC-51051-F2

FLEXIDOME IP micro 5000

NDN-832V02-IP

NDN-832V02-IP

FLEXIDOME IP 7000 RD

NBE-3502-AL

NBE-3502-AL

Bullet 2MP HDR 3.2-10mm IP66 IK10 IR

NIN-63013-A3

NIN-63013-A3

FLEXIDOME IP starlight 6000 VR

NFN-70122-F1A

NFN-70122-F1A

FLEXIDOME IP panoramic 7000 IC

NIN-70122-F1A

NIN-70122-F1A

NIN-70122-F1A Fixed dome 12MP 180º IVA

NBN-63023-B

NBN-63023-B

DINION IP starlight 6000 HD

NDE-4502-A

NDE-4502-A

FLEXIDOME IP outdoor 4000i

NIN-70122-F1AS

NIN-70122-F1AS

NIN-70122-F1AS Fixed dome 12MP 180º IVA surface-mount

VG5-7036-E1PC4

VG5-7036-E1PC4

AUTODOME 7000 IP

Công ty cổ phần Hệ Thống An Ninh Khai Phát (gọi tắt là Công ty KPS). GPDKKD: 0310471658 do sở KH & ĐT TP.HCM cấp ngày 24/11/2010. Đại diện pháp luật: Đinh Tấn Đạt.

2010-2019 © Bản quyền thuộc KPS

Đang Online: 5 | Tổng Truy Cập: 8645334

Giới Thiệu | Tuyển dụng | Tin tức | Liên Hệ