KPS System Corp | Công ty cổ phần Hệ Thống An Ninh Khai Phát

VG4-A-PSU1

VG4-A-PSU1

TÍNH NĂNG

  • Vỏ nhôm được xếp hạng IP66 để ngăn bụi và nước xâm nhập
  • Xếp hạng tác động IK08 đảm bảo tính toàn vẹn của vỏ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kích thước Đèn treo:

Mô hình

Kích thước (W x H x D)

VGA-PEND-ARM

169.5 x 366.4 x 460.1 mm

 

(6.67 x 14.43 x 18.12 in.)

VGA-PEND-ARM

224.0 x 366.4 x 477.6 mm

 

(8.82 x 14.43 x 18.8 in.)

Phụ kiện Đèn treo:

Mô hình

Kích thước (W x H)

VGA-PEND-WPLATE

169.5 x 216.4 mm

 

(6.67 x 8.52 in.)

VG4-A-9541

175.0 x 183.0 x 58.9 mm

 

(6.9 x 7.6 x 2.3 in.)

VG4-A-9542

219.1 x 236.0 x 216.4 mm

 

(6.83 x 9.3 x 5.25 in.)

VGA-ROOF-MOUNT

1,022.4 x 1,190.8 mm

 

(40.25 x 46.88 in.)

LTC 9230/01

254.0 x 254.0 mm

 

(10.0 x 10.0 in.)

Ghi chú: Kích thước bao gồm cả giá đỡ và các bộ lọc đèn treo được kết nối.

Nguồn cấp:

Mô hình

Điện vào

Điện ra

VG4-A-PSU0

24 VAC, 50/60 Hz

24 V @ 96 VA

VG4-A-PSU1

120 VAC, 50/60 Hz

24 V @ 96 VA

VG4-A-PSU2

230 VAC, 50/60 Hz

24 V @ 96 VA

Thông số khác: Các loại fusible, chứa camera, chứa máy sưởi.

Cấu trúc cơ khí:

Chứng nhận

Kích thước (W x H x D)

UL, CE, Plenum Rated

170.0 x 216.4 x 105.0 mm

 

(6.69 x 8.52 x 4.13 in.)

Vật liệu xây dựng: Nhôm đúc, Màu sắc: Trắng (RAL9003), Hoàn thiện: Phủ bột, hoàn thiện cát.

Môi trường:

Điều kiện hoạt động

Nhiệt độ hoạt động

Độ ẩm

Bảo vệ môi trường

-60°C đến 55°C

0% đến 100%, ngưng tụ

IP66, IK 8 (IEC 62262)

 

Ghi chú: Kích thước nguồn bao gồm cả nắp.

Kits quang cảnh:

VG4-SFPSCKT

Mô tả

Fiber Optic Ethernet

Chuyển đổi truyền thông quang

 

yêu cầu module SFP (bán riêng)

Ghi chú: Dây dẫn cho VG4-SFPSCKT phải được đưa qua lỗ tiếp điểm dây đúng trên hộp nguồn. Xem hướng dẫn lắp đặt đi kèm với module.

SFP Modules:

Mô tả

Giao diện

Tốc độ dữ liệu

Kích thước (W x H x D)

Trọng lượng

Module có thể thay đổi

Ethernet

10/100 Mbps

13.5 x 8.5 x 55.5 mm

0.23 kg (.05 lb)

Đối với thông số kỹ thuật chi tiết về từng module, xem hướng dẫn lắp đặt đi kèm.

VGA-BUBBLE-IK10 cho Camera Treo:

Chất liệu xây dựng

Kích thước

Đánh giá chống va đập

Đánh giá UV cho ánh sáng mặt trời

Nylon

⌀ 181.80

IK10

F1

 

 

Tin tức công ty

Tin công nghệ

Kinh nghiệm hay

Dịch Vụ

Giải pháp

Dự án

Tuyển dụng

Sản phẩm liên quan

LTC 9215/00

LTC 9215/00

Soportes para interior/exterior LTC 9210/01, LTC 9215/00 (S), LTC 9219/01 y LTC 9223/01

LTC 9215/00S

LTC 9215/00S

Soportes para interior/exterior LTC 9210/01, LTC 9215/00 (S), LTC 9219/01 y LTC 9223/01

LTC 9219/01

LTC 9219/01

Soportes para interior/exterior LTC 9210/01, LTC 9215/00 (S), LTC 9219/01 y LTC 9223/01

UHI-ASBG-0

UHI-ASBG-0

UHI‑ASBG‑0 Series Indoor Housing

UHI-OG-0

UHI-OG-0

UHI‑OG(S)‑0 Indoor Camera Housing

UHI-OGS-0

UHI-OGS-0

UHI‑OG(S)‑0 Indoor Camera Housing

UHO-HBGS-11

UHO-HBGS-11

UHO Outdoor Camera Housings

UHO-HBPS-11

UHO-HBPS-11

UHO Outdoor Camera Housings

UHO-HGS-11

UHO-HGS-11

UHO Outdoor Camera Housings

UHO-HBPS-51

UHO-HBPS-51

UHO Outdoor Camera Housings

UHO-HGS-51

UHO-HGS-51

UHO Outdoor Camera Housings

UHO-HPS-51

UHO-HPS-51

UHO Outdoor Camera Housings

1 2 3 4 5 6 7 8 9
Công ty cổ phần Hệ Thống An Ninh Khai Phát (gọi tắt là Công ty KPS). GPDKKD: 0310471658 do sở KH & ĐT TP.HCM cấp ngày 24/11/2010. Đại diện pháp luật: Đinh Tấn Đạt.

2010 © Bản quyền thuộc KPS

Đang Online: 26 | Tổng Truy Cập: 9241975

Giới Thiệu | Tuyển dụng | Tin tức | Liên Hệ

zalo
messenger