info@kps.com.vn
+ 84 903 709 019
TÍNH NĂNG
Thông số kỹ thuật |
Giá trị |
Chứng nhận |
UL, CE |
Kích thước |
549.6 mm x 224 mm x 235.8 mm (21.64 in. x 8.82 in. x 9.28 in.) |
Chất liệu xây dựng |
Nhôm |
Màu chuẩn |
Trắng (RAL 9003) |
Bề mặt chuẩn |
Phủ bột, hoàn thiện cát |
Nhiệt độ hoạt động |
–60°C đến 55°C (–76°F đến 131°F) |
Độ ẩm |
0% đến 100%, có đông hóa |
Đánh giá Bảo vệ/Norm |
IP66 |
Đánh giá IK |
IK 8 (IEC 62262) |
2010 © Bản quyền thuộc KPS
Đang Online: 39 | Tổng Truy Cập: 10790699
Giới Thiệu | Tuyển dụng | Tin tức | Liên Hệ