KPS System Corp | Công ty cổ phần Hệ Thống An Ninh Khai Phát

TDT41R-36W

TDT41R-36W

TÍNH NĂNG

Day/night functionality

Up to 120dB WDR (Wide Dynamic Range)

Lên đến 120dB (Phạm vi động rộng)

Smart IR, up to 30m (98ft) IR distance

Hồng ngoại thông minh, lên đến 30m (98ft)

Compression (Nén)

 

H.265, H.264, MJPEG

 

Embedded smart algorithm

Thuật toán thông minh tích hợp

Triple streams (Ba luồng dữ liệu)

 

9:16 corridor mode (Chế độ hành lang 9:16)

Network (Mạng)

 

ONVIF Conformance

Tuân thủ ONVIF

Structure (Cấu trúc)

 

Wide temperature range (Phạm vi nhiệt độ rộng)

-35 C đến 60 C (-31 F đến 140 F)

Wide voltage range of 25% (Phạm vi điện áp rộng 25%)

25%

4 KV surge protection designed for network interface

Bảo vệ chống sét 4 KV thiết kế cho giao diện mạng

IP67

Chống nước và bụi, đạt chuẩn IP67

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

MÔ TẢ

CHI TIẾT

Sensor (Cảm biến)

1/3", 4 megapixel, progressive scan, CMOS

Shutter (Chốt màn)

Tự động/Thủ công, 1/6~1/100000 giây

Lens (Ống kính)

2.8mm@F1.8

Góc nhìn (H)

101.8

Chế độ Ngày/Đêm

Bộ lọc cắt hồng ngoại tự động với công tắc tự động (ICR)

Ánh sáng tối thiểu

Màu: 0.02 Lux (F1.8, AGC ON)
0 Lux với hồng ngoại

Hồng ngoại (IR)

Phạm vi hồng ngoại: 30m (98ft)

Cân bằng trắng tự động (AWB)

Tự động/thủ công

Kiểm soát độ nhạy sáng (Gain Control)

Tự động/thủ công

WDR (Phạm vi động rộng lớn)

120dB

Giảm tiếng ồn (Noise Reduction)

2D/3D

Video (Video)

 

Độ phân giải tối đa

2592 x 1520

Nén video

H.265, H.264, MJPEG

Tốc độ khung hình (Frame Rate)

4MP (2592 x 1520): Tối đa 20 fps
4MP (2560 x 1440): Tối đa 25 fps
3MP (2048 x 1520): Tối đa 30 fps
1080P (1920 x 1080): Tối đa 30 fps

Chế độ hành lang 9:16

Được hỗ trợ

Luồng video

Ba luồng dữ liệu

Đo lường đánh giá

Được hỗ trợ

OSD (Hiển thị trên màn hình)

Lên đến 8 OSDs

Phát hiện chuyển động (Motion Detection)

Lên đến 2 khu vực

Quân số (Privacy Mask)

Lên đến 8 khu vực

Thông minh (Smart)

 

Phát hiện hành vi (Behavior Detection)

Xâm phạm, vượt qua đường, phát hiện chuyển động

Nhận diện thông minh (Intelligent Identification)

Nhận diện khuôn mặt, Mất tập trung, Thay đổi cảnh sát

Phân tích thống kê (Statistical Analysis)

Đếm người

Mạng (Network)

 

Giao thức

L2TP, IPv6, IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP
UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x

Tích hợp tương thích

ONVIF, API

Giao diện (Interface)

 

Mạng

10M/100M Base-TX Ethernet

Chung (General)

 

Nguồn (Power)

12 V DC, hoặc PoE (IEEE802.3 af)
Công suất tiêu thụ tối đa: 5.5 W

Kích thước (Ø x H)

Φ126 x 94 mm (Ø5.0” x 3.7”)

Trọng lượng (Weight)

0.33 kg (0.73lb)

Môi trường làm việc (Working Environment)

-35 C ~ +60 C (-31 F ~ 140 F), Độ ẩm ≤ 95% RH (không ngưng tụ)

Chống va đập (Vandal Resistant)

IK10

Bảo vệ chống thấm nước (Ingress Protection)

IP67

 

Download
Tên File Download
Datasheet › Việt Nam › English

Tin tức công ty

Tin công nghệ

Kinh nghiệm hay

Dịch Vụ

Giải pháp

Dự án

Tuyển dụng

Sản phẩm liên quan

NP25-6P3R

NP25-6P3R

CNB NP25-6P3R 5Mega 3X SLow PTZ IP Camera

MXC6050IR

MXC6050IR

CNB MXC6050IR IP Weatherproof Camera

MXC6050VR

MXC6050VR

CNB MXC6050VR Full HD IP IR Weatherproof Camera

NB11-7MH

NB11-7MH

CNB NB11-7MH HD 60Frame IP Bullet Camera

NB21-7MH

NB21-7MH

CNB NB21-7MH HD 60Frame IP Bullet Camera

NB21-7MHR

NB21-7MHR

CNB NB21-7MHR HD 60Frame IP Bullet Camera

NB12-7MH

NB12-7MH

CNB NB12-7MH HD 60Frame IP Bullet Camera

NB22-7MH

NB22-7MH

CNB NB22-7MH HD 60Frame IP Bullet Camera

NB25-7MH

NB25-7MH

CNB NB25-7MH HD 60Frame IP Bullet Camera

NB22-7MHR

NB22-7MHR

CNB NB22-7MHR HD 60Frame IP Bullet Camera

NB52-7PR

NB52-7PR

CNB NB52-7PR HD 60Frame IP Bullet Camera

NB21-7MU

NB21-7MU

CNB NB21-7MU HD 60Frame IP Bullet Camera

1 2 3 4 5 6 7 8
Công ty cổ phần Hệ Thống An Ninh Khai Phát (gọi tắt là Công ty KPS). GPDKKD: 0310471658 do sở KH & ĐT TP.HCM cấp ngày 24/11/2010. Đại diện pháp luật: Đinh Tấn Đạt.

2010-2019 © Bản quyền thuộc KPS

Đang Online: 6 | Tổng Truy Cập: 8682349

Giới Thiệu | Tuyển dụng | Tin tức | Liên Hệ