info@kps.com.vn
+ 84 903 709 019
Day/night functionality |
Có |
Up to 120dB WDR (Wide Dynamic Range) |
Lên đến 120dB (Phạm vi động rộng) |
Smart IR, up to 30m (98ft) IR distance |
Hồng ngoại thông minh, lên đến 30m (98ft) |
Compression (Nén) |
|
H.265, H.264, MJPEG |
|
Embedded smart algorithm |
Thuật toán thông minh tích hợp |
Triple streams (Ba luồng dữ liệu) |
|
9:16 corridor mode (Chế độ hành lang 9:16) |
Có |
Network (Mạng) |
|
ONVIF Conformance |
Tuân thủ ONVIF |
Structure (Cấu trúc) |
|
Wide temperature range (Phạm vi nhiệt độ rộng) |
-35 C đến 60 C (-31 F đến 140 F) |
Wide voltage range of 25% (Phạm vi điện áp rộng 25%) |
25% |
4 KV surge protection designed for network interface |
Bảo vệ chống sét 4 KV thiết kế cho giao diện mạng |
IP67 |
Chống nước và bụi, đạt chuẩn IP67 |
MÔ TẢ |
CHI TIẾT |
Sensor (Cảm biến) |
1/3", 4 megapixel, progressive scan, CMOS |
Shutter (Chốt màn) |
Tự động/Thủ công, 1/6~1/100000 giây |
Lens (Ống kính) |
2.8mm@F1.8 |
Góc nhìn (H) |
101.8 |
Chế độ Ngày/Đêm |
Bộ lọc cắt hồng ngoại tự động với công tắc tự động (ICR) |
Ánh sáng tối thiểu |
Màu: 0.02 Lux (F1.8, AGC ON) |
Hồng ngoại (IR) |
Phạm vi hồng ngoại: 30m (98ft) |
Cân bằng trắng tự động (AWB) |
Tự động/thủ công |
Kiểm soát độ nhạy sáng (Gain Control) |
Tự động/thủ công |
WDR (Phạm vi động rộng lớn) |
120dB |
Giảm tiếng ồn (Noise Reduction) |
2D/3D |
Video (Video) |
|
Độ phân giải tối đa |
2592 x 1520 |
Nén video |
H.265, H.264, MJPEG |
Tốc độ khung hình (Frame Rate) |
4MP (2592 x 1520): Tối đa 20 fps |
Chế độ hành lang 9:16 |
Được hỗ trợ |
Luồng video |
Ba luồng dữ liệu |
Đo lường đánh giá |
Được hỗ trợ |
OSD (Hiển thị trên màn hình) |
Lên đến 8 OSDs |
Phát hiện chuyển động (Motion Detection) |
Lên đến 2 khu vực |
Quân số (Privacy Mask) |
Lên đến 8 khu vực |
Thông minh (Smart) |
|
Phát hiện hành vi (Behavior Detection) |
Xâm phạm, vượt qua đường, phát hiện chuyển động |
Nhận diện thông minh (Intelligent Identification) |
Nhận diện khuôn mặt, Mất tập trung, Thay đổi cảnh sát |
Phân tích thống kê (Statistical Analysis) |
Đếm người |
Mạng (Network) |
|
Giao thức |
L2TP, IPv6, IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP |
Tích hợp tương thích |
ONVIF, API |
Giao diện (Interface) |
|
Mạng |
10M/100M Base-TX Ethernet |
Chung (General) |
|
Nguồn (Power) |
12 V DC, hoặc PoE (IEEE802.3 af) |
Kích thước (Ø x H) |
Φ126 x 94 mm (Ø5.0” x 3.7”) |
Trọng lượng (Weight) |
0.33 kg (0.73lb) |
Môi trường làm việc (Working Environment) |
-35 C ~ +60 C (-31 F ~ 140 F), Độ ẩm ≤ 95% RH (không ngưng tụ) |
Chống va đập (Vandal Resistant) |
IK10 |
Bảo vệ chống thấm nước (Ingress Protection) |
IP67 |
Tên File | Download |
Datasheet | › Việt Nam › English |
2010 © Bản quyền thuộc KPS
Đang Online: 14 | Tổng Truy Cập: 9737686
Giới Thiệu | Tuyển dụng | Tin tức | Liên Hệ