KPS System Corp | Công ty cổ phần Hệ Thống An Ninh Khai Phát

TDT21R-60

TDT21R-60

 

TÍNH NĂNG

 

Tính Năng

Chi Tiết

Quang Học

 

- Chức Năng Ngày/Đêm

Được Hỗ Trợ

- Cửa Kính Quang Học

Độ Truyền Sáng Cao

- Cửa Chống Phản Xạ Hồng Ngoại

Tăng Độ Truyền Hồng Ngoại

- Khoảng Cách Hồng Ngoại

Lên đến 30m (98ft)

- Giảm Tiếng Ồn 3D

Được Hỗ Trợ

Nén

 

- Hỗ Trợ Nén

H.264/MJPEG

- Ba Luồng Dữ Liệu

Được Hỗ Trợ

- Chế Độ Hành Lang 9:16

Được Hỗ Trợ

Mạng

 

- Tuân Thủ ONVIF

Tuân Thủ ONVIF

Cấu Trúc

 

- Nguồn Cung Cấp Điện Qua Ethernet (tùy chọn)

Hỗ Trợ (tùy chọn)

- Phạm Vi Nhiệt Độ Rộng

-35°C đến 60°C (-31°F đến 140°F)

- Bảo Vệ Chống Sét

4 KV, Thiết Kế Cho Giao Diện Mạng

- IP66

Tiêu Chuẩn Chống Nước và Bụi IP66

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Mô tả

Chi tiết 

Camera (Camera)

Sensor (Cảm biến)

1/3", 2 megapixel, progressive scan, CMOS

Shutter (Curtain)

Auto/Manual, 1/6~1/8000 s

Lens (Ống kính)

2.8mm@F1.8

Angle of view(H) (Góc nhìn ngang)

99.1

Day/Night (Chế độ Ngày/Đêm)

IR-cut filter with auto switch (ICR)

Min. Illumination (Ánh sáng tối thiểu)

Colour: 0.06 Lux (F1.8, AGC ON)

 

0 Lux with IR

IR (Hồng ngoại)

30m (98ft) IR range

AWB (Auto white balance)

Auto/manual

Gain Control (Kiểm soát độ nhạy sáng)

Auto/manual

WDR (Wide Dynamic Range)

Supported

Noise Reduction (Giảm tiếng ồn)

2D/3D

Video (Video)

Max. Resolution (Độ phân giải tối đa)

1920 x 1080

Video Compression (Nén video)

H.264, MJPEG

Frame Rate (Tốc độ khung hình)

1080P (1920x1080): Max. 30 fps;

 

720P (1280x720): Max. 30 fps;

 

D1 (720 576): Max. 25 fps

9:16 Corridor Mode (Chế độ hành lang 9:16)

Supported

Video Streaming (Luồng video)

Triple

OSD (On-Screen Display - Hiển thị trên màn hình)

Up to 8 OSDs

Motion Detection (Phát hiện chuyển động)

Up to 2 areas

Privacy Mask (Che đậy quyền riêng tư)

Up to 4 areas

Network (Mạng)

 

Protocols (Giao thức)

IPv4,IGMP,ICMP,ARP,TCP,UDP,DHCP,

RTP,RTSP,Qos,DNS,DDNS,NTP,FTP,UPnP,HTTP

Compatible Integration (Tích hợp tương thích)

ONVIF, API

Interface (Giao diện)

Network (Mạng)

10M/100M Base-TX Ethernet

General (Chung)

Power (Nguồn)

12 V DC, or PoE (IEEE802.3 af)

Power consumption (Tiêu thụ năng lượng)

3.5 W (5.5W with IR on)

Dimensions (Kích thước)

Φ126 x 94 mm (Ø5.0” x 3.7”)

Weight (Trọng lượng)

0.33 kg (0.73lb)

Working Environment (Môi trường làm việc)

-35 C ~ +60 C (-31 F ~ 140 F), Humidity ≤ 90% RH(non-condensing)

Ingress Protection (Bảo vệ ngập nước)

IP66

Download
Tên File Download
Datasheet › Việt Nam › English

Tin tức công ty

Tin công nghệ

Kinh nghiệm hay

Dịch Vụ

Giải pháp

Dự án

Tuyển dụng

Sản phẩm liên quan

NP25-6P3R

NP25-6P3R

CNB NP25-6P3R 5Mega 3X SLow PTZ IP Camera

MXC6050IR

MXC6050IR

CNB MXC6050IR IP Weatherproof Camera

MXC6050VR

MXC6050VR

CNB MXC6050VR Full HD IP IR Weatherproof Camera

NB11-7MH

NB11-7MH

CNB NB11-7MH HD 60Frame IP Bullet Camera

NB21-7MH

NB21-7MH

CNB NB21-7MH HD 60Frame IP Bullet Camera

NB21-7MHR

NB21-7MHR

CNB NB21-7MHR HD 60Frame IP Bullet Camera

NB12-7MH

NB12-7MH

CNB NB12-7MH HD 60Frame IP Bullet Camera

NB22-7MH

NB22-7MH

CNB NB22-7MH HD 60Frame IP Bullet Camera

NB25-7MH

NB25-7MH

CNB NB25-7MH HD 60Frame IP Bullet Camera

NB22-7MHR

NB22-7MHR

CNB NB22-7MHR HD 60Frame IP Bullet Camera

NB52-7PR

NB52-7PR

CNB NB52-7PR HD 60Frame IP Bullet Camera

NB21-7MU

NB21-7MU

CNB NB21-7MU HD 60Frame IP Bullet Camera

1 2 3 4 5 6 7 8
Công ty cổ phần Hệ Thống An Ninh Khai Phát (gọi tắt là Công ty KPS). GPDKKD: 0310471658 do sở KH & ĐT TP.HCM cấp ngày 24/11/2010. Đại diện pháp luật: Đinh Tấn Đạt.

2010 © Bản quyền thuộc KPS

Đang Online: 15 | Tổng Truy Cập: 9757057

Giới Thiệu | Tuyển dụng | Tin tức | Liên Hệ

zalo
messenger