KPS System Corp | Công ty cổ phần Hệ Thống An Ninh Khai Phát

TDT21R-36

TDT21R-36

TÍNH NĂNG

Optics (Quang học)

Day/night functionality (Chức năng Ngày/Đêm)

Optical glass window with higher light transmittance (Cửa kính quang học với độ truyền sáng cao)

IR anti-reflection window to increase the infrared transmittance (Cửa chống phản xạ hồng ngoại để tăng độ truyền hồng ngoại)

Up to 30m (98ft) IR distance (Khoảng cách hồng ngoại lên đến 30m (98ft))

3D noise reduction (Giảm tiếng ồn 3D)

Compression (Nén)

H.264/MJPEG

Triple streams (Ba luồng dữ liệu)

9:16 corridor mode (Chế độ hành lang 9:16)

Network (Mạng)

ONVIF Conformance

Structure (Cấu trúc)

Support PoE power supply (optional) (Hỗ trợ nguồn cung cấp điện qua Ethernet - tùy chọn)

Wide temperature range: -35 C to 60 C (-31 F to 140 F) (Phạm vi nhiệt độ rộng: -35 C đến 60 C (-31 F đến 140 F))

4 KV surge protection designed for network interface (Bảo vệ chống sét 4 KV thiết kế cho giao diện mạng)

IP66

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Mô tả

Chi tiết 

Camera (Camera)

Sensor (Cảm biến)

1/3", 2 megapixel, progressive scan, CMOS

Shutter (Curtain)

Auto/Manual, 1/6~1/8000 s

Lens (Ống kính)

2.8mm@F1.8

Angle of view(H) (Góc nhìn ngang)

99.1

Day/Night (Chế độ Ngày/Đêm)

IR-cut filter with auto switch (ICR)

Min. Illumination (Ánh sáng tối thiểu)

Colour: 0.06 Lux (F1.8, AGC ON)

 

0 Lux with IR

IR (Hồng ngoại)

30m (98ft) IR range

AWB (Auto white balance)

Auto/manual

Gain Control (Kiểm soát độ nhạy sáng)

Auto/manual

WDR (Wide Dynamic Range)

Supported

Noise Reduction (Giảm tiếng ồn)

2D/3D

Video (Video)

Max. Resolution (Độ phân giải tối đa)

1920 x 1080

Video Compression (Nén video)

H.264, MJPEG

Frame Rate (Tốc độ khung hình)

1080P (1920x1080): Max. 30 fps;

 

720P (1280x720): Max. 30 fps;

 

D1 (720 576): Max. 25 fps

9:16 Corridor Mode (Chế độ hành lang 9:16)

Supported

Video Streaming (Luồng video)

Triple

OSD (On-Screen Display - Hiển thị trên màn hình)

Up to 8 OSDs

Motion Detection (Phát hiện chuyển động)

Up to 2 areas

Privacy Mask (Che đậy quyền riêng tư)

Up to 4 areas

Network (Mạng)

 

Protocols (Giao thức)

IPv4,IGMP,ICMP,ARP,TCP,UDP,DHCP,

RTP,RTSP,Qos,DNS,DDNS,NTP,FTP,UPnP,HTTP

Compatible Integration (Tích hợp tương thích)

ONVIF, API

Interface (Giao diện)

Network (Mạng)

10M/100M Base-TX Ethernet

General (Chung)

Power (Nguồn)

12 V DC, or PoE (IEEE802.3 af)

Power consumption (Tiêu thụ năng lượng)

3.5 W (5.5W with IR on)

Dimensions (Kích thước)

Φ126 x 94 mm (Ø5.0” x 3.7”)

Weight (Trọng lượng)

0.33 kg (0.73lb)

Working Environment (Môi trường làm việc)

-35 C ~ +60 C (-31 F ~ 140 F), Humidity ≤ 90% RH(non-condensing)

Ingress Protection (Bảo vệ ngập nước)

IP66

Download
Tên File Download
Datasheet › Việt Nam › English

Tin tức công ty

Tin công nghệ

Kinh nghiệm hay

Dịch Vụ

Giải pháp

Dự án

Tuyển dụng

Sản phẩm liên quan

TDB41R-36W

TDB41R-36W

TDB41R-28/36/60W

TDB41R-28W

TDB41R-28W

TDB41R-28/36/60W

TDB21R-60W

TDB21R-60W

TDB21R-28/36/60W

TDB21R-36W

TDB21R-36W

TDB21R-28/36/60W

TPL24Z-x33

TPL24Z-x33

TPL24Z-x33 1080P Laser VF Network IR PTZ

TPU24R-x33SW

TPU24R-x33SW

TPU24R-x33SW 2MP 33X 2MP Dark Hunter IR PTZ

TPS94R-x22

TPS94R-x22

TPS94R-x22 H.264 4K 22x PTZ

TPM24R-x44SW

TPM24R-x44SW

TPM24R-x44SW H.265 Full HD Dark Hunter 44x PTZ

NP24-1P10H

NP24-1P10H

NP24-1P10H Full HD 10x Mini PTZ IP Camera

NB25-7MHR

NB25-7MHR

NB25-7MHR Fusion IR Full HD Bullet MFZ IP Camera

NB85-7UR

NB85-7UR

NB85-7UR 1/1.7” 8Mega CMOS Sensor

NB21-8LR

NB21-8LR

NB21-8LR Full HD Mega-pixel IR Bullet IP Camera

1 2 3 4 5 6 7 8
Công ty cổ phần Hệ Thống An Ninh Khai Phát (gọi tắt là Công ty KPS). GPDKKD: 0310471658 do sở KH & ĐT TP.HCM cấp ngày 24/11/2010. Đại diện pháp luật: Đinh Tấn Đạt.

2010 © Bản quyền thuộc KPS

Đang Online: 17 | Tổng Truy Cập: 9758024

Giới Thiệu | Tuyển dụng | Tin tức | Liên Hệ

zalo
messenger