info@kps.com.vn
+ 84 903 709 019
Quang học
Nén
Mạng
Mô tả |
Chi tiết |
Camera |
|
Cảm biến |
1/3", 4.0 megapixel, Progressive scan, CMOS |
Chế độ chụp |
Tự động/Thủ công, 1/6~1/8000 giây |
Ống kính |
3.6mm@F1.8; Góc nhìn (H): 87° |
Chế độ Ngày/Đêm |
Bộ lọc cắt hồng ngoại tự động (ICR) |
Khoảng cách hồng ngoại |
Lên đến 30m (98ft) |
Tỷ số S/N |
>55 dB |
WDR |
120dB |
Giảm tiếng ồn |
2D/3D |
Video |
|
Độ phân giải tối đa |
2592 x 1520 |
Nén video |
H.265, H.264, MJPEG |
Tốc độ khung hình |
4MP (2592X1520): Tối đa 20 fps |
|
4MP (2560X1440): Tối đa 25 fps |
|
3MP (2048X1520): Tối đa 30 fps |
|
1080P (1920X1080): Tối đa 30 fps |
9:16 Corridor Mode |
Được hỗ trợ |
ROI (Vùng quan tâm) |
Được hỗ trợ |
OSD |
Đến 8 OSDs |
Phát hiện chuyển động |
Đến 2 khu vực |
Che đậy |
Đến 4 khu vực |
Mạng |
|
Giao thức |
L2TP, IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, |
|
RTP, RTSP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, |
|
SMTP, SNMP, SIP, QoS |
Tích hợp tương thích |
ONVIF, API |
Giao diện |
|
Mạng |
1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet |
Chung |
|
Nguồn |
12 V DC, hoặc PoE (IEEE802.3 af) |
Tiêu thụ điện |
Tối đa 6.4 W |
Kích thước (D x R x C) |
157.3 x 62.4 x 63 mm (6.2” x 2.5” x 2.5”) |
Trọng lượng |
0.45 kg (0.99lb) |
Môi trường làm việc |
-35 C ~ +60 C (-31 F ~ 140 F), Độ ẩm ≤ 90% RH |
Chống thấm nước/bụi |
IP66 |
Tên File | Download |
Datasheet | › Việt Nam › English |
2010 © Bản quyền thuộc KPS
Đang Online: 10 | Tổng Truy Cập: 9735744
Giới Thiệu | Tuyển dụng | Tin tức | Liên Hệ