KPS System Corp | Công ty cổ phần Hệ Thống An Ninh Khai Phát

PLN-6AIO240

PLN-6AIO240

Hệ thống đa năng Plena là hệ thống phân trang và nhạc nền 240 W sáu vùng, bao gồm Bộ đa năng Plena, Bảng tường từ xa tùy chọn và một hoặc nhiều Trạm gọi. Đây là hệ thống truyền thanh công cộng hiệu quả về mặt chi phí dành cho các địa điểm vừa và nhỏ yêu cầu giải pháp sẵn dùng dễ sử dụng.

TÍNH NĂNG

  • Giải pháp tất cả trong một cho nhạc nền và phân trang
  • Hệ thống phân trang sáu vùng
  • Bộ điều chỉnh AM/FM tích hợp với các cài đặt trước
  • Máy nghe nhạc MP3 cho thiết bị USB và thẻ SD
  • Bàn gọi và bảng treo tường tùy chọn với nguồn âm thanh cục bộ và điều khiển từ xa

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Nguồn điện chính

 

Điện áp

115/230 Vac +/- 15%, 50/60 Hz

Bảo vệ

6.3 A (230 Vac) / 10 A (115 Vac)

Tiêu thụ công suất

720 W tối đa

Hiệu suất

 

Phản ứng tần số

Đầu vào Micro: 100 Hz – 15 kHz +1/-3dB
Đầu vào Line: 50 Hz – 20 kHz +1/-3dB (+1/‑3 dB @ ‑10 dB so với công suất định mức)

Độ méo

<1% @ công suất định mức, 1 kHz

Điều chỉnh âm bass

+/- 8 dB @ 100 Hz

Điều chỉnh âm treble

+/- 8 dB @ 10 kHz

Thiết bị từ xa

2 x

Đầu vào trạ post điện thoại

RJ45 cho PLN‑6CS

Đầu vào trạ post tường

RJ45 cho PLN‑4S6Z

Đầu vào micro/line

6 x

Đầu vào 1 (Liên lạc nhấn)

RJ45 cho PLE‑1CS hoặc PLE‑1SCS

3‑pin XLR, cân bằng, dạng bóng, cấp phantom

 

Đầu vào 2-6 (với bộ dò tín hiệu

3‑pin XLR, cân bằng, dạng bóng, cấp phantom

cho ưu tiên/ít tiếng)

Sensitivity 1.5 mV (mic); 200 mV (line)

Sensitivity 1.5 mV (mic); 200 mV (line)

Impedance >600 ohm (mic); >10 kohm (line)

Impedance >600 ohm (mic); >10 kohm (line)

S/N (flat at max volume) >65 dBA (mic); >70 dBA (line)

S/N (flat at max volume) >65 dBA (mic); >70 dBA (line)

CMRR (mic) >40 dB (50 Hz to 20 kHz)

CMRR (mic) >40 dB (50 Hz to 20 kHz)

Headroom >25 dB

Headroom >25 dB

Phantom power supply 18 V – Không tải

Phantom power supply 18 V – Không tải

Level detector (VOX) trên Inputs 1-6

Level detector (VOX) trên Inputs 1-6

Attack time 150 ms; release time 3 s

Attack time 150 ms; release time 3 s

Nguồn điện pin

Nguồn điện pin

 

Điện áp

24 Vdc (22 Vdc – 28 Vdc)

Dòng

12 A

Đầu vào nhạc

3x

Connector Cinch, stereo converted to mono

Sensitivity 500 mV (đầu vào 1/2) và 300 mV (đầu vào 3)

Sensitivity 500 mV (đầu vào 1/2) và 300 mV (đầu vào 3)

Impedance 10 kohm

Impedance 10 kohm

S/N (flat at max volume) >65 dBA

S/N (flat at max volume) >65 dBA

S/N (flat at min volume/muted) >75 dBA

S/N (flat at min volume/muted) >75 dBA

Headroom >20 dB

Headroom >20 dB

Khẩn cấp/điện thoại

Khẩn cấp/điện thoại

 

Connector 7‑pin, Euro style pluggable screw

Sensitivity line input 100 mV

Sensitivity line input 100 mV

Sensitivity 100V input 100 V

Sensitivity 100V input 100 V

Impedance line input 600 ohm

Impedance line input 600 ohm

S/N (flat at max volume) >70 dBA

S/N (flat at max volume) >70 dBA

Level detector (VOX) Ngưỡng 50 mV; thời gian tấn công 150 ms; thời gian giải phóng 3 s

Level detector (VOX) Ngưỡng 50 mV; thời gian tấn công 150 ms; thời gian giải phóng 3 s

 

Chèn

 

Connector Cinch

Nominal level 1 V

Nominal level 1 V

Impedance >10 kohm

Impedance >10 kohm

 

Đài FM

 

Độ méo

 

Total harmonic distortion (1 kHz)

< 0.8 %

FM range

87.5 - 108 MHz

Frequency response

60 Hz - 12 kHz

Intermediate rejection

≥ 70 dB

Image rejection

≥ 50 dB

S/N ratio

≥ 50 dB

Intermediate frequency

10.7 MHz

Input sensitivity

8 μV

Automatic tuning sensitivity

≤ 50 μV

Antenna input

75 ohms (coaxial)

Đài AM

 

Đài AM

530 - 1602 kHz

Input sensitivity

30 μV

Đầu phát âm thanh kỹ thuật số

 

Đầu phát âm thanh kỹ thuật số

1 x

Frequency response

20 Hz đến 20 kHz

S/N ratio

>70 dBA

Total harmonic distortion (1 kHz)

 

Các định dạng được hỗ trợ

MP3, 32 - 320 kbps

Đầu ra chính/nhạc

1 x

Connector 3‑pin XLR, balanced

Nominal level 1 V

Impedance

Đầu ra loa

Đầu ra loa

 

Connector Screw, floating

Tổng công suất 240 W

Đầu ra trực tiếp

100/70 V, 8 ohm

Các đầu ra vùng 1-6

100/70/50/35/25/17 V

Cơ khí

 

Kích thước (C x R x S)

133 x 430 x 365 mm với chân

(19" rộng, 3 U cao)

Trọng lượng xấp xỉ 18 kg

Mounting

Độc lập, 19” rack

Màu sắc

Charcoal

Môi trường

 

Nhiệt độ hoạt động

-10 ºC đến +45 ºC (-14 ºF đến +113 ºF)

Nhiệt độ lưu trữ

-40 ºC đến +70 ºC (-40 ºF đến +158 ºF)

Độ ẩm tương đối

<95% (không ngưng tụ)

Thông số kỹ thuật chung

 

Tiếng ồn âm thanh < 45 dB SPL, đo tại

1 mét trên đơn vị

Generic performance specifications

MTBF 1200000 giờ ở 25°C

 

Tin tức công ty

Tin công nghệ

Kinh nghiệm hay

Dịch Vụ

Giải pháp

Dự án

Tuyển dụng

Sản phẩm liên quan

LP1-UC10E-1

LP1-UC10E-1

LS1‑UC20E‑1 Pendant Sphere Loudspeake

LBC3095/15

LBC3095/15

LBC 3095/15 Pendant Sphere Loudspeaker

LBC3013/01

LBC3013/01

LBC 3011/x1 Panel Loudspeakers

LBC3012/01

LBC3012/01

LBC 3012/x1 Panel Loudspeakers

LBC3011/51

LBC3011/51

LBC 3011/x1 Panel Loudspeakers

LBC3011/41

LBC3011/41

LBC 3011/x1 Panel Loudspeakers

LBC3094/15

LBC3094/15

LBC 3094/15 Sound Projector

LC20-PC60G6-8

LC20-PC60G6-8

LC20-PC60G6-8 Ceiling loudspeaker, 60W, 8

LHM0626/00

LHM0626/00

LHM 0626/00 CEILING LOUDSPEAKER

LH3-UC25XS

LH3-UC25XS

LH3-UC25XS EX Flameproof Horn Loudspeaker Short Flare

LHM0606/00

LHM0606/00

LHM 0606/xx Ceiling Loudspeaker

LHM0606/10

LHM0606/10

LHM 0606/xx Ceiling Loudspeaker

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Công ty cổ phần Hệ Thống An Ninh Khai Phát (gọi tắt là Công ty KPS). GPDKKD: 0310471658 do sở KH & ĐT TP.HCM cấp ngày 24/11/2010. Đại diện pháp luật: Đinh Tấn Đạt.

2010 © Bản quyền thuộc KPS

Đang Online: 82 | Tổng Truy Cập: 9291601

Giới Thiệu | Tuyển dụng | Tin tức | Liên Hệ

zalo
messenger