info@kps.com.vn
+ 84 903 709 019
TÍNH NĂNG
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điện:
Thuộc tính |
Giá trị |
Nguồn điện AC |
195 VAC – 264 VAC |
Tần số nguồn điện |
50 Hz; 60 Hz |
Dòng điện đầu vào |
2 A |
Công suất tiêu thụ (tối đa) |
380 W |
Điện áp hoạt động |
21.60 VDC – 28.50 VDC |
Đầu ra Chính (6x):
Thuộc tính |
Giá trị |
Điện áp đầu ra |
24 VDC |
Dòng điện đầu ra |
40 A |
Đầu ra Phụ (3x):
Thuộc tính |
Giá trị |
Điện áp đầu ra |
24 VDC |
Dòng điện đầu ra |
5 A |
Đầu ra Lỗi (3x):
Thuộc tính |
Giá trị |
Đánh giá |
24 VDC/1 A, 120 VAC/500 mA |
Liên lạc không điện áp |
Normally energized (failsafe) |
Cơ khí:
Thuộc tính |
Giá trị |
Kích thước (H x W x D) |
88 mm x 483 mm x 340 mm |
Kích thước (in) |
3.46 in x 19 in x 13.4 in |
Đơn vị rack (U) |
2 U, 19" |
Kết nối đầu vào (đến pin) |
Ốc vít |
Kết nối đầu ra (đến hệ thống) |
10x Ốc vít có thể tháo rời |
Trọng lượng (kg) |
6 kg |
Trọng lượng (lb) |
13.20 lb |
Màu trên mặt trước RAL |
RAL 7021 Black gray |
Môi trường:
Thuộc tính |
Giá trị |
Nhiệt độ hoạt động (°C) |
-5 °C – 45 °C |
Nhiệt độ hoạt động (°F) |
23 °F – 113 °F |
Nhiệt độ lưu trữ (°C) |
-25 °C – 85 °C |
Nhiệt độ lưu trữ (°F) |
-13 °F – 185 °F |
Độ ẩm tương đối hoạt động, không ngưng tụ (%) |
0% – 95% |
Tên File | Download |
Datasheet | › Việt Nam › English |
2010 © Bản quyền thuộc KPS
Đang Online: 17 | Tổng Truy Cập: 9843998
Giới Thiệu | Tuyển dụng | Tin tức | Liên Hệ