KPS System Corp | Công ty cổ phần Hệ Thống An Ninh Khai Phát

NBN-50022-C

NBN-50022-C

TÍNH NĂNG

  • Thiết kế hiện đại
  • Độ phân giải 1080 cho hình ảnh chân thực
  • Intelligent Dynamic Noise Reduction (IDNR) nhận diện và giảm nhiễu động từ hình ảnh một cách tự động và thông minh từ đó giảm lượng thông tin không cần thiết trong dữ liệu video (lên đến 50%)
  • Khe cắm thẻ SD cho việc ghi hình cục bộ
  • Hỗ trợ cảnh báo qua FTP, Dropbox và e-mail.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Mô tả Chi tiết
Nguồn điện
Nguồn cấp 12 VDC Power-over-Ethernet 48 VDC nominal
Tiêu thụ hiện tại 300 mA (12 VDC) 75 mA (PoE 48 VDC)
Công suất tiêu thụ 3.6 W
PoE IEEE 802.3af (802.3at Type 1) Power level: Class 1
Cảm biến
Loại cảm biến 1/2.7‑inch CMOS
Tổng số điểm ảnh của cảm biến 1952 x 1092 (2MP)
Hiệu suất video
Độ nhạy sáng – (3200K, reflectivity 89%, F1.4, 30IRE)
Màu 0.25 lx
Đen trắng 0.05 lx
With IR 0.0 lx
Dynamic range 76 dB Wide Dynamic Range (WDR)
Truyền phát video
Video compression H.264 (MP); M- JPEG
Streaming Multiple configurable streams in H.264 and MJPEG, configurable frame rate and bandwidth. Regions of Interest (ROI)
Tổng thời gian trễ IP Min. 120 ms, Max. 340 ms
Cấu trúc GOP IP, IBP, IBBP
Thời gian mã hóa 1 to 25 [30] ips
Độ phân giải video (H x V)
1080p HD 1920 X 1080
720p HD 1280 x 720
1.3 MP (4:3) 1280 x 960
D1 4:3 (downscaled/ cropped) 704 x 480
SD upright (cropped) 400 x 720
480p SD Mã hóa: 704 x 480; Hiển thị: 854 x 480
432p SD 768 x 432
288p SD 512 x 288
240p SD Mã hóa: 352 x 240; Hiển thị: 432 x 240
144p SD 256 x 144
Tính năng video
Ngày/Đêm Màu sắc, Trắng đen, Tự động
Hiệu chỉnh hình ảnh Tương phản, Bão hòa màu, Độ sáng
Cân bằng trắng  3 automatic modes, manual mode and measure
Màn trập Màn trập điện tử tự động (AES); Màn trập cố định (1/25[30] đến 1/15000); Màn trập mặc định
Thay đổi đèn nền On/off
Giảm nhiễu Giảm nhiễu động thông minh với điều chỉnh thời gian và không gian riêng biệt
Tăng độ tương phản On/off
Độ sắc nét Có thể tự điều chỉnh
Giảm sương mù thông minh Chống sương mù thông minh tự động điều chỉnh các thông số để có hình ảnh đẹp nhất trong cảnh có sương mù hoặc sương mù
Privacy Masking Bốn khu vực độc lập, có thể tùy chỉnh
Video Analysis MOTION+
Các chức năng khác Phản chiếu hình ảnh, Lật hình ảnh, Pixel counter, Video watermarking, Display stamping, Scene modes
Thông số quang học
Ống kính CS mount (C-mount with adapter ring)
Đầu kết nối ống kính Sử dụng đầu cắm tiêu chuẩn 4 chân cho ống kính có điều khiển DC-iris
Điều chỉnh tiêu cự Điều chỉnh thủ công
Điều chỉnh khẩu độ Điểm chỉnh khẩu độ tự động
Loại lens (V3 version) Varifocal 3.3 to 12 mm, DC Iris F1.4 – 360, IR corrected
• FoV (wide 3.3 mm) 110º x 58º (H x V)
• FoV (tele 12 mm) 34º x 18º (H x V )
Input/output
Analog video output CVBS, 1 Vpp, 2.5 mm jack, 75 Ohm Selectable standard
Audio Camera tích hợp micro để ghi âm, 1 x mono line in, 1 x mono line out
• Đầu nối 3.5 mm mono jack
• Tín hiệu đầu vào 0.707 Vrms , 20 kOhm typical
• Tín hiệu đầu ra 0.707 Vrms, 10 kOhm typical,
Alarm input 1 input
• activation Short to activate
Alarm output 1 output
• Điện áp 24 VAC or +30 VDC max. Load current 1 A max.
Audio streaming
Audio Streaming Full duplex / half duplex
Signal-to-noise ratio > 50 dB
Audio compression AAC-LC, G.711, L16 (live and recording)
Software
Unit Configuration Qua trình duyệt web hoặc Configuration Manager
Firmware update Lập trình từ xa
Software viewer Trình duyệt web, Bosch Video Client, phần mềm bên thứ 3
Network
Protocols IPv4, IPv6, UDP, TCP, HTTP, HTTPS, RTP/ RTCP, IGMP V2/V3, ICMP, ICMPv6, RTSP, FTP, Telnet, ARP, DHCP, APIPA (Auto-IP, link local address), NTP (SNTP), SNMP (V1, MIBII), 802.1x, DNS, DNSv6, DDNS (DynDNS.org, selfHOST.de, no-ip.com), SMTP, iSCSI, UPnP (SSDP), DiffServ (QoS), LLDP, SOAP, Dropbox, CHAP, digest authentication
Mã hóa TLS 1.0, SSL, DES, 3DES
Ethernet 10/100 Base-T, auto-sensing, half/full duplex
Kết nối ONVIF Profile S , Auto-MDIX
Mechanical
Kích thước (H x W x D) 55 x 64 x 113 mm (2.17 x 2.52 x 4.45 in) without lens
Kích thước (H x W x D) 55 x 64 x 149 mm (2.17 x 2.52 x 5.87 in) with lens
Trọng lượng 550 g (1.21 lb) without lens 590 g (1.30 lb) with lens
Màu sắc RAL 9017 Traffic black
Tripod Mount Bottom and top 1/4-inch 20 UNC
Môi trường
Nhiệt độ hoạt động -30 ºC to +50 ºC (-22 ºF to +122 ºF)
Nhiệt độ lưu trữ -40 ºC to +70 ºC (-40 ºF to +158 ºF)
Độ ẩm 0% to 90% relative humidity (non condensing)
Lưu trữ cục bộ
Internal RAM 10 s pre-alarm recording
Khe cắm thẻ nhớ Hỗ trợ thẻ SDXC lên tới 32 GB / 2 TB SDXC. (Nên sử dụng thẻ SD loại 6 trở lên để ghi HD)
Ghi hình Hỗ trợ nhiều chế độ ghi hình bao gồm ghi liên tục, ghi theo vòng, ghi khi có cảnh báo/sự kiện/lịch trình.
Download
Tên File Download
Datasheet › Việt Nam › English

Tin tức công ty

Tin công nghệ

Kinh nghiệm hay

Dịch Vụ

Giải pháp

Dự án

Tuyển dụng

Sản phẩm liên quan

NIN-73023-A3A

NIN-73023-A3A

FLEXIDOME IP starlight 7000 VR

NIN-73023-A10A

NIN-73023-A10A

FLEXIDOME IP starlight 7000 VR

NDN-733V02-P

NDN-733V02-P

FLEXIDOME IP starlight 7000 RD

NDN-733V02-IP

NDN-733V02-IP

FLEXIDOME IP starlight 7000 RD

NDN-733V03-P

NDN-733V03-P

FLEXIDOME IP starlight 7000 RD

NDN-733V03-IP

NDN-733V03-IP

FLEXIDOME IP starlight 7000 RD

NDN-733V09-P

NDN-733V09-P

FLEXIDOME IP starlight 7000 RD

NDN-733V09-IP

NDN-733V09-IP

FLEXIDOME IP starlight 7000 RD

NDN-832V03-P

NDN-832V03-P

FLEXIDOME IP 7000 RD

NDN-832V03-IP

NDN-832V03-IP

FLEXIDOME IP 7000 RD

NDN-832V02-P

NDN-832V02-P

NDN-832V02-P

NDN-832V02-IP

NDN-832V02-IP

FLEXIDOME IP 7000 RD

1 2 3 4 5 6 7
Công ty cổ phần Hệ Thống An Ninh Khai Phát (gọi tắt là Công ty KPS). GPDKKD: 0310471658 do sở KH & ĐT TP.HCM cấp ngày 24/11/2010. Đại diện pháp luật: Đinh Tấn Đạt.

2010 © Bản quyền thuộc KPS

Đang Online: 18 | Tổng Truy Cập: 9749030

Giới Thiệu | Tuyển dụng | Tin tức | Liên Hệ

zalo
messenger