info@kps.com.vn
+ 84 903 709 019
Thông số kỹ thuật |
Giá trị |
Điện |
|
Công suất tối đa |
9 W |
Công suất định mức (PHC) |
6 W |
Power tapping |
- 6 W |
|
- 3 W |
|
- 1.5 W |
|
- 0.75 W |
Cấp âm (Sound Pressure Level) |
- ở công suất định mức / 1 W (1 kHz, 1 m): 105 dB / 97 dB (SPL) |
Phạm vi tần số hiệu quả (-10 dB) |
600 Hz đến 5 kHz |
Góc mở (Opening angle) |
- ở 1 kHz / 4 kHz (-6 dB): |
|
+ 360° / 60° |
Điện áp định mức |
- 70 V |
|
- 100 V |
Trở kháng định mức |
- 833 Ohm |
|
- 1667 Ohm |
Kết nối điện |
1 m (39.37 in) 6‑core fixed cable |
Cơ khí |
|
Kích thước (H x W x D) |
159 x 143 x 136 mm (6.26 x 5.63 x 5.35 in) |
Trọng lượng |
1.18 kg (2.60 lb) |
Màu sắc |
Light grey (RAL 7035) |
Chất liệu (horn) |
High impact ABS |
Chất liệu (mounting bracket) |
High impact ABS |
Môi trường |
|
Nhiệt độ hoạt động |
-30 ºC đến +70 ºC (-22 ºF đến +158 ºF) |
Nhiệt độ lưu trữ và vận chuyển |
-40 ºC đến +70 ºC (-40 ºF đến +158 ºF) |
Độ ẩm tương đối |
Dưới 95% |
2010 © Bản quyền thuộc KPS
Đang Online: 6 | Tổng Truy Cập: 10062542
Giới Thiệu | Tuyển dụng | Tin tức | Liên Hệ