info@kps.com.vn
+ 84 903 709 019
Thông số kỹ thuật |
Giá trị |
Điện |
|
Công suất tối đa |
52.5 W |
Công suất định mức |
- 35 W |
|
- 17.5 W |
|
- 8.75 W |
Cấp âm (Sound Pressure Level) |
- ở 35 W / 1 W (1 kHz, 1 m): 127 dB / 112 dB (SPL) |
|
- ở 35 W / 1 W (1 kHz, 4 m): 115 dB / 100 dB (SPL) |
Phạm vi tần số hiệu quả (-10 dB) |
380 Hz đến 5 kHz |
Góc mở (Opening angle) |
- ở 1 kHz/4 kHz (-6 dB): 50° / 25° |
Điện áp định mức |
100 V |
Trở kháng định mức |
- 35 W: 285 Ohm |
|
- 17.5 W: 571 Ohm |
|
- 8.75 W: 1142 Ohm |
Kết nối |
Screw terminal block |
Cơ khí |
|
Kích thước (L x Dmax) |
499 x 490 mm (20 x 19.6 in) |
Trọng lượng |
4.5 kg (9.9 lb) |
Màu sắc |
Light gray (RAL 7035) |
Đường kính dây cáp |
6 mm đến 12 mm (0.24 in đến 0.47 in) |
Môi trường |
|
Nhiệt độ hoạt động |
-25 ºC đến +55 ºC (-13 ºF đến +131 ºF) |
Nhiệt độ lưu trữ và vận chuyển |
-40 ºC đến +70 ºC (-40 ºF đến +158 ºF) |
Độ ẩm tương đối |
Dưới 95% |
Ghi chú
- Dữ liệu kỹ thuật được đo trong phòng cách âm, không gian tự do.
- Trục tham chiếu nằm vuông góc với trung tâm của lưới trước.
- Mặt phẳng tham chiếu vuông góc với trung tâm của trục tham chiếu.
- Mặt phẳng ngang vuông góc với trung tâm của mặt phẳng tham chiếu.
2010 © Bản quyền thuộc KPS
Đang Online: 12 | Tổng Truy Cập: 10062612
Giới Thiệu | Tuyển dụng | Tin tức | Liên Hệ