KPS System Corp | Công ty cổ phần Hệ Thống An Ninh Khai Phát

LBB9099/10

LBB9099/10

TÍNH NĂNG

  • Đầu dò động
  • Micro cầm tay một chiều
  • Khả năng hiểu lời nói cao
  • Xây dựng chắc chắn
  • Lớp hoàn thiện màu xám đen không phản chiếu hiện đại

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Thể loại

Thông số kỹ thuật

Điện tử

 

Loại

Handheld

Mô hình nang

Unidirectional

Dải tần số

100 Hz đến 13 kHz

Độ nhạy

2 mV/Pa ±4 dB

Trở kháng đầu ra định mức

600 ohm

Cơ học

 

Kích thước (L x D)

221 x 53 mm (8.7 x 2.09 in)

Trọng lượng

420 g (0.93 lb)

Màu sắc

Dark gray

Công tắc

On/off with remote control contact

Chiều dài cáp

0.5 m (19.7 in) coiled

 

1.2 m (47.2 in) uncoiled

Connector

5-pin 180° DIN (lockable)

Môi trường

 

Nhiệt độ hoạt động

-10 °C đến +55 °C (+14 °F đến +131 °F)

Nhiệt độ lưu trữ

-40 °C đến +70 °C (-40 °F đến +158 °F)

Độ ẩm tương đối

<95%

 

Tin tức công ty

Tin công nghệ

Kinh nghiệm hay

Dịch Vụ

Giải pháp

Dự án

Tuyển dụng

Sản phẩm liên quan

KPA-CO40A

KPA-CO40A

KPA-CO10A/ CO20A/ CO30A/ CO40A

KPA-CO30A

KPA-CO30A

KPA-CO10A/ CO20A/ CO30A/ CO40A

KPA-CO20A

KPA-CO20A

KPA-CO10A/ CO20A/ CO30A/ CO40A

KPA-CO10A

KPA-CO10A

KPA-CO10A/ CO20A/ CO30A/ CO40A

KPA-WA10AB

KPA-WA10AB

KPA-WA03B/ WA03AB/ WA10B/ WA10AB

KPA-WA10B

KPA-WA10B

KPA-WA03B/ WA03AB/ WA10B/ WA10AB

KPA-WA03AB

KPA-WA03AB

KPA-WA03B/ WA03AB/ WA10B/ WA10AB

KPA-WA03B

KPA-WA03B

KPA-WA03B/ WA03AB/ WA10B/ WA10AB

KPA-WS10A

KPA-WS10A

KPA-WS03A / KPA-WS10A

KPA-WS03A

KPA-WS03A

KPA-WS03A / KPA-WS10A

KS-3003A

KS-3003A

KS-3001A/ 3003A

KS-3001A

KS-3001A

KS-3001A/ 3003A

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Công ty cổ phần Hệ Thống An Ninh Khai Phát (gọi tắt là Công ty KPS). GPDKKD: 0310471658 do sở KH & ĐT TP.HCM cấp ngày 24/11/2010. Đại diện pháp luật: Đinh Tấn Đạt.

2010 © Bản quyền thuộc KPS

Đang Online: 89 | Tổng Truy Cập: 9291511

Giới Thiệu | Tuyển dụng | Tin tức | Liên Hệ

zalo
messenger