info@kps.com.vn
+ 84 903 709 019
|
Thông số kỹ thuật |
Giá trị |
|
Điện áp đầu vào |
15 V DC đến 33 V DC |
|
Dòng tiêu thụ tối đa |
- Từ LSN: 6,06 mA (hoạt động bình thường và báo động) |
|
|
- Từ nguồn điện ngoại vi: |
|
|
+ Hoạt động bình thường: 15 mA |
|
|
+ Báo động: 50 mA + dòng ra |
|
Nguồn điện ngoại vi |
20,4 V DC đến 29 V DC |
|
Dòng ra tối đa |
3 A (trong trường hợp báo động, từ nguồn điện ngoại vi) |
|
Trở kháng EOL |
3.9 kΩ |
|
Cơ khí |
|
|
- Các yếu tố hiển thị |
+ Đèn LED đỏ: Báo động |
|
|
+ Đèn LED xanh: Hoạt động bình thường |
|
- LSN/Đặt địa chỉ |
3 công tắc xoay cho: |
|
|
+ Chế độ LSN "classic" hoặc LSN phiên bản cải tiến |
|
|
+ Tự động hoặc địa chỉ thủ công |
|
- Kết nối |
12 kẹp vít chân vặn |
|
- **Đường kính dây tối đa cho |
3.3 mm2 (12 AWG) |
|
các kết nối** |
|
|
Chất liệu bảng mạch |
+ Bảng giao diện: PPO (Noryl) |
|
|
+ Bảng mặt bằng: ABS/PC-Blend |
|
Màu sắc |
+ Bảng giao diện: Trắng tinh, giống như RAL 9002 |
|
|
+ Bảng mặt bằng: Trắng tín hiệu, RAL 9003 |
|
Kích thước |
+ FLM-420-NAC-S: Khoảng 126 x 126 x 71 mm (4.96 x 4.96 x 2.8 in.) |
|
|
+ FLM-420-NAC-D (với bộ chuyển đổi DIN rail): Khoảng 110 x 110 x 48 mm (4.33 x 4.33 x 1.89 in.) |
|
Trọng lượng |
+ FLM-420-NAC-S: Khoảng 390 g (13.8 ounce) |
|
|
+ FLM-420-NAC-D (với bộ chuyển đổi DIN rail): Khoảng 150 g (5.3 ounce) |
|
Giới hạn hệ thống |
1 vùng |
|
Tín hiệu đầu ra |
Liên tục |
|
Giao thức đồng bộ hóa |
BS 5839, March Time, March Time 120, California Coded, Wheelock, Gentex |
|
Điều kiện môi trường |
|
|
- Nhiệt độ hoạt động cho phép |
-20 °C đến 50 °C (-4 °F đến 122 °F) |
|
- Nhiệt độ lưu trữ cho phép |
-25 °C đến 80 °C (-13 °F đến 176 °F) |
|
- Độ ẩm tương đối cho phép |
Dưới 96% |
|
Loại thiết bị theo IEC 60950 |
Thiết bị loại III |
|
Lớp bảo vệ theo IEC 60529 |
+ FLM-420-NAC-S: IP 54 |
|
|
+ FLM-420-NAC-D: IP 30 |
2010 © Bản quyền thuộc KPS
Đang Online: 18 | Tổng Truy Cập: 12998062
Giới Thiệu | Tuyển dụng | Tin tức | Liên Hệ