info@kps.com.vn
+ 84 903 709 019
TÍNH NĂNG
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật |
|
Bộ Điều Khiển Đơn (Simplex Controller) |
Bộ Điều Khiển Đôi (Dual Simplex Controller) |
Cấu hình |
12 x 4 TB (DSA‑N2E7X4‑12AT) |
12 x 4 TB (DSA‑N2C7X4‑12AT) |
|
Yêu cầu Điện
|
|
Điện Áp Định Mức (Nominal Voltage) |
100 VAC |
240 VAC |
|
Tần Số (Frequency) |
50 đến 60 Hz |
Dòng Hoạt Động Điển Hình (Typical Operating Current) |
Khoảng thấp: 3.61 A |
Khoảng cao: 1.50 A |
|
Dòng Hoạt Động Tối Đa (Maximum Operating Current) |
Khoảng thấp: 5.16 A |
Khoảng cao: 2.15 A |
|
Chuỗi Ổ Đĩa Tuần Tự (Sequential Drive Group Spin Up) |
Khoảng thấp: 4.27 A |
Khoảng cao: 1.76 A |
|
Chuỗi Ổ Đĩa Đồng Thời (Simultaneous Drive Spin Up) |
Khoảng thấp: 6.81 A |
Khoảng cao: 2.71 A |
|
Nhãn Biểu Đồ Xếp Hạng Hệ Thống (System Rating Plate Label) |
Khoảng thấp: 9.0 A |
Khoảng cao: 3.6 A |
|
Công Suất Điện (Công Suất Hoạt Động Điển Hình)
|
|
KVA |
0.361 |
AC Watts |
358 |
BTU/h |
1220 |
Dữ Liệu Pin |
|
Số Lượng Pin (Number of Batteries) |
2 |
Loại Pin (Battery Type) |
Li-ion |
Trọng Lượng Pin (Weight of Battery) |
0.157 kg (0.346 lb) |
Vỏ Pin (Battery Casing) |
Pack |
Nhóm Pin (Battery Group) |
Accumulator |
Thông Số Kỹ Thuật Hệ Thống
|
|
Khung Gầm (Chassis) |
DSA E2700 controller-drive tray conforms to the 483 mm (19.0 in) rack standard |
Nguồn Điện (Power Supplies) |
Dual redundant, hot pluggable |
Số Lượng Ổ Đĩa Cứng Tối Đa (Maximum Disk Drives) |
12 x 4 TB, 3.5”, Nearline SAS |
Dung Lượng Tối Đa (RAID‑5 configured) |
40964 GB |
Bộ Nhớ DDR2 (RAM Hệ Thống) |
4 GB |
Giao Tiếp Tích Hợp (Integrated I/O) |
2 x 100 Mbps management port; |
2 x 1/10 Gigabit Ethernet, copper |
|
Quản lý Từ Xa (Remote Management) |
Có (cộng với cổng console qua LAN) |
Cơ Học
|
|
Kích Thước (H x W x D) |
Tray điều khiển: 86.4 x 482.6 x 552.5 mm |
Hộp carton gửi: 241.3 x 584.2 x 685.8 mm |
|
Trọng Lượng |
Trọng lượng tối đa: 24.9 kg (Simplex Controller) |
Trọng lượng tối đa: 27 kg (Dual Simplex Controller) |
|
Trọng lượng gửi tối đa: 29.65 kg (Simplex Controller) |
|
Trọng lượng gửi tối đa: 31.75 kg (Dual Simplex Controller) |
|
Yêu Cầu Không Gian
|
|
Phía Trước—làm mát |
Khoảng trống 760 mm trước tủ |
Phía Sau—làm mát |
Khoảng trống 610 mm phía sau tủ |
Phía Trước của Khung Gầm—bảo dưỡng |
Khoảng trống 760 mm phía trước tủ |
Phía Sau của Khung Gầm—bảo dưỡng |
Khoảng trống 610 mm phía sau tủ |
Môi Trường |
|
Nhiệt Độ |
Dải hoạt động (cả tủ và hệ thống): +10 °C đến +40 °C |
Tốc độ biến đổi tối đa: 10 °C (50 °F) mỗi giờ |
|
Dải lưu trữ: -10 °C đến +50 °C |
|
Độ Ẩm Tương Đối (Không Ngưng Tính) |
Dải hoạt động (cả tủ và hệ thống): 20 đến 80% |
Dải lưu trữ: 10 đến 90% |
|
Tiếng Ồn
|
|
Công Suất Âm Thanh (Hoạt Động Chờ) |
Tối đa 65 dB |
Áp Suất Âm Thanh (Hoạt Động Bình Thường) |
Tối đa 65 dBA |
Đơn Vị Mở Rộng 12 Ô Đĩa |
12 x 4 TB (DSX‑N1D6X4‑12AT) |
Yêu Cầu Điện—đơn vị mở rộng
|
|
Điện Áp Định Mức (Nominal Voltage) |
100 VAC |
240 VAC |
|
Dòng Điện Trong Khi Chờ (Idle Current) |
Khoảng thấp: 2.96 A |
Khoảng cao: 1.23 A |
|
Dòng Hoạt Động Tối Đa (Maximum Operating Current) |
Khoảng thấp: 3.03 A |
Khoảng cao: 1.26 A |
|
Chuỗi Ổ Đĩa Tuần Tự (Sequential Drive Group Spin Up) |
Khoảng thấp: 4.23 A |
Khoảng cao: 1.76 A |
|
Chuỗi Ổ Đĩa Đồng Thời (Simultaneous Drive Spin Up) |
Khoảng thấp: 4.43 A |
Khoảng cao: 1.83 A |
|
Nhãn Biểu Đồ Xếp Hạng Hệ Thống (System Rating Plate Label) |
Khoảng thấp: 7.0 A |
Khoảng cao: 2.9 A |
|
Công Suất Điện (Đơn vị mở rộng)
|
|
KVA |
0.276 |
AC Watts |
276 |
BTU/h |
954 |
Thông Số Kỹ Thuật Hệ Thống—đơn vị mở rộng |
|
Khung Gầm (Chassis) |
DE1600 controller-drive tray conforms to the 483 mm (19.0 in) rack standard |
Nguồn Điện (Power Supplies) |
Dual redundant, hot pluggable |
Số Lượng Ổ Đĩa Cứng Tối Đa (Maximum Disk Drives) |
12 x 4 TB, 3.5”, Nearline SAS |
Dung Lượng Tối Đa (RAID‑5 configured) |
40964 GB |
Giao Tiếp Tích Hợp (Integrated I/O) |
6 Gb SAS |
Cơ Học—đơn vị mở rộng |
|
Kích Thước (H x W x D) |
Tray ổ đĩa: 86.4 x 482.6 x 552.5 mm |
Hộp carton gửi: 241.3 x 584.2 x 685.8 mm |
|
Trọng Lượng |
Trọng lượng tối đa: 27 kg |
Trọng lượng gửi tối đa: 31.75 kg |
|
Yêu Cầu Không Gian—đơn vị mở rộng |
|
Phía Trước—làm mát |
Khoảng trống 760 mm trước tủ |
Phía Sau—làm mát |
Khoảng trống 610 mm phía sau tủ |
Phía Trước của Khung Gầm—bảo dưỡng |
Khoảng trống 760 mm phía trước tủ |
Phía Sau của Khung Gầm—bảo dưỡng |
Khoảng trống 610 mm phía sau tủ |
Môi Trường—đơn vị mở rộng |
|
Nhiệt Độ |
Dải hoạt động (cả tủ và hệ thống): 0 °C đến +35 °C |
Tốc độ biến đổi tối đa: 10 °C (50 °F) mỗi giờ |
|
Dải lưu trữ: -10 °C đến +50 °C |
|
Độ Ẩm Tương Đối (Không Ngưng Tính) |
Dải hoạt động (cả tủ và hệ thống): 20 đến 80% |
Dải lưu trữ: 10 đến 90% |
|
Tiếng Ồn—đơn vị mở rộng |
|
Công Suất Âm Thanh (Hoạt Động Chờ) |
Tối đa 65 dB |
Áp Suất Âm Thanh (Hoạt Động Bình Thường) |
Tối đa 68 dB |
2010 © Bản quyền thuộc KPS
Đang Online: 22 | Tổng Truy Cập: 10790411
Giới Thiệu | Tuyển dụng | Tin tức | Liên Hệ