KPS System Corp | Công ty cổ phần Hệ Thống An Ninh Khai Phát

DSA-S6D6X3-4PR

DSA-S6D6X3-4PR

TÍNH NĂNG

  • Nâng cấp giải pháp lưu trữ mạng: Đơn vị điều khiển với 12 ổ đĩa cứng nội bộ có thể mở rộng lên đến 192 ổ đĩa cứng thông qua các đơn vị mở rộng kết nối qua giao diện SAS tiên tiến.
  • Hệ thống hỗ trợ RAID dựa trên phần cứng có thể cấu hình (RAID-5 hoặc RAID-6) để đảm bảo hiệu suất hệ thống cao nhất.
  • Nguồn điện và quạt làm mát có thể thay thế nóng đảm bảo tính dự phòng.
  • Hai cổng Ethernet 10 Gigabit giúp kết nối iSCSI với tốc độ cao nhất.
  • Thiết kế hoàn toàn modul giúp dễ dàng bảo dưỡng và được bảo vệ bởi dịch vụ của NetApp, bao gồm hỗ trợ trực tuyến tận nơi trong vòng 3 năm kể từ ngày hôm sau.

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Thông số kỹ thuật

Bộ Điều Khiển Đơn (Simplex Controller)

Bộ Điều Khiển Đôi (Dual Simplex Controller)

Cấu hình

12 x 4 TB (DSA‑N2E7X4‑12AT)

 

12 x 4 TB (DSA‑N2C7X4‑12AT)

Yêu cầu Điện

 

Điện Áp Định Mức (Nominal Voltage)

100 VAC

 

240 VAC

Tần Số (Frequency)

50 đến 60 Hz

Dòng Hoạt Động Điển Hình (Typical Operating Current)

Khoảng thấp: 3.61 A

 

Khoảng cao: 1.50 A

Dòng Hoạt Động Tối Đa (Maximum Operating Current)

Khoảng thấp: 5.16 A

 

Khoảng cao: 2.15 A

Chuỗi Ổ Đĩa Tuần Tự (Sequential Drive Group Spin Up)

Khoảng thấp: 4.27 A

 

Khoảng cao: 1.76 A

Chuỗi Ổ Đĩa Đồng Thời (Simultaneous Drive Spin Up)

Khoảng thấp: 6.81 A

 

Khoảng cao: 2.71 A

Nhãn Biểu Đồ Xếp Hạng Hệ Thống (System Rating Plate Label)

Khoảng thấp: 9.0 A

 

Khoảng cao: 3.6 A

Công Suất Điện (Công Suất Hoạt Động Điển Hình)

 

KVA

0.361

AC Watts

358

BTU/h

1220

Dữ Liệu Pin

 

Số Lượng Pin (Number of Batteries)

2

Loại Pin (Battery Type)

Li-ion

Trọng Lượng Pin (Weight of Battery)

0.157 kg (0.346 lb)

Vỏ Pin (Battery Casing)

Pack

Nhóm Pin (Battery Group)

Accumulator

Thông Số Kỹ Thuật Hệ Thống

 

Khung Gầm (Chassis)

DSA E2700 controller-drive tray conforms to the 483 mm (19.0 in) rack standard

Nguồn Điện (Power Supplies)

Dual redundant, hot pluggable

Số Lượng Ổ Đĩa Cứng Tối Đa (Maximum Disk Drives)

12 x 4 TB, 3.5”, Nearline SAS

Dung Lượng Tối Đa (RAID‑5 configured)

40964 GB

Bộ Nhớ DDR2 (RAM Hệ Thống)

4 GB

Giao Tiếp Tích Hợp (Integrated I/O)

2 x 100 Mbps management port;

 

2 x 1/10 Gigabit Ethernet, copper

Quản lý Từ Xa (Remote Management)

Có (cộng với cổng console qua LAN)

Cơ Học

 

Kích Thước (H x W x D)

Tray điều khiển: 86.4 x 482.6 x 552.5 mm

 

Hộp carton gửi: 241.3 x 584.2 x 685.8 mm

Trọng Lượng

Trọng lượng tối đa: 24.9 kg (Simplex Controller)

 

Trọng lượng tối đa: 27 kg (Dual Simplex Controller)

 

Trọng lượng gửi tối đa: 29.65 kg (Simplex Controller)

 

Trọng lượng gửi tối đa: 31.75 kg (Dual Simplex Controller)

Yêu Cầu Không Gian

 

Phía Trước—làm mát

Khoảng trống 760 mm trước tủ

Phía Sau—làm mát

Khoảng trống 610 mm phía sau tủ

Phía Trước của Khung Gầm—bảo dưỡng

Khoảng trống 760 mm phía trước tủ

Phía Sau của Khung Gầm—bảo dưỡng

Khoảng trống 610 mm phía sau tủ

Môi Trường

 

Nhiệt Độ

Dải hoạt động (cả tủ và hệ thống): +10 °C đến +40 °C

 

Tốc độ biến đổi tối đa: 10 °C (50 °F) mỗi giờ

 

Dải lưu trữ: -10 °C đến +50 °C

Độ Ẩm Tương Đối (Không Ngưng Tính)

Dải hoạt động (cả tủ và hệ thống): 20 đến 80%

 

Dải lưu trữ: 10 đến 90%

Tiếng Ồn

 

Công Suất Âm Thanh (Hoạt Động Chờ)

Tối đa 65 dB

Áp Suất Âm Thanh (Hoạt Động Bình Thường)

Tối đa 65 dBA

Đơn Vị Mở Rộng 12 Ô Đĩa

12 x 4 TB (DSX‑N1D6X4‑12AT)

Yêu Cầu Điện—đơn vị mở rộng

 

Điện Áp Định Mức (Nominal Voltage)

100 VAC

 

240 VAC

Dòng Điện Trong Khi Chờ (Idle Current)

Khoảng thấp: 2.96 A

 

Khoảng cao: 1.23 A

Dòng Hoạt Động Tối Đa (Maximum Operating Current)

Khoảng thấp: 3.03 A

 

Khoảng cao: 1.26 A

Chuỗi Ổ Đĩa Tuần Tự (Sequential Drive Group Spin Up)

Khoảng thấp: 4.23 A

 

Khoảng cao: 1.76 A

Chuỗi Ổ Đĩa Đồng Thời (Simultaneous Drive Spin Up)

Khoảng thấp: 4.43 A

 

Khoảng cao: 1.83 A

Nhãn Biểu Đồ Xếp Hạng Hệ Thống (System Rating Plate Label)

Khoảng thấp: 7.0 A

 

Khoảng cao: 2.9 A

Công Suất Điện (Đơn vị mở rộng)

 

KVA

0.276

AC Watts

276

BTU/h

954

Thông Số Kỹ Thuật Hệ Thống—đơn vị mở rộng

 

Khung Gầm (Chassis)

DE1600 controller-drive tray conforms to the 483 mm (19.0 in) rack standard

Nguồn Điện (Power Supplies)

Dual redundant, hot pluggable

Số Lượng Ổ Đĩa Cứng Tối Đa (Maximum Disk Drives)

12 x 4 TB, 3.5”, Nearline SAS

Dung Lượng Tối Đa (RAID‑5 configured)

40964 GB

Giao Tiếp Tích Hợp (Integrated I/O)

6 Gb SAS

Cơ Học—đơn vị mở rộng

 

Kích Thước (H x W x D)

Tray ổ đĩa: 86.4 x 482.6 x 552.5 mm

 

Hộp carton gửi: 241.3 x 584.2 x 685.8 mm

Trọng Lượng

Trọng lượng tối đa: 27 kg

 

Trọng lượng gửi tối đa: 31.75 kg

Yêu Cầu Không Gian—đơn vị mở rộng

 

Phía Trước—làm mát

Khoảng trống 760 mm trước tủ

Phía Sau—làm mát

Khoảng trống 610 mm phía sau tủ

Phía Trước của Khung Gầm—bảo dưỡng

Khoảng trống 760 mm phía trước tủ

Phía Sau của Khung Gầm—bảo dưỡng

Khoảng trống 610 mm phía sau tủ

Môi Trường—đơn vị mở rộng

 

Nhiệt Độ

Dải hoạt động (cả tủ và hệ thống): 0 °C đến +35 °C

 

Tốc độ biến đổi tối đa: 10 °C (50 °F) mỗi giờ

 

Dải lưu trữ: -10 °C đến +50 °C

Độ Ẩm Tương Đối (Không Ngưng Tính)

Dải hoạt động (cả tủ và hệ thống): 20 đến 80%

 

Dải lưu trữ: 10 đến 90%

Tiếng Ồn—đơn vị mở rộng

 

Công Suất Âm Thanh (Hoạt Động Chờ)

Tối đa 65 dB

Áp Suất Âm Thanh (Hoạt Động Bình Thường)

Tối đa 68 dB

 

 

 

Tin tức công ty

Tin công nghệ

Kinh nghiệm hay

Dịch Vụ

Giải pháp

Dự án

Tuyển dụng

Sản phẩm liên quan

LTC 9215/00

LTC 9215/00

Soportes para interior/exterior LTC 9210/01, LTC 9215/00 (S), LTC 9219/01 y LTC 9223/01

LTC 9215/00S

LTC 9215/00S

Soportes para interior/exterior LTC 9210/01, LTC 9215/00 (S), LTC 9219/01 y LTC 9223/01

LTC 9219/01

LTC 9219/01

Soportes para interior/exterior LTC 9210/01, LTC 9215/00 (S), LTC 9219/01 y LTC 9223/01

UHI-ASBG-0

UHI-ASBG-0

UHI‑ASBG‑0 Series Indoor Housing

UHI-OG-0

UHI-OG-0

UHI‑OG(S)‑0 Indoor Camera Housing

UHI-OGS-0

UHI-OGS-0

UHI‑OG(S)‑0 Indoor Camera Housing

UHO-HBGS-11

UHO-HBGS-11

UHO Outdoor Camera Housings

UHO-HBPS-11

UHO-HBPS-11

UHO Outdoor Camera Housings

UHO-HGS-11

UHO-HGS-11

UHO Outdoor Camera Housings

UHO-HBPS-51

UHO-HBPS-51

UHO Outdoor Camera Housings

UHO-HGS-51

UHO-HGS-51

UHO Outdoor Camera Housings

UHO-HPS-51

UHO-HPS-51

UHO Outdoor Camera Housings

1 2 3 4 5 6 7 8 9
Công ty cổ phần Hệ Thống An Ninh Khai Phát (gọi tắt là Công ty KPS). GPDKKD: 0310471658 do sở KH & ĐT TP.HCM cấp ngày 24/11/2010. Đại diện pháp luật: Đinh Tấn Đạt.

2010 © Bản quyền thuộc KPS

Đang Online: 35 | Tổng Truy Cập: 9241311

Giới Thiệu | Tuyển dụng | Tin tức | Liên Hệ

zalo
messenger