KPS System Corp | Công ty cổ phần Hệ Thống An Ninh Khai Phát

NTI-40012-A3

NTI-40012-A3

TÍNH NĂNG 

• Hiệu suất ánh sáng thấp tuyệt vời (màu 0,017 lx)

•  Vỏ bọc có độ chịu va đập cao với sự lựa chọn ống kính

•  Trình phân tích video thông minh được tích hợp sẵn để kích hoạt cảnh báo có liên quan và nhanh chóng truy xuất dữ liệu

•  Giảm nhiễu động thông minh giúp giảm băng thông và yêu cầu lưu trữ lên tới 50%

•  Tự động lấy nét lại để cài đặt nhanh

 

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Description

Details
Quyền lực
Điện áp đầu vào +12 VDC hoặc Power-over-Ethernet (danh nghĩa 48 VDC)
Sự tiêu thụ năng lượng Tối đa 9,2 W
PoE IEEE 802.3af (802.3at Type 1) Cấp công suất: Loại 3
cảm biến
Loại cảm biến CMOS 1 / 2,7 inch
Tổng số điểm ảnh cảm biến 1952 x 1092 (2MP)
Hiệu suất video
Độ nhạy - (3200K, độ phản xạ 89%, F1.3, 30IRE)
Màu 0,24 lx
Mono 0,05 lx
Với IR 0,0 lx
Phạm vi động Dải động rộng rộng 76 dB (WDR)
Phát trực tuyến video
Nén video H.264 (MP); M- JPEG
Truyền trực tuyến Nhiều luồng có thể cấu hình trong H.264 và MJPEG, tốc độ khung hình và băng thông có thể cấu hình được. Các khu vực quan tâm (ROI)
Tổng IP trễ Min 120 mili giây, Tối đa 340 mili giây
Cấu trúc GOP IP, IBP, IBBP
Khoảng thời gian mã hóa 1 đến 25 [30] ips
Độ phân giải video (H x V)
HD 720p 1280 x 720
1,3 MP (4: 3) 1280 x 960
Thẳng đứng 9:16 (đã cắt) 400 x 720
D1 4: 3 (bị thu nhỏ / cắt) 704 x 480
SD 480p Mã hóa: 704 x 480; Đã hiển thị: 854 x 480
SD 432p 768 x 432
288p SD 512 x 288
240p SD Mã hóa: 352 x 240; Đã hiển thị: 432 x 240
144p SD 256 x 144
Chức năng video
Ngày đêm Màu sắc, Đơn sắc, Tự động
Cài đặt hình ảnh có thể điều chỉnh Độ tương phản, độ bão hòa, độ sáng
Cân bằng trắng 3 chế độ tự động, chế độ thủ công và đo lường
Màn trập Tự động Shutter điện tử (AES); Màn trập cố định (1/25 [30] đến 1/15000) có thể chọn; Màn trập mặc định
Thay đổi đèn nền Bật / tắt
Giảm tiếng ồn Giảm nhiễu động thông minh với điều chỉnh thời gian và không gian riêng biệt
Nâng cao độ tương phản Bật / tắt
Độ sắc nét Mức độ nâng cao độ sắc nét có thể lựa chọn
Che đậy quyền riêng tư Bốn khu vực độc lập, có thể lập trình hoàn toàn
Phân tích video ĐỀ NGHỊ +
Cac chưc năng khac Hình ảnh gương, lật hình ảnh, truy cập Pixel, video watermarking, Hiển thị dán tem, chế độ cảnh
Tầm nhìn ban đêm
Khoảng cách 25 m (82 ft)
LED 12 LED hiệu quả cao mảng, 850 nm
Quang học
Loại ống kính Varifocal 3 đến 10 mm, DC Iris F1.3 - 360, IR được chỉnh sửa
Gắn ống kính Đã lắp bảng
Trường nhìn ngang 36 ° - 107 °
Trường theo chiều dọc 20 ° - 57 °
Input/output
Analog video output CVBS, 1 Vpp, BNC connector, 75 Ohm Selectable standard
Alarm input Short or DC 5V activation
Relay out Input rating Maximum 1 A, 24 VAC/VDC
Audio input Line in jack connector
Audio output Line out jack connector
Audio streaming
Audio Streaming Full duplex / half duplex
Signal-to-noise ratio > 50 dB
Audio compression AAC-LC, G.711, L16 (live and recording)
Software
Unit Configuration Via web browser or Configuration Manager
Firmware update Remotely programmable
Software viewer Web browser, Bosch Video Client, or third party software
Network
Protocols IPv4, IPv6, UDP, TCP, HTTP, HTTPS, RTP/ RTCP, IGMP V2/V3, ICMP, ICMPv6, RTSP, FTP, Telnet, ARP, DHCP, APIPA (Auto-IP, link local address), NTP (SNTP), SNMP (V1, MIBII), 802.1x, DNS, DNSv6, DDNS (DynDNS.org, selfHOST.de, no-ip.com), SMTP, iSCSI, UPnP (SSDP), DiffServ (QoS), LLDP, SOAP, Dropbox, CHAP, digest authentication
Encryption TLS 1.0, SSL, DES, 3DES
Ethernet 10/100 Base-T, auto-sensing, half/full duplex
Connectivity ONVIF Profile S , Auto-MDIX
Mechanical
3-axis adjustment (pan/tilt/rotation) 350º / 100º / 350º
Dimensions (H x W x D) 103 x 100 x 252 mm (4.06 x 3.94 x 9.92 in)
Weight 1.6 kg (3.53 lb) approx
Color Pantone 877c
Environmental
Operating temperature -30 ºC to +50 ºC (-22 ºF to +122 ºF) for continuous operation; -34 ºC to +74 ºC (-30 ºF to +165 ºF) according to NEMA TS 2-2003 (R2008), para 2.1.5.1 using fig. 2.1 test profile
Storage temperature -30 ºC đến +70 ºC (-22 ºF đến +158 ºF)
Độ ẩm Độ ẩm tương đối 20% đến 90% (không ngưng tụ)
NEMA TS 2-2003 (R2008), đoạn 2.1.5.1 sử dụng hình. 2.1 hồ sơ thử nghiệm 34 ºC đến +74 ºC (-30 ºF đến +165 ºF)
Download
Tên File Download
Datasheet › Việt Nam › English

Tin tức công ty

Tin công nghệ

Kinh nghiệm hay

Dịch Vụ

Giải pháp

Dự án

Tuyển dụng

Sản phẩm liên quan

MHW-WZ4R4-NGUK

MHW-WZ4R4-NGUK

Z440 NG Management Workstation

DVR-3000-16A001

DVR-3000-16A001

DIVAR AN 3000

EXMB.020B

EXMB.020B

EXMB.020 L-bracket

DSA-N2C7X4-12AT

DSA-N2C7X4-12AT

DSA E-Series 4TB (E2700)

MHW-WZ4R4-EEUK

MHW-WZ4R4-EEUK

Z440 EE Management Workstation

VEZ-523-EWTR

VEZ-523-EWTR

AUTODOME 5000 PTZ Camera (720TVL Sensor)

VDC-275-10

VDC-275-10

FLEXIDOME AN indoor 4000

VTN-4075-V321

VTN-4075-V321

DINION AN bullet 4000

LTC 8901/60

LTC 8901/60

LTC 8900 Series Allegiant Matrix/Control Systems - Modular

VER-L2R3-1

VER-L2R3-1

DINION capture 5000

VDC-231F04-10

VDC-231F04-10

Indoor Color Dome Camera PAL

VDC-240V03-1

VDC-240V03-1

Outdoor Dome Cameras

Công ty cổ phần Hệ Thống An Ninh Khai Phát (gọi tắt là Công ty KPS). GPDKKD: 0310471658 do sở KH & ĐT TP.HCM cấp ngày 24/11/2010. Đại diện pháp luật: Đinh Tấn Đạt.

2010-2019 © Bản quyền thuộc KPS

Đang Online: 13 | Tổng Truy Cập: 8545349

Giới Thiệu | Tuyển dụng | Tin tức | Liên Hệ